TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,150,582,657,550 |
2,352,665,026,360 |
2,439,123,509,844 |
2,464,880,696,125 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
128,465,978,214 |
135,612,728,722 |
139,071,569,431 |
130,858,752,242 |
|
1. Tiền |
55,896,132,913 |
45,042,883,421 |
66,382,188,013 |
25,369,370,824 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
72,569,845,301 |
90,569,845,301 |
72,689,381,418 |
105,489,381,418 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
266,506,699,596 |
186,453,172,946 |
201,517,191,347 |
228,837,057,818 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,434,491,210 |
6,433,164,611 |
6,431,838,012 |
6,430,496,835 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,820,376,300 |
-2,820,376,300 |
-2,755,031,300 |
-2,755,031,300 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
262,892,584,686 |
182,840,384,635 |
197,840,384,635 |
225,161,592,283 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
576,004,299,373 |
758,054,715,221 |
649,411,075,493 |
548,461,981,857 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,123,551,061 |
139,367,458,932 |
148,071,586,284 |
127,948,307,663 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
67,510,201,404 |
155,450,718,989 |
69,968,903,297 |
58,604,557,346 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
65,828,500,000 |
123,098,820,000 |
103,098,820,000 |
52,598,820,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
309,755,524,003 |
340,351,194,395 |
328,485,243,007 |
309,523,773,943 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-213,477,095 |
-213,477,095 |
-213,477,095 |
-213,477,095 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,121,825,002,907 |
1,213,877,613,026 |
1,386,196,415,021 |
1,524,973,501,296 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,121,825,002,907 |
1,213,877,613,026 |
1,386,196,415,021 |
1,524,973,501,296 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
57,780,677,460 |
58,666,796,445 |
62,927,258,552 |
31,749,402,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,900,108,306 |
36,611,033,966 |
35,577,136,555 |
474,487,831 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,489,769,034 |
21,891,570,388 |
27,185,929,906 |
31,110,260,428 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,390,800,120 |
164,192,091 |
164,192,091 |
164,654,653 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
281,660,432,139 |
308,967,879,046 |
308,592,650,450 |
325,249,458,106 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
73,937,868,236 |
81,882,492,341 |
81,882,492,335 |
55,157,593,665 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
73,937,868,236 |
81,882,492,341 |
81,882,492,335 |
55,157,593,665 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,385,680,800 |
70,686,119,529 |
70,286,059,503 |
68,414,097,823 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
71,234,976,784 |
70,212,469,581 |
69,845,984,223 |
68,007,597,211 |
|
- Nguyên giá |
76,575,611,516 |
76,967,562,900 |
78,127,845,897 |
77,764,933,762 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,340,634,732 |
-6,755,093,319 |
-8,281,861,674 |
-9,757,336,551 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
150,704,016 |
473,649,948 |
440,075,280 |
406,500,612 |
|
- Nguyên giá |
277,728,000 |
651,048,000 |
651,048,000 |
651,048,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-127,023,984 |
-177,398,052 |
-210,972,720 |
-244,547,388 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,280,886,696 |
68,280,886,696 |
68,472,898,708 |
68,472,898,708 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,280,886,696 |
68,280,886,696 |
68,472,898,708 |
68,472,898,708 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,030,628,277 |
8,359,222,454 |
8,359,222,454 |
8,359,222,454 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
8,344,222,454 |
8,344,222,454 |
8,344,222,454 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,008,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,977,371,723 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,025,368,130 |
79,759,158,026 |
79,591,977,450 |
124,845,645,456 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,025,368,130 |
79,759,158,026 |
79,591,977,450 |
124,845,645,456 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,432,243,089,689 |
2,661,632,905,406 |
2,747,716,160,294 |
2,790,130,154,231 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,937,822,797,677 |
2,156,971,617,917 |
2,223,459,360,198 |
2,250,842,519,038 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,529,991,333,022 |
1,746,884,056,705 |
1,799,769,781,776 |
1,833,123,894,775 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
203,020,125,928 |
178,798,619,382 |
167,716,151,263 |
174,966,672,404 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
764,318,604,545 |
873,123,661,783 |
958,691,654,278 |
1,108,136,205,093 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,985,528,809 |
6,860,353,749 |
14,291,271,318 |
24,508,398,751 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,685,115,317 |
4,335,279,245 |
4,654,166,425 |
4,925,560,157 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
173,042,525,333 |
165,629,834,674 |
148,167,549,649 |
80,214,136,599 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
69,589,511 |
78,057,558 |
29,265,602 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
253,893,078,212 |
214,035,083,690 |
199,472,041,926 |
173,196,564,491 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
126,757,692,225 |
303,729,212,236 |
306,383,574,955 |
266,811,438,793 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
288,662,653 |
302,422,435 |
315,314,404 |
335,652,885 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
407,831,464,655 |
410,087,561,212 |
423,689,578,422 |
417,718,624,263 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
44,066,552,700 |
93,866,546,500 |
177,719,746,500 |
97,558,159,582 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
363,764,911,955 |
316,221,014,712 |
245,969,831,922 |
318,328,753,692 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,831,710,989 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
494,420,292,012 |
504,661,287,489 |
524,256,800,096 |
539,287,635,193 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
494,420,292,012 |
504,661,287,489 |
524,256,800,096 |
539,287,635,193 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
92,436,423,753 |
102,675,056,876 |
122,267,311,186 |
133,611,337,627 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,677,917,637 |
11,748,536,615 |
31,340,790,925 |
42,683,651,808 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
66,758,506,116 |
90,926,520,261 |
90,926,520,261 |
90,927,685,819 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
26,752,035 |
29,114,389 |
32,372,686 |
3,719,181,342 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,432,243,089,689 |
2,661,632,905,406 |
2,747,716,160,294 |
2,790,130,154,231 |
|