1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,119,861,416 |
11,865,526,999 |
8,194,106,200 |
7,290,137,700 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,119,861,416 |
11,865,526,999 |
8,194,106,200 |
7,290,137,700 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,242,701,430 |
9,410,767,927 |
6,627,279,149 |
6,823,220,742 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
877,159,986 |
2,454,759,072 |
1,566,827,051 |
466,916,958 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
733,455 |
446,618,179 |
625,771 |
77,432 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
244,612,000 |
266,384,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
838,943,280 |
520,078,234 |
1,251,619,853 |
154,249,416 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,950,161 |
2,381,299,017 |
71,220,969 |
46,360,474 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
4,500,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
715,092 |
2,754,629,166 |
124,663 |
2,129,342 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-715,092 |
-2,754,629,166 |
4,375,337 |
-2,129,342 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,235,069 |
-373,330,149 |
75,596,306 |
44,231,132 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,647,014 |
|
15,119,261 |
8,846,226 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,588,055 |
-373,330,149 |
60,477,045 |
35,384,906 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,588,055 |
-373,330,149 |
60,477,045 |
35,384,906 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
87 |
-107 |
17 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|