MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,148,006,379,437 1,170,199,001,116 1,353,666,982,939 1,016,692,158,203
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 115,458,237,677 82,865,739,628 223,550,020,024 86,814,339,190
1. Tiền 115,458,237,677 82,865,739,628 223,550,020,024 86,814,339,190
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,200,000,000 131,400,000,000 72,252,328,767 120,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130,200,000,000 131,400,000,000 72,252,328,767 120,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 708,617,668,102 818,466,006,549 926,112,308,415 637,451,809,636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 826,929,021,809 720,856,930,961 832,910,852,192 632,107,869,501
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn -167,123,987,947 53,577,319,625 43,743,078,758 35,560,109,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,300,000,000 7,825,000,000 6,875,000,000 6,400,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,430,054,691 42,124,176,414 71,490,987,209 40,917,096,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,926,311,089 -5,926,311,089 -28,916,500,382 -77,542,156,341
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 8,890,638 8,890,638 8,890,638 8,890,638
IV. Hàng tồn kho 113,808,777,657 90,403,208,526 100,305,631,204 116,021,272,888
1. Hàng tồn kho 113,808,777,657 90,403,208,526 100,305,631,204 116,021,272,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 79,921,696,001 47,064,046,413 31,446,694,529 56,204,736,489
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,322,528,763 14,878,002,358 7,050,771,351 14,088,046,157
2. Thuế GTGT được khấu trừ 62,052,213,327 31,701,920,736 23,936,707,547 38,601,441,424
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 546,953,911 484,123,319 459,215,631 3,515,248,908
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 961,563,188,498 983,996,769,112 919,160,013,058 908,655,717,368
I. Các khoản phải thu dài hạn 78,510,501,348 72,147,669,218 80,829,989,218 52,400,003,218
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 22,337,320,000 22,337,320,000 22,337,320,000 19,187,320,000
6. Phải thu dài hạn khác 56,173,181,348 49,810,349,218 58,492,669,218 33,212,683,218
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 120,335,057,917 172,160,051,949 174,108,025,960 126,199,460,831
1. Tài sản cố định hữu hình 39,145,399,209 91,219,270,774 90,301,207,090 36,555,845,448
- Nguyên giá 212,498,818,536 269,172,247,844 272,575,491,195 192,565,463,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,353,419,327 -177,952,977,070 -182,274,284,105 -156,009,617,714
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 81,189,658,708 80,940,781,175 83,806,818,870 89,643,615,383
- Nguyên giá 94,954,426,926 96,129,368,926 100,674,511,926 108,165,491,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,764,768,218 -15,188,587,751 -16,867,693,056 -18,521,876,166
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,268,300,000 5,268,300,000 3,015,150,000 340,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,268,300,000 5,268,300,000 3,015,150,000 340,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 105,005,645,570 107,536,695,865 98,097,129,659 130,458,420,798
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 88,665,645,570 91,196,695,865 81,757,129,659 128,544,420,798
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,340,000,000 16,340,000,000 16,340,000,000 18,254,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,340,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 652,443,683,663 626,884,052,080 563,109,718,221 599,257,832,521
1. Chi phí trả trước dài hạn 624,832,138,617 604,440,717,660 544,752,264,660 592,612,960,203
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,027,534,487 2,970,518,515 661,715,612 2,839,897,439
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 24,584,010,559 19,472,815,905 17,695,737,949 3,804,974,879
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,109,569,567,935 2,154,195,770,228 2,272,826,995,997 1,925,347,875,571
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,621,536,228,213 1,680,298,237,202 1,792,299,379,608 1,564,533,583,997
I. Nợ ngắn hạn 1,400,816,793,849 1,475,468,203,712 1,592,537,072,974 1,411,292,575,940
1. Phải trả người bán ngắn hạn 699,385,414,181 848,862,422,232 892,193,520,203 685,656,719,136
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,041,852,552 1,584,382,965 3,081,595,413 1,935,863,092
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,476,664,579 6,579,509,320 19,324,347,434 7,924,953,707
4. Phải trả người lao động 8,733,078,731 9,040,281,892 8,938,846,232 8,410,067,693
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,996,373,766 1,079,338,547 1,886,779,433 914,134,267
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,399,859,624
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,969,635,461 48,117,523,401 47,620,326,188 32,096,429,741
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 633,651,640,777 559,642,611,553 618,929,524,269 672,392,414,878
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562,133,802 562,133,802 562,133,802 562,133,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 220,719,434,364 204,830,033,490 199,762,306,634 153,241,008,057
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,873,281,688 11,550,696,020 10,968,453,029
7. Phải trả dài hạn khác 40,596,152,676 36,382,937,470 36,828,840,027 28,291,907,064
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 168,250,000,000 156,896,400,000 159,020,650,000 104,674,962,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,912,816,607 9,305,685,464
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 488,033,339,722 473,897,533,026 480,527,616,389 360,814,291,574
I. Vốn chủ sở hữu 488,033,339,722 473,897,533,026 480,527,616,389 360,814,291,574
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 306,228,116 306,228,116 306,228,116 306,228,116
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 85,701,488,362 71,118,303,480 74,615,868,254 -22,041,028,809
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 82,520,458,545 84,732,216,854 69,983,154,942 -14,746,581,897
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,181,029,817 -13,613,913,374 4,632,713,312 -7,294,446,912
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 27,196,553,144 27,643,931,330 30,776,449,919 7,720,022,167
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,109,569,567,935 2,154,195,770,228 2,272,826,995,997 1,925,347,875,571
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.