TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
32,960,904,333 |
48,637,550,460 |
40,750,491,182 |
15,768,205,056 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,142,626,063 |
2,055,998,787 |
1,477,598,666 |
1,132,651,898 |
|
1. Tiền |
2,142,626,063 |
2,055,998,787 |
1,477,598,666 |
1,132,651,898 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,069,220,118 |
41,760,501,042 |
31,544,793,090 |
10,016,735,345 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,882,364,273 |
8,435,561,725 |
4,829,878,700 |
2,968,269,800 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,676,855,845 |
20,764,939,317 |
19,954,914,390 |
2,706,907,655 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
12,560,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
510,000,000 |
|
6,760,000,000 |
5,500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,158,442,110 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,749,058,152 |
4,821,050,631 |
6,484,346,972 |
41,668,430 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,749,058,152 |
4,821,050,631 |
6,484,346,972 |
41,668,430 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,243,752,454 |
4,577,149,383 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,523,133 |
558,043,717 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
4,010,800,917 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,241,229,321 |
8,304,749 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,656,908,245 |
25,908,116,061 |
23,293,412,576 |
38,170,604,434 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,246,907,600 |
6,746,907,600 |
6,746,907,600 |
32,406,907,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
6,746,907,600 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
5,900,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,246,907,600 |
|
6,746,907,600 |
26,506,907,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,297,114,066 |
5,293,479,895 |
3,135,978,496 |
63,696,834 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,297,114,066 |
5,293,479,895 |
3,135,978,496 |
63,696,834 |
|
- Nguyên giá |
11,984,656,635 |
13,889,642,635 |
13,939,240,635 |
12,034,254,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,687,542,569 |
-8,596,162,740 |
-10,803,262,139 |
-11,970,557,801 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,393,801,000 |
6,182,845,433 |
6,182,845,433 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,393,801,000 |
6,182,845,433 |
6,182,845,433 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,000,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
5,700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,000,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,719,085,579 |
1,484,883,133 |
1,027,681,047 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,719,085,579 |
1,484,883,133 |
1,027,681,047 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
65,617,812,578 |
74,545,666,521 |
64,043,903,758 |
53,938,809,490 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,857,556,767 |
32,843,465,248 |
20,216,959,655 |
11,114,094,165 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,857,556,767 |
31,570,545,248 |
19,244,197,885 |
11,114,094,165 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,514,286,715 |
10,548,925,570 |
7,509,690,703 |
8,317,795,050 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,000,000 |
2,358,462,700 |
813,790,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,458,159,064 |
3,468,899,013 |
138,768,216 |
2,459,759,615 |
|
4. Phải trả người lao động |
335,464,019 |
237,395,500 |
103,114,900 |
274,079,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,252,774,468 |
3,871,434,468 |
679,414,104 |
49,500,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
263,872,501 |
85,604,523 |
|
12,960,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,011,000,000 |
10,999,823,474 |
9,999,419,962 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,272,920,000 |
972,761,770 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,272,920,000 |
972,761,770 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,760,255,811 |
41,702,201,273 |
43,826,944,103 |
42,824,715,325 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,760,255,811 |
41,702,201,273 |
43,826,944,103 |
42,824,715,325 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,760,255,811 |
6,702,201,273 |
8,826,944,103 |
7,824,715,325 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,774,921,898 |
941,945,462 |
94,640,918 |
724,524,910 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,985,333,913 |
5,760,255,811 |
8,732,303,185 |
7,100,190,415 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
65,617,812,578 |
74,545,666,521 |
64,043,903,758 |
53,938,809,490 |
|