1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,558,781,480 |
38,719,354,788 |
47,441,669,785 |
74,548,702,984 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,558,781,480 |
38,719,354,788 |
47,441,669,785 |
74,548,702,984 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
36,551,811,448 |
29,523,073,714 |
38,167,176,790 |
67,169,211,822 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,006,970,032 |
9,196,281,074 |
9,274,492,995 |
7,379,491,162 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
148,117,187 |
103,230,678 |
95,336,009 |
65,381,134 |
|
7. Chi phí tài chính |
139,468,955 |
184,459,129 |
227,131,641 |
588,952,539 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
133,306,417 |
169,859,230 |
128,160,581 |
515,576,241 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,358,679,048 |
1,587,081,876 |
1,193,252,681 |
1,367,657,122 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,660,452,041 |
5,397,573,643 |
5,195,811,886 |
5,914,008,953 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
996,487,175 |
2,130,397,104 |
2,753,632,796 |
-425,746,318 |
|
12. Thu nhập khác |
8,020,000 |
8,211,546 |
4,425,712 |
3,295,643 |
|
13. Chi phí khác |
5,418,200 |
9,289,091 |
10,979,901 |
273,337,707 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,601,800 |
-1,077,545 |
-6,554,189 |
-270,042,064 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
999,088,975 |
2,129,319,559 |
2,747,078,607 |
-695,788,382 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
213,342,435 |
438,029,185 |
562,818,792 |
-63,435,286 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
785,746,540 |
1,691,290,374 |
2,184,259,815 |
-632,353,096 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
785,746,540 |
1,691,290,374 |
2,184,259,815 |
-632,353,096 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
253 |
544 |
702 |
-203 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|