TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,123,813,962,406 |
1,207,173,769,626 |
1,903,770,975,686 |
2,750,270,877,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,868,505,700 |
52,917,954,059 |
130,686,049,594 |
78,175,517,754 |
|
1. Tiền |
48,868,505,700 |
52,917,954,059 |
130,686,049,594 |
78,165,517,754 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
10,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
371,246,536,548 |
418,279,224,889 |
573,429,604,528 |
705,483,741,397 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
253,977,055,525 |
268,862,540,322 |
447,665,659,873 |
577,156,423,292 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,207,578,319 |
73,702,211,679 |
60,191,591,992 |
71,022,702,013 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
9,380,000,000 |
16,358,740,000 |
14,755,650,000 |
13,511,190,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,517,791,085 |
71,641,621,269 |
62,663,326,164 |
55,640,049,593 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,835,888,381 |
-12,285,888,381 |
-11,846,623,501 |
-11,846,623,501 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
444,946,350,246 |
426,265,367,104 |
1,013,690,526,550 |
1,801,051,887,970 |
|
1. Hàng tồn kho |
444,946,350,246 |
426,265,367,104 |
1,013,690,526,550 |
1,801,051,887,970 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
258,752,569,912 |
309,711,223,574 |
185,954,795,014 |
165,559,730,268 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
31,267,554,945 |
44,333,523,724 |
24,833,483,437 |
8,924,731,880 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
227,418,838,567 |
265,311,523,450 |
160,696,205,662 |
156,064,332,197 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
66,176,400 |
66,176,400 |
425,105,915 |
570,666,191 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,066,626,521,795 |
1,190,144,187,268 |
1,262,473,825,117 |
1,208,529,944,982 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,451,604,205 |
1,450,604,205 |
1,450,604,205 |
2,268,597,685 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,451,604,205 |
1,450,604,205 |
1,450,604,205 |
2,268,597,685 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
915,052,551,589 |
909,200,133,260 |
1,106,412,489,479 |
1,134,094,342,577 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
888,893,179,135 |
883,774,930,613 |
1,081,687,292,939 |
1,110,069,152,152 |
|
- Nguyên giá |
2,193,283,198,039 |
2,204,569,365,477 |
2,428,922,771,254 |
2,541,943,251,991 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,304,390,018,904 |
-1,320,794,434,864 |
-1,347,235,478,315 |
-1,431,874,099,839 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
7,280,560,809 |
6,868,457,340 |
6,456,353,876 |
6,044,250,406 |
|
- Nguyên giá |
13,187,310,945 |
13,187,310,945 |
13,187,310,945 |
13,187,310,945 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,906,750,136 |
-6,318,853,605 |
-6,730,957,069 |
-7,143,060,539 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,878,811,645 |
18,556,745,307 |
18,268,842,664 |
17,980,940,019 |
|
- Nguyên giá |
29,766,373,994 |
29,766,373,994 |
29,766,373,994 |
29,766,373,994 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,887,562,349 |
-11,209,628,687 |
-11,497,531,330 |
-11,785,433,975 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
106,677,821,933 |
236,968,968,592 |
114,918,783,270 |
30,889,938,365 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
106,677,821,933 |
236,968,968,592 |
114,918,783,270 |
30,889,938,365 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,856,251,616 |
16,933,566,413 |
17,251,235,713 |
15,935,259,608 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,349,661,616 |
16,426,976,413 |
16,744,645,713 |
15,428,669,608 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
506,590,000 |
506,590,000 |
506,590,000 |
506,590,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,588,292,452 |
25,590,914,798 |
22,440,712,450 |
25,341,806,747 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,233,292,452 |
21,306,914,798 |
19,227,712,450 |
23,199,806,747 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,355,000,000 |
4,284,000,000 |
3,213,000,000 |
2,142,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,190,440,484,201 |
2,397,317,956,894 |
3,166,244,800,803 |
3,958,800,822,371 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,173,757,319,397 |
1,346,290,276,790 |
2,057,736,837,877 |
2,777,519,649,608 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,089,030,882,644 |
1,261,563,840,037 |
1,928,358,714,971 |
2,631,200,418,520 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,938,639,660 |
91,279,570,632 |
178,604,634,105 |
188,414,323,236 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,345,581,430 |
54,484,806,862 |
27,083,496,078 |
19,641,592,829 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
125,808,583,264 |
180,671,260,435 |
76,700,971,134 |
28,074,315,142 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,642,718,333 |
18,972,924,042 |
36,103,435,737 |
55,146,109,196 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,369,272,783 |
12,763,734,073 |
24,036,608,766 |
48,189,602,970 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
44,200,151 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,267,001,672 |
5,561,254,707 |
6,999,566,172 |
1,903,000,483 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
848,440,362,128 |
875,396,250,688 |
1,560,368,758,177 |
2,277,543,834,292 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,218,723,374 |
22,389,838,447 |
18,461,244,802 |
12,287,640,372 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
84,726,436,753 |
84,726,436,753 |
129,378,122,906 |
146,319,231,088 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,571,239,521 |
2,571,239,521 |
2,571,239,521 |
2,571,239,521 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
82,155,197,232 |
82,155,197,232 |
126,806,883,385 |
143,747,991,567 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,016,683,164,804 |
1,051,027,680,104 |
1,108,507,962,926 |
1,181,281,172,763 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,016,683,164,804 |
1,051,027,680,104 |
1,108,507,962,926 |
1,181,281,172,763 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,367,480,000 |
259,367,480,000 |
259,367,480,000 |
270,644,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,367,480,000 |
259,367,480,000 |
259,367,480,000 |
270,644,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
107,609,873,380 |
107,609,873,380 |
107,609,873,380 |
137,974,546,380 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-85,112,957,335 |
-80,553,687,974 |
-58,366,974,027 |
-74,589,447,797 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
279,526,280,278 |
279,369,228,412 |
279,332,296,124 |
282,343,316,917 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,953,268,380 |
3,813,583,679 |
3,780,735,451 |
5,250,981,990 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
368,225,021,014 |
397,571,822,493 |
431,900,382,858 |
487,000,778,201 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
273,013,942,254 |
273,013,942,254 |
260,852,069,902 |
389,114,438,913 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
95,211,078,760 |
124,557,880,239 |
171,048,312,956 |
97,886,339,288 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
82,714,199,087 |
83,449,380,114 |
84,484,169,140 |
72,256,527,072 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,190,440,484,201 |
2,397,317,956,894 |
3,166,244,800,803 |
3,958,800,822,371 |
|