MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 355,873,860,025 370,444,530,083 503,704,407,427 399,117,619,436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 355,873,860,025 370,444,530,083 503,704,407,427 399,117,619,436
4. Giá vốn hàng bán 332,274,474,859 346,285,328,136 472,174,835,192 369,699,808,431
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,599,385,166 24,159,201,947 31,529,572,235 29,417,811,005
6. Doanh thu hoạt động tài chính 95,361,573 35,043,731 388,882,001 186,818,422
7. Chi phí tài chính 2,107,391,898 3,025,309,140 3,750,145,747 3,461,803,655
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,082,426,296 2,951,881,616 3,636,461,415 3,356,749,009
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,891,437,599 11,161,492,123 15,733,241,032 16,341,795,975
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,096,045,066 7,099,786,969 9,039,822,758 6,779,561,242
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,599,872,176 2,907,657,446 3,395,244,699 3,021,468,555
12. Thu nhập khác 463,694,708
13. Chi phí khác 1,588,000 105,536,271 16,936,913
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 462,106,708 -105,536,271 -16,936,913
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,061,978,884 2,802,121,175 3,395,244,699 3,004,531,642
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 693,713,261 915,828,262 1,114,361,184 567,163,104
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,368,265,623 1,886,292,913 2,280,883,515 2,437,368,538
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,368,265,623 1,886,292,913 2,280,883,515 2,437,368,538
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,587 1,572 1,901 2,031
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.