MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,157,603,357,241 1,090,877,619,337 1,100,743,562,157 1,112,562,956,111
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,404,970,502 16,583,485,410 1,922,667,174 1,753,738,880
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,155,198,386,739 1,074,294,133,927 1,098,820,894,983 1,110,809,217,231
4. Giá vốn hàng bán 951,899,894,183 1,026,112,650,257 1,014,020,341,511 996,514,859,337
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 203,298,492,556 48,181,483,670 84,800,553,472 114,294,357,894
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,064,545,904 7,725,908,093 8,333,288,294 6,976,266,293
7. Chi phí tài chính 36,272,402,336 46,362,153,774 36,018,746,959 45,917,400,450
- Trong đó: Chi phí lãi vay 32,525,322,422 42,982,913,781 29,299,027,468 32,485,759,646
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,989,053,272 -2,034,180,615
9. Chi phí bán hàng 54,722,486,860 42,521,766,564 37,580,664,764 53,591,974,975
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,412,497,717 23,288,357,230 16,073,043,212 17,941,927,252
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 102,955,651,547 -58,253,939,077 3,461,386,831 1,785,140,895
12. Thu nhập khác 5,892,031,697 7,559,500,007 3,843,517,038 3,165,536,763
13. Chi phí khác 854,440,898 1,075,036,891 210,626,155 647,140,652
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,037,590,799 6,484,463,116 3,632,890,883 2,518,396,111
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 107,993,242,346 -51,769,475,961 7,094,277,714 4,303,537,006
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,647,106,309 -61,306,104 6,042,939,253 4,770,672,079
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,975,470,527 -663,908,145 12,347,334 50,750,761
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 92,370,665,510 -51,044,261,712 1,038,991,127 -517,885,834
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 92,370,665,510 -51,044,261,712 1,038,991,127 -517,885,834
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 694 -383 08 -04
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 694 -383 08 -04
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.