1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
45,171,459,127 |
38,230,867,956 |
61,626,569,790 |
96,405,232,065 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
81,255,373 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
45,171,459,127 |
38,230,867,956 |
61,545,314,417 |
96,405,232,065 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,455,908,640 |
32,284,028,634 |
52,805,546,206 |
89,093,908,834 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,715,550,487 |
5,946,839,322 |
8,739,768,211 |
7,311,323,231 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,239,994 |
56,216,666 |
38,003,989 |
29,426,836 |
|
7. Chi phí tài chính |
589,145,433 |
593,588,113 |
574,609,689 |
736,753,347 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
562,704,690 |
512,980,338 |
424,351,179 |
680,461,050 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,286,186,361 |
3,307,838,484 |
2,736,358,253 |
3,435,920,421 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,232,876,702 |
3,566,156,780 |
2,380,726,869 |
2,393,875,868 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,609,581,985 |
-1,464,527,389 |
3,086,077,389 |
774,200,431 |
|
12. Thu nhập khác |
8,445,455 |
768,182,466 |
173 |
27,718,382 |
|
13. Chi phí khác |
|
409,019,796 |
56,142,326 |
55,896,310 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,445,455 |
359,162,670 |
-56,142,153 |
-28,177,928 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,618,027,440 |
-1,105,364,719 |
3,029,935,236 |
746,022,503 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
809,899,275 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,618,027,440 |
-1,105,364,719 |
3,029,935,236 |
-63,876,772 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,618,027,440 |
-1,105,364,719 |
3,029,935,236 |
-63,876,772 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
343 |
-234 |
641 |
-14 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|