MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,121,205,982 155,619,833,243 158,036,344,015 176,612,413,835
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,938,017,459 4,476,424,582 21,619,706,754 7,556,416,481
1. Tiền 6,938,017,459 4,476,424,582 21,619,706,754 7,556,416,481
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100,729,268,721 144,075,891,145 126,245,398,092 155,708,114,653
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,541,449,887 19,840,819,409 32,095,648,353 48,225,412,778
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,537,666,714 31,757,076,044 40,556,911,766 51,523,462,752
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 71,650,152,120 92,477,995,692 53,592,837,973 55,959,239,123
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,872,594,197 6,624,980,097 9,736,108,982 12,382,807,318
1. Hàng tồn kho 7,446,585,441 7,198,971,341 10,310,100,226 12,956,798,562
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -573,991,244 -573,991,244 -573,991,244 -573,991,244
V.Tài sản ngắn hạn khác 581,325,605 442,537,419 435,130,187 965,075,383
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 531,753,769 411,121,105 169,888,442 450,755,395
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,614,844 31,416,314 265,241,745 450,884,702
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,956,992 63,435,286
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,741,783,203 9,964,748,500 10,766,573,288 10,093,809,515
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,422,434,061 7,844,521,292 8,679,439,605 7,931,704,803
1. Tài sản cố định hữu hình 7,374,685,674 6,866,672,905 7,771,491,218 7,093,656,416
- Nguyên giá 21,505,269,020 21,505,269,020 22,918,590,838 22,779,527,138
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,130,583,346 -14,638,596,115 -15,147,099,620 -15,685,870,722
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,047,748,387 977,848,387 907,948,387 838,048,387
- Nguyên giá 2,513,380,500 2,513,380,500 2,513,380,500 2,513,380,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,465,632,113 -1,535,532,113 -1,605,432,113 -1,675,332,113
III. Bất động sản đầu tư 1,332,755,799 1,223,188,352 1,113,620,904 1,360,861,648
- Nguyên giá 14,220,418,430 14,220,418,430 14,220,418,430 14,592,093,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,887,662,631 -12,997,230,078 -13,106,797,526 -13,231,231,982
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 986,593,343 897,038,856 973,512,779 801,243,064
1. Chi phí trả trước dài hạn 986,593,343 897,038,856 973,512,779 801,243,064
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 125,862,989,185 165,584,581,743 168,802,917,303 186,706,223,350
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,382,996,187 129,602,321,182 130,636,396,927 149,172,056,070
I. Nợ ngắn hạn 87,662,148,437 127,768,073,432 128,802,149,177 147,337,808,320
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,234,451,931 9,348,032,765 18,945,416,323 9,412,982,815
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,209,624,528 21,884,879,728 33,560,963,728 20,846,376,128
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 933,787,448 1,117,218,224 1,251,987,361 278,637,047
4. Phải trả người lao động 943,501,401 2,366,375,213 2,951,115,408 3,913,318,220
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 133,249,999 355,800,000 303,393,634 269,464,595
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,000,000 36,000,000 9,000,000 36,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 68,199,204,309 89,022,216,255 67,781,377,166 53,409,974,805
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,977,347,889 3,383,657,824 3,793,702,134 59,060,170,082
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,980,932 253,893,423 205,193,423 110,884,628
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,720,847,750 1,834,247,750 1,834,247,750 1,834,247,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,720,847,750 1,834,247,750 1,834,247,750 1,834,247,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 36,479,992,998 35,982,260,561 38,166,520,376 37,534,167,280
I. Vốn chủ sở hữu 36,479,992,998 35,982,260,561 38,166,520,376 37,534,167,280
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,112,830,000 31,112,830,000 31,112,830,000 31,112,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,112,830,000 31,112,830,000 31,112,830,000 31,112,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,910,890 9,910,890 9,910,890 9,910,890
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,883,754,993 3,386,022,556 5,570,282,371 4,937,929,275
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,098,008,453 908,985,642 908,985,642 908,985,642
- LNST chưa phân phối kỳ này 785,746,540 2,477,036,914 4,661,296,729 4,028,943,633
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 125,862,989,185 165,584,581,743 168,802,917,303 186,706,223,350
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.