1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
560,992,064 |
1,370,097,303 |
1,024,468,495 |
1,172,862,764 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
560,992,064 |
1,370,097,303 |
1,024,468,495 |
1,172,862,764 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
530,272,726 |
1,477,953,936 |
1,030,176,031 |
954,454,545 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,719,338 |
-107,856,633 |
-5,707,536 |
218,408,219 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,452,657 |
9,283,861,145 |
270,699,823 |
8,390,317,149 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
124,878,159,546 |
-2,943,864,300 |
-81,677,695,246 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,355,156,343 |
2,412,001,785 |
2,272,797,185 |
3,805,610,579 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,287,984,348 |
-118,114,156,819 |
936,059,402 |
86,480,810,035 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,890,186 |
|
663,636,364 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,890,186 |
|
663,636,364 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,287,984,348 |
-118,112,266,633 |
936,059,402 |
87,144,446,399 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,287,984,348 |
-118,112,266,633 |
936,059,402 |
87,144,446,399 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,287,984,348 |
-118,112,266,633 |
936,059,402 |
87,144,446,399 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-19 |
-970 |
08 |
716 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|