TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,117,722,284 |
20,722,862,009 |
14,284,236,826 |
17,159,004,680 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
185,667,169 |
1,175,629,441 |
252,869,778 |
1,108,688,333 |
|
1. Tiền |
185,667,169 |
1,175,629,441 |
252,869,778 |
1,108,688,333 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,243,534,634 |
13,304,580,383 |
13,816,218,629 |
14,867,789,460 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,243,534,634 |
12,337,929,615 |
12,859,857,312 |
11,553,352,210 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
309,456,050 |
310,456,050 |
697,284,381 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
657,194,718 |
645,905,267 |
2,617,152,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,457,987,000 |
5,692,193,235 |
103,881,735 |
1,073,449,850 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,457,987,000 |
5,692,193,235 |
103,881,735 |
1,073,449,850 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,230,533,481 |
550,458,950 |
111,266,684 |
109,077,037 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
17,591,723 |
46,487,645 |
39,593,958 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,230,533,481 |
532,867,227 |
64,779,039 |
69,483,079 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
27,630,133,234 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
27,597,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
27,597,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
32,933,234 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
32,933,234 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,117,722,284 |
20,722,862,009 |
14,284,236,826 |
44,789,137,914 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,038,437,316 |
19,915,846,027 |
12,431,898,176 |
44,752,294,957 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,038,437,316 |
19,915,846,027 |
12,431,898,176 |
44,720,476,026 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,997,142,650 |
12,465,529,765 |
10,722,205,511 |
12,660,409,413 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,067,662,441 |
117,862,441 |
2,657,328,484 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
312,031,851 |
428,820,058 |
325,730,025 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
165,501,970 |
227,890,166 |
76,013,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
491,882,460 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,294,666 |
905,120,000 |
905,120,000 |
109,271,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30,000,000 |
28,399,840,644 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
31,818,931 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
31,818,931 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
79,284,968 |
807,015,982 |
1,852,338,650 |
36,842,957 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
79,284,968 |
807,015,982 |
1,852,338,650 |
36,842,957 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-157,791,587,689 |
-157,063,856,675 |
-156,018,534,007 |
-157,834,029,700 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-157,806,229,962 |
-157,791,587,689 |
-157,806,229,962 |
-157,806,229,962 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,642,273 |
727,731,014 |
1,787,695,955 |
-27,799,738 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,117,722,284 |
20,722,862,009 |
14,284,236,826 |
44,789,137,914 |
|