1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,347,823,222,759 |
1,539,329,848,108 |
|
1,919,778,877,710 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
176,339,100 |
338,071,600 |
|
131,972,250 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,347,646,883,659 |
1,538,991,776,508 |
|
1,919,646,905,460 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,207,423,539,979 |
1,397,880,385,928 |
|
1,704,052,993,031 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
140,223,343,680 |
141,111,390,580 |
|
215,593,912,429 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,351,554,795 |
299,316,493 |
|
776,452,583 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,598,113,998 |
4,271,868,274 |
|
5,176,655,366 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,751,379,049 |
4,270,742,621 |
|
4,590,956,007 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-421,214,752 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,487,692,038 |
9,780,539,886 |
|
24,234,776,518 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,902,088,894 |
19,846,321,962 |
|
19,497,594,650 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
92,165,788,793 |
107,511,976,951 |
|
167,461,338,478 |
|
12. Thu nhập khác |
5,353,170,252 |
183,317,133 |
|
16,633,826,613 |
|
13. Chi phí khác |
4,810,697,388 |
3,473,039,745 |
|
2,350,156,600 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
542,472,864 |
-3,289,722,612 |
|
14,283,670,013 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
92,708,261,657 |
104,222,254,339 |
|
181,745,008,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,521,833,861 |
19,359,534,406 |
|
23,660,344,576 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,522,944,456 |
-2,852,859,234 |
|
85,264,169 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,663,483,340 |
87,715,579,167 |
|
157,999,399,746 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
76,549,394,870 |
87,711,444,188 |
|
157,702,314,625 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
114,088,470 |
4,134,979 |
|
297,085,121 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|