TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,718,307,697 |
10,718,307,697 |
9,885,006,663 |
9,885,006,663 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,975,217 |
79,975,217 |
102,149,058 |
102,149,058 |
|
1. Tiền |
79,975,217 |
79,975,217 |
102,149,058 |
102,149,058 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,640,741,819 |
3,640,741,819 |
4,792,381,712 |
4,792,381,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,234,564,854 |
3,234,564,854 |
4,707,458,923 |
4,707,458,923 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,231,354,000 |
3,231,354,000 |
3,267,276,600 |
3,267,276,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,293,000 |
2,293,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,827,470,035 |
-2,827,470,035 |
-3,182,353,811 |
-3,182,353,811 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,804,446,776 |
6,804,446,776 |
4,874,905,407 |
4,874,905,407 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,964,773,515 |
7,964,773,515 |
4,874,905,407 |
4,874,905,407 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,160,326,739 |
-1,160,326,739 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
193,143,885 |
193,143,885 |
115,570,486 |
115,570,486 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
79,578,437 |
79,578,437 |
38,070,992 |
38,070,992 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
64,123,903 |
64,123,903 |
28,057,949 |
28,057,949 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
49,441,545 |
49,441,545 |
49,441,545 |
49,441,545 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
112,972,316,072 |
112,972,316,072 |
106,966,824,743 |
106,966,824,743 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
108,872,455,839 |
108,872,455,839 |
104,138,634,756 |
104,138,634,756 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,813,786,453 |
24,813,786,453 |
20,532,653,202 |
20,532,653,202 |
|
- Nguyên giá |
49,886,302,627 |
49,886,302,627 |
48,794,488,687 |
48,794,488,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,072,516,174 |
-25,072,516,174 |
-28,261,835,485 |
-28,261,835,485 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,903,625,111 |
32,903,625,111 |
32,450,937,279 |
32,450,937,279 |
|
- Nguyên giá |
35,695,200,000 |
35,695,200,000 |
35,695,200,000 |
35,695,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,791,574,889 |
-2,791,574,889 |
-3,244,262,721 |
-3,244,262,721 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
51,155,044,275 |
51,155,044,275 |
51,155,044,275 |
51,155,044,275 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,099,860,231 |
4,099,860,231 |
2,828,189,987 |
2,828,189,987 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,099,860,233 |
4,099,860,233 |
2,828,189,987 |
2,828,189,987 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
123,690,623,769 |
123,690,623,769 |
116,851,831,406 |
116,851,831,406 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
114,315,080,016 |
114,315,080,016 |
130,195,792,095 |
130,195,792,095 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
114,315,080,016 |
114,315,080,016 |
130,195,792,095 |
130,195,792,095 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,236,206,704 |
1,236,206,704 |
932,781,066 |
932,781,066 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
193,483,276 |
193,483,276 |
189,105,858 |
189,105,858 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
503,780,599 |
503,780,599 |
594,819,533 |
594,819,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
197,461,109 |
197,461,109 |
183,106,962 |
183,106,962 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,503,134,035 |
3,503,134,035 |
3,997,346,978 |
3,997,346,978 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,733,445 |
13,733,445 |
13,733,445 |
13,733,445 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,375,543,753 |
9,375,543,753 |
-13,343,960,689 |
-13,343,960,689 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,375,543,753 |
9,375,543,753 |
-13,343,960,689 |
-13,343,960,689 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
96,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
311,916,601 |
311,916,601 |
311,916,601 |
311,916,601 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-87,090,624,716 |
-87,090,624,716 |
-109,810,129,158 |
-109,810,129,158 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
123,690,623,769 |
123,690,623,769 |
116,851,831,406 |
116,851,831,406 |
|