MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,150,582,657,550 2,352,665,026,360 2,439,123,509,844 2,464,880,696,125
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 128,465,978,214 135,612,728,722 139,071,569,431 130,858,752,242
1. Tiền 55,896,132,913 45,042,883,421 66,382,188,013 25,369,370,824
2. Các khoản tương đương tiền 72,569,845,301 90,569,845,301 72,689,381,418 105,489,381,418
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 266,506,699,596 186,453,172,946 201,517,191,347 228,837,057,818
1. Chứng khoán kinh doanh 6,434,491,210 6,433,164,611 6,431,838,012 6,430,496,835
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,820,376,300 -2,820,376,300 -2,755,031,300 -2,755,031,300
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 262,892,584,686 182,840,384,635 197,840,384,635 225,161,592,283
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 576,004,299,373 758,054,715,221 649,411,075,493 548,461,981,857
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 133,123,551,061 139,367,458,932 148,071,586,284 127,948,307,663
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 67,510,201,404 155,450,718,989 69,968,903,297 58,604,557,346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 65,828,500,000 123,098,820,000 103,098,820,000 52,598,820,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 309,755,524,003 340,351,194,395 328,485,243,007 309,523,773,943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -213,477,095 -213,477,095 -213,477,095 -213,477,095
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,121,825,002,907 1,213,877,613,026 1,386,196,415,021 1,524,973,501,296
1. Hàng tồn kho 1,121,825,002,907 1,213,877,613,026 1,386,196,415,021 1,524,973,501,296
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 57,780,677,460 58,666,796,445 62,927,258,552 31,749,402,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35,900,108,306 36,611,033,966 35,577,136,555 474,487,831
2. Thuế GTGT được khấu trừ 19,489,769,034 21,891,570,388 27,185,929,906 31,110,260,428
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,390,800,120 164,192,091 164,192,091 164,654,653
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 281,660,432,139 308,967,879,046 308,592,650,450 325,249,458,106
I. Các khoản phải thu dài hạn 73,937,868,236 81,882,492,341 81,882,492,335 55,157,593,665
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 73,937,868,236 81,882,492,341 81,882,492,335 55,157,593,665
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 71,385,680,800 70,686,119,529 70,286,059,503 68,414,097,823
1. Tài sản cố định hữu hình 71,234,976,784 70,212,469,581 69,845,984,223 68,007,597,211
- Nguyên giá 76,575,611,516 76,967,562,900 78,127,845,897 77,764,933,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,340,634,732 -6,755,093,319 -8,281,861,674 -9,757,336,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 150,704,016 473,649,948 440,075,280 406,500,612
- Nguyên giá 277,728,000 651,048,000 651,048,000 651,048,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -127,023,984 -177,398,052 -210,972,720 -244,547,388
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,280,886,696 68,280,886,696 68,472,898,708 68,472,898,708
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 68,280,886,696 68,280,886,696 68,472,898,708 68,472,898,708
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,030,628,277 8,359,222,454 8,359,222,454 8,359,222,454
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,344,222,454 8,344,222,454 8,344,222,454
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,008,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,977,371,723
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 60,025,368,130 79,759,158,026 79,591,977,450 124,845,645,456
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,025,368,130 79,759,158,026 79,591,977,450 124,845,645,456
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,432,243,089,689 2,661,632,905,406 2,747,716,160,294 2,790,130,154,231
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,937,822,797,677 2,156,971,617,917 2,223,459,360,198 2,250,842,519,038
I. Nợ ngắn hạn 1,529,991,333,022 1,746,884,056,705 1,799,769,781,776 1,833,123,894,775
1. Phải trả người bán ngắn hạn 203,020,125,928 178,798,619,382 167,716,151,263 174,966,672,404
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 764,318,604,545 873,123,661,783 958,691,654,278 1,108,136,205,093
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,985,528,809 6,860,353,749 14,291,271,318 24,508,398,751
4. Phải trả người lao động 4,685,115,317 4,335,279,245 4,654,166,425 4,925,560,157
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 173,042,525,333 165,629,834,674 148,167,549,649 80,214,136,599
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 69,589,511 78,057,558 29,265,602
9. Phải trả ngắn hạn khác 253,893,078,212 214,035,083,690 199,472,041,926 173,196,564,491
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 126,757,692,225 303,729,212,236 306,383,574,955 266,811,438,793
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 288,662,653 302,422,435 315,314,404 335,652,885
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 407,831,464,655 410,087,561,212 423,689,578,422 417,718,624,263
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 44,066,552,700 93,866,546,500 177,719,746,500 97,558,159,582
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 363,764,911,955 316,221,014,712 245,969,831,922 318,328,753,692
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,831,710,989
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 494,420,292,012 504,661,287,489 524,256,800,096 539,287,635,193
I. Vốn chủ sở hữu 494,420,292,012 504,661,287,489 524,256,800,096 539,287,635,193
1. Vốn góp của chủ sở hữu 364,000,000,000 364,000,000,000 364,000,000,000 364,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 364,000,000,000 364,000,000,000 364,000,000,000 364,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,144,781,818 46,144,781,818 46,144,781,818 46,144,781,818
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -9,481,291,820 -9,481,291,820 -9,481,291,820 -9,481,291,820
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,293,626,226 1,293,626,226 1,293,626,226 1,293,626,226
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,436,423,753 102,675,056,876 122,267,311,186 133,611,337,627
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,677,917,637 11,748,536,615 31,340,790,925 42,683,651,808
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,758,506,116 90,926,520,261 90,926,520,261 90,927,685,819
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,752,035 29,114,389 32,372,686 3,719,181,342
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,432,243,089,689 2,661,632,905,406 2,747,716,160,294 2,790,130,154,231
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.