1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
861,126,363 |
631,880,482 |
381,926,860 |
2,622,661,387 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
861,126,363 |
631,880,482 |
381,926,860 |
2,622,661,387 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
747,411,311 |
2,284,547,786 |
830,995,679 |
3,648,050,806 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
113,715,051 |
-1,652,667,304 |
-449,068,819 |
-1,025,389,419 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,624 |
17,382 |
|
114,723 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
3,515,748,501 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,515,748,501 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
157,122,947 |
120,012,440 |
67,521,833 |
162,117,594 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,900,595,689 |
1,134,218,324 |
1,637,304,609 |
1,375,058,089 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,303,944,660 |
-6,443,930,347 |
-5,569,902,029 |
-6,233,069,255 |
|
12. Thu nhập khác |
|
247,000 |
|
93,674 |
|
13. Chi phí khác |
50,792,069 |
1,002 |
|
797,515,900 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-50,792,069 |
245,997 |
|
-797,422,226 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,354,736,729 |
-6,443,684,350 |
-5,569,902,029 |
-7,030,491,481 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,354,736,729 |
-6,443,684,350 |
-5,569,902,029 |
-7,030,491,481 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,354,736,729 |
-6,443,684,350 |
-5,569,902,029 |
-7,030,491,481 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|