1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,283,974,740 |
71,598,584,034 |
45,454,895,234 |
39,769,396,473 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,283,974,740 |
71,598,584,034 |
45,454,895,234 |
39,769,396,473 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,865,787,800 |
64,300,438,550 |
37,367,462,007 |
31,134,565,013 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,418,186,940 |
7,298,145,484 |
8,087,433,227 |
8,634,831,460 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
331,224,254 |
76,399,144 |
521,300 |
447,768,252 |
|
7. Chi phí tài chính |
877,831,812 |
843,351,796 |
983,138,258 |
311,214,971 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
877,831,812 |
843,351,796 |
983,138,258 |
311,214,971 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,148,754,959 |
1,206,704,987 |
877,143,506 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,226,018,167 |
4,109,108,795 |
3,569,328,556 |
3,219,145,213 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,496,806,256 |
1,215,379,050 |
2,658,344,207 |
5,552,239,528 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
213,208,516 |
|
13. Chi phí khác |
69,394,307 |
22,932,749 |
1,197,487 |
5,720,337,238 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-69,394,307 |
-22,932,749 |
-1,197,487 |
-5,507,128,722 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,427,411,949 |
1,192,446,301 |
2,657,146,720 |
45,110,806 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
472,490,051 |
250,500,839 |
532,403,890 |
9,022,161 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,954,921,898 |
941,945,462 |
2,124,742,830 |
36,088,645 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,954,921,898 |
941,945,462 |
2,124,742,830 |
36,088,645 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
559 |
269 |
607 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|