MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 45,171,459,127 38,230,867,956 61,626,569,790 96,405,232,065
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 81,255,373
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 45,171,459,127 38,230,867,956 61,545,314,417 96,405,232,065
4. Giá vốn hàng bán 38,455,908,640 32,284,028,634 52,805,546,206 89,093,908,834
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,715,550,487 5,946,839,322 8,739,768,211 7,311,323,231
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,239,994 56,216,666 38,003,989 29,426,836
7. Chi phí tài chính 589,145,433 593,588,113 574,609,689 736,753,347
- Trong đó: Chi phí lãi vay 562,704,690 512,980,338 424,351,179 680,461,050
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,286,186,361 3,307,838,484 2,736,358,253 3,435,920,421
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,232,876,702 3,566,156,780 2,380,726,869 2,393,875,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,609,581,985 -1,464,527,389 3,086,077,389 774,200,431
12. Thu nhập khác 8,445,455 768,182,466 173 27,718,382
13. Chi phí khác 409,019,796 56,142,326 55,896,310
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,445,455 359,162,670 -56,142,153 -28,177,928
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,618,027,440 -1,105,364,719 3,029,935,236 746,022,503
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 809,899,275
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,618,027,440 -1,105,364,719 3,029,935,236 -63,876,772
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,618,027,440 -1,105,364,719 3,029,935,236 -63,876,772
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 343 -234 641 -14
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.