MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Hàng không (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,558,781,480 38,719,354,788 47,441,669,785 74,548,702,984
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,558,781,480 38,719,354,788 47,441,669,785 74,548,702,984
4. Giá vốn hàng bán 36,551,811,448 29,523,073,714 38,167,176,790 67,169,211,822
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,006,970,032 9,196,281,074 9,274,492,995 7,379,491,162
6. Doanh thu hoạt động tài chính 148,117,187 103,230,678 95,336,009 65,381,134
7. Chi phí tài chính 139,468,955 184,459,129 227,131,641 588,952,539
- Trong đó: Chi phí lãi vay 133,306,417 169,859,230 128,160,581 515,576,241
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,358,679,048 1,587,081,876 1,193,252,681 1,367,657,122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,660,452,041 5,397,573,643 5,195,811,886 5,914,008,953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 996,487,175 2,130,397,104 2,753,632,796 -425,746,318
12. Thu nhập khác 8,020,000 8,211,546 4,425,712 3,295,643
13. Chi phí khác 5,418,200 9,289,091 10,979,901 273,337,707
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,601,800 -1,077,545 -6,554,189 -270,042,064
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 999,088,975 2,129,319,559 2,747,078,607 -695,788,382
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 213,342,435 438,029,185 562,818,792 -63,435,286
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 785,746,540 1,691,290,374 2,184,259,815 -632,353,096
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 785,746,540 1,691,290,374 2,184,259,815 -632,353,096
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 253 544 702 -203
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.