MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,362,165,401,723 1,012,539,836,917 2,085,356,782,421 2,639,785,509,793
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,362,165,401,723 1,012,539,836,917 2,085,356,782,421 2,639,785,509,793
4. Giá vốn hàng bán 1,216,030,064,504 925,527,960,480 1,929,585,628,509 2,395,640,398,898
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 146,135,337,219 87,011,876,437 155,771,153,912 244,145,110,895
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,719,897,936 10,787,773,196 31,264,010,502 72,108,639,870
7. Chi phí tài chính 26,924,613,975 14,908,454,602 22,919,999,392 34,940,056,390
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,088,545,502 12,204,376,471 18,184,566,087 29,860,392,878
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 372,608,880 77,314,797 317,669,300 -1,315,976,105
9. Chi phí bán hàng 60,167,483,078 39,684,796,793 106,100,461,969 174,971,847,551
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,628,841,593 12,029,730,221 9,401,723,570 6,126,090,525
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 60,506,905,389 31,253,982,814 48,930,648,783 98,899,780,194
12. Thu nhập khác 250,889,807 570,854,381 315,643,411 43,495,506
13. Chi phí khác 308,960,487 718,735,281 122,426,236 66,255,648
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -58,070,680 -147,880,900 193,217,175 -22,760,142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,448,834,709 31,106,101,914 49,123,865,958 98,877,020,052
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,598,644,215
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 60,448,834,709 31,106,101,914 47,525,221,743 98,877,020,052
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 53,378,202,814 30,170,275,811 46,490,432,717 97,886,339,288
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,070,631,895 935,826,103 1,034,789,026 990,680,764
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,058 1,163 1,792 3,617
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,058 1,163 1,792 3,617
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.