TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,995,076,139,896 |
8,911,674,052,085 |
8,332,104,049,323 |
8,907,570,807,269 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
579,357,851,787 |
771,957,779,906 |
781,486,471,417 |
603,291,123,780 |
|
1. Tiền |
421,454,885,755 |
668,376,031,020 |
490,660,505,385 |
432,709,374,894 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
157,902,966,032 |
103,581,748,886 |
290,825,966,032 |
170,581,748,886 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
441,646,636,414 |
549,142,853,560 |
1,172,783,636,414 |
1,334,878,831,231 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
441,646,636,414 |
549,142,853,560 |
1,172,783,636,414 |
1,334,878,831,231 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,459,392,374,719 |
3,984,059,646,849 |
3,176,963,793,150 |
3,875,375,839,905 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,741,406,870,637 |
1,831,000,691,056 |
1,424,087,544,943 |
1,773,366,666,271 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,350,735,757,087 |
1,744,174,307,227 |
1,416,175,246,423 |
1,784,510,915,448 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
434,171,621,056 |
475,806,522,627 |
403,352,545,694 |
384,168,826,081 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-67,921,874,061 |
-67,921,874,061 |
-67,670,567,895 |
-67,670,567,895 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
19,023,985 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,459,705,280,329 |
3,526,625,173,170 |
3,043,665,023,354 |
3,028,481,483,338 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,461,461,911,326 |
3,528,381,804,167 |
3,093,171,082,237 |
3,077,987,542,221 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,756,630,997 |
-1,756,630,997 |
-49,506,058,883 |
-49,506,058,883 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,973,996,647 |
79,888,598,600 |
157,205,124,988 |
65,543,529,015 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,423,068,700 |
5,841,034,447 |
5,018,884,770 |
7,495,835,175 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,305,791,663 |
73,636,333,524 |
151,778,261,410 |
54,476,689,532 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,245,136,284 |
411,230,629 |
407,978,808 |
3,571,004,308 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,313,558,515,950 |
7,851,295,350,935 |
9,274,122,153,014 |
9,052,821,364,404 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
23,707,213,710 |
36,810,173,710 |
31,049,611,008 |
42,928,236,008 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
14,500,000 |
14,500,000 |
14,500,000 |
14,500,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,692,713,710 |
36,795,673,710 |
31,035,111,008 |
42,913,736,008 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,725,639,797,417 |
5,689,453,473,633 |
6,942,810,803,526 |
6,879,066,310,990 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,151,199,279,521 |
4,133,085,031,271 |
5,368,768,013,242 |
5,320,967,031,758 |
|
- Nguyên giá |
4,778,572,836,583 |
4,820,464,911,927 |
6,114,905,948,774 |
6,149,080,756,379 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-627,373,557,062 |
-687,379,880,656 |
-746,137,935,532 |
-828,113,724,621 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
275,859,336,673 |
266,842,432,544 |
295,754,662,666 |
285,005,929,059 |
|
- Nguyên giá |
348,607,188,441 |
348,607,188,441 |
384,839,846,296 |
379,322,456,296 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,747,851,768 |
-81,764,755,897 |
-89,085,183,630 |
-94,316,527,237 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,298,581,181,223 |
1,289,526,009,818 |
1,278,288,127,618 |
1,273,093,350,173 |
|
- Nguyên giá |
1,353,075,898,108 |
1,349,215,504,148 |
1,343,172,399,393 |
1,343,172,399,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,494,716,885 |
-59,689,494,330 |
-64,884,271,775 |
-70,079,049,220 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
269,114,712,226 |
266,294,678,949 |
327,297,737,900 |
321,352,131,179 |
|
- Nguyên giá |
347,875,491,614 |
348,675,664,341 |
413,600,931,716 |
411,649,113,534 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,760,779,388 |
-82,380,985,392 |
-86,303,193,816 |
-90,296,982,355 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
551,984,559,583 |
822,111,568,719 |
1,053,200,134,336 |
1,055,242,835,824 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
551,984,559,583 |
822,111,568,719 |
1,053,200,134,336 |
1,055,242,835,824 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,085,954,700,426 |
387,494,700,426 |
267,434,700,426 |
140,784,700,426 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,560,299,574 |
-1,560,299,574 |
-1,560,299,574 |
-1,560,299,574 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,085,515,000,000 |
387,055,000,000 |
266,995,000,000 |
140,345,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
657,157,532,588 |
649,130,755,498 |
652,329,165,818 |
613,447,149,977 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
407,111,779,879 |
407,137,071,410 |
407,017,344,275 |
392,979,218,900 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,534,128,223 |
2,534,128,223 |
2,576,809,910 |
2,177,369,537 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
13,365,326,700 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
247,511,624,486 |
239,459,555,865 |
229,369,684,933 |
218,290,561,540 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,308,634,655,846 |
16,762,969,403,020 |
17,606,226,202,337 |
17,960,392,171,673 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,700,763,223,974 |
10,022,946,856,519 |
10,720,839,523,373 |
10,938,135,328,954 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,566,580,396,032 |
6,509,496,079,763 |
6,522,053,338,394 |
6,640,837,670,758 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
837,238,505,467 |
577,295,259,388 |
799,984,851,256 |
1,149,734,097,194 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
713,393,466,949 |
959,979,552,898 |
389,921,570,815 |
471,568,882,225 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
82,543,922,307 |
109,640,817,714 |
123,080,148,215 |
114,280,499,731 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,857,845,605 |
27,481,281,263 |
52,231,042,638 |
28,223,625,039 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,518,946,686 |
9,357,388,771 |
33,445,272,110 |
23,967,366,073 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,489,327,754 |
8,460,935,027 |
8,704,601,693 |
6,366,400,652 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
255,732,689,453 |
157,334,300,038 |
135,990,426,175 |
90,327,504,651 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,607,673,059,263 |
4,630,870,886,535 |
4,950,176,667,363 |
4,725,972,841,012 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
886,237 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,131,746,311 |
29,075,658,129 |
28,518,758,129 |
30,396,454,181 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,134,182,827,942 |
3,513,450,776,756 |
4,198,786,184,979 |
4,297,297,658,196 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
757,451,821,237 |
771,341,821,237 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
24,228,318,314 |
15,410,245,071 |
12,077,519,372 |
15,942,623,719 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,220,000,000 |
2,220,000,000 |
1,320,000,000 |
1,920,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,107,131,062,809 |
3,495,219,702,704 |
3,427,336,015,389 |
3,507,502,911,290 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
603,446,819 |
600,828,981 |
600,828,981 |
590,301,950 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,607,871,431,872 |
6,740,022,546,501 |
6,885,386,678,964 |
7,022,256,842,719 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,607,871,431,872 |
6,725,813,550,701 |
6,869,177,683,164 |
7,015,521,188,219 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,588,678,490,000 |
2,588,678,490,000 |
2,588,678,490,000 |
2,588,678,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,588,678,490,000 |
2,588,678,490,000 |
2,588,678,490,000 |
2,588,678,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
45,104,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
269,930,278,354 |
272,989,639,477 |
272,989,639,477 |
272,989,640,875 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
104,092,888,935 |
104,092,888,935 |
104,092,888,935 |
104,092,515,046 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
3,824,545,613 |
3,824,545,613 |
3,824,545,613 |
3,824,545,613 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,276,716,593 |
8,276,716,593 |
8,276,716,593 |
8,276,716,593 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,269,969,775,436 |
1,364,903,812,446 |
1,484,308,526,035 |
1,581,543,548,620 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
270,641,097,252 |
368,642,194,738 |
488,046,908,327 |
113,868,120,251 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
999,328,678,184 |
996,261,617,708 |
996,261,617,708 |
1,467,675,428,369 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,317,994,536,941 |
2,337,943,257,637 |
2,361,902,676,511 |
2,411,011,531,472 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
14,208,995,800 |
16,208,995,800 |
6,735,654,500 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
14,208,995,800 |
16,208,995,800 |
6,735,654,500 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,308,634,655,846 |
16,762,969,403,020 |
17,606,226,202,337 |
17,960,392,171,673 |
|