1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,937,711,450 |
11,341,976,450 |
13,329,250,250 |
13,334,695,450 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,937,711,450 |
11,341,976,450 |
13,329,250,250 |
13,334,695,450 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,476,738,179 |
10,832,174,143 |
12,725,209,586 |
12,706,471,520 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
460,973,271 |
509,802,307 |
604,040,664 |
628,223,930 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
211,501 |
207,868 |
120,121 |
146,454 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
415,022,751 |
432,484,664 |
516,756,067 |
564,286,554 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,162,021 |
77,525,511 |
87,404,718 |
64,083,830 |
|
12. Thu nhập khác |
|
17,678,380 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
4,739,880 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,739,880 |
17,678,380 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,422,141 |
95,203,891 |
87,404,718 |
64,083,830 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,232,404 |
19,040,778 |
17,480,944 |
12,816,766 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,189,737 |
76,163,113 |
69,923,774 |
51,267,064 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,189,737 |
76,163,113 |
69,923,774 |
51,267,064 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
22 |
20 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|