MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 186,963,181,871 197,636,932,102 152,014,231,378 123,806,619,949
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,803,061,573 13,494,896,970 19,450,255,230 6,455,076,083
1. Tiền 13,803,061,573 13,494,896,970 19,450,255,230 6,455,076,083
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 152,035,955,025 164,772,081,263 120,779,664,378 103,267,194,407
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,919,122,561 54,521,567,844 67,243,240,259 39,097,649,235
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,499,957,948 63,490,224,719 2,910,776,415 15,989,656,092
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,616,874,516 46,760,288,700 50,625,647,704 48,179,889,080
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,786,793,300 19,085,258,253 11,746,247,834 13,723,417,118
1. Hàng tồn kho 20,786,793,300 19,085,258,253 11,746,247,834 13,723,417,118
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 337,371,973 284,695,616 38,063,936 360,932,341
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 182,820,099 259,716,428 324,045,455
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,141,189 24,979,188 25,476,462 26,144,492
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 130,410,685 12,587,474 10,742,394
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12,876,789,781 11,701,242,196 12,120,968,113 10,740,292,412
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,279,301,658 4,889,056,921 5,910,496,695 5,493,924,721
1. Tài sản cố định hữu hình 5,144,259,380 4,781,081,312 5,829,587,755 5,440,082,450
- Nguyên giá 16,062,269,929 15,193,775,384 16,590,709,929 16,590,709,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,918,010,549 -10,412,694,072 -10,761,122,174 -11,150,627,479
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 135,042,278 107,975,609 80,908,940 53,842,271
- Nguyên giá 1,115,380,500 1,115,380,500 1,115,380,500 1,115,380,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -980,338,222 -1,007,404,891 -1,034,471,560 -1,061,538,229
III. Bất động sản đầu tư 4,304,740,863 3,967,380,887 3,633,015,516 3,298,650,146
- Nguyên giá 14,220,418,430 14,220,418,430 14,220,418,430 14,220,418,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,915,677,567 -10,253,037,543 -10,587,402,914 -10,921,768,284
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,292,747,260 2,844,804,388 2,577,455,902 1,947,717,545
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,292,747,260 2,844,804,388 2,577,455,902 1,947,717,545
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 199,839,971,652 209,338,174,298 164,135,199,491 134,546,912,361
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 164,779,537,658 172,928,850,889 127,321,488,069 99,633,335,793
I. Nợ ngắn hạn 163,148,689,908 171,298,003,139 125,690,640,319 98,017,488,043
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,903,271,052 21,784,277,279 25,698,805,071 13,337,213,749
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,093,556,400 36,107,636,400 8,166,510,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,473,634,041 556,235,113 153,453,100 112,413,112
4. Phải trả người lao động 961,364,994 1,569,890,476 1,478,447,172 516,741,184
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,550,000 44,550,000 562,350,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 44,400,002 64,581,821 29,363,640 49,545,459
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,105,945,720 47,829,767,906 50,579,815,817 45,681,538,718
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,097,246,889 63,018,743,334 47,492,734,709 29,149,857,187
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 424,720,810 322,320,810 258,020,810 441,318,634
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,630,847,750 1,630,847,750 1,630,847,750 1,615,847,750
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,630,847,750 1,630,847,750 1,630,847,750 1,615,847,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 35,060,433,994 36,409,323,409 36,813,711,422 34,913,576,568
I. Vốn chủ sở hữu 35,060,433,994 36,409,323,409 36,813,711,422 34,913,576,568
1. Vốn góp của chủ sở hữu 25,927,400,000 31,112,880,000 31,112,830,000 31,112,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 25,927,400,000 31,112,880,000 31,112,830,000 31,112,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,136,540,000 9,860,890 9,910,890 9,910,890
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,058,800,890
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115 1,473,497,115
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,464,195,989 3,813,085,404 4,217,473,417 2,317,338,563
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 385,770,771 1,734,660,186 404,388,013 458,656,633
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,078,425,218 2,078,425,218 3,813,085,404 1,858,681,930
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 199,839,971,652 209,338,174,298 164,135,199,491 134,546,912,361
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.