MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,507,668,786,543 3,300,957,844,322 3,197,226,353,726 2,942,630,011,240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,712,608,719 32,004,399,767 29,817,735,188 39,671,072,278
1. Tiền 30,712,608,719 32,004,399,767 24,537,735,188 33,121,072,278
2. Các khoản tương đương tiền 5,280,000,000 6,550,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 285,170,000,000 201,100,000,000 186,130,000,000 71,923,630,137
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 285,170,000,000 201,100,000,000 186,130,000,000 71,923,630,137
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 427,002,578,309 334,008,552,411 412,440,564,902 363,641,683,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 380,317,454,564 308,342,930,112 373,229,739,003 358,877,524,257
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,222,946,915 34,528,086,512 32,459,366,623 20,532,918,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,800,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,925,398,612 28,998,048,578 44,611,972,067 22,849,310,962
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,961,101,308 -41,558,392,317 -41,558,392,317 -42,315,950,065
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,697,879,526 2,697,879,526 2,697,879,526 2,697,879,526
IV. Hàng tồn kho 2,666,340,242,278 2,622,566,238,441 2,448,137,483,659 2,344,298,785,910
1. Hàng tồn kho 2,675,115,370,285 2,633,838,923,972 2,459,410,169,190 2,361,164,839,934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,775,128,007 -11,272,685,531 -11,272,685,531 -16,866,054,024
V.Tài sản ngắn hạn khác 98,443,357,237 111,278,653,703 120,700,569,977 123,094,839,338
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,484,255,706 23,265,089,902 22,330,493,975 20,786,484,002
2. Thuế GTGT được khấu trừ 74,959,101,531 88,013,563,801 98,370,076,002 102,308,355,336
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,205,331,435,884 2,180,086,161,418 2,162,641,755,803 2,167,915,111,899
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,733,308,851 35,902,350,120 35,825,715,362 38,106,803,257
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 626,583,536 573,691,156 518,845,698 461,795,593
6. Phải thu dài hạn khác 36,106,725,315 35,328,658,964 35,306,869,664 37,645,007,664
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,079,674,647,419 1,068,007,406,365 1,044,717,363,053 1,031,788,418,453
1. Tài sản cố định hữu hình 354,120,010,467 347,719,152,595 334,986,861,823 324,927,270,134
- Nguyên giá 1,452,938,505,881 1,473,584,268,139 1,471,778,945,229 1,476,855,424,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,098,818,495,414 -1,125,865,115,544 -1,136,792,083,406 -1,151,928,154,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính 374,949,502,858 371,053,761,461 361,890,191,007 360,415,020,182
- Nguyên giá 422,883,137,535 419,847,210,517 419,847,210,517 427,728,087,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,933,634,677 -48,793,449,056 -57,957,019,510 -67,313,067,137
3. Tài sản cố định vô hình 350,605,134,094 349,234,492,309 347,840,310,223 346,446,128,137
- Nguyên giá 375,457,610,950 375,481,151,250 375,481,151,250 375,481,151,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,852,476,856 -26,246,658,941 -27,640,841,027 -29,035,023,113
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 903,945,551,757 893,097,922,931 902,246,005,972 918,169,485,953
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 903,945,551,757 893,097,922,931 902,246,005,972 918,169,485,953
V. Đầu tư tài chính dài hạn 76,308,833,643 73,640,214,583 73,640,214,583 71,816,442,593
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 69,001,451,300 67,012,398,028 67,012,398,028 64,978,217,413
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,304,000,000 20,304,000,000 20,304,000,000 20,304,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,996,617,657 -13,676,183,445 -13,676,183,445 -13,465,774,820
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 108,669,094,214 109,438,267,419 106,212,456,833 108,033,961,643
1. Chi phí trả trước dài hạn 97,984,494,379 97,685,033,721 94,459,223,135 95,920,727,945
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,684,599,835 11,753,233,698 11,753,233,698 12,113,233,698
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,713,000,222,427 5,481,044,005,740 5,359,868,109,529 5,110,545,123,139
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,678,826,571,418 2,497,914,616,443 2,375,699,729,105 2,260,022,503,549
I. Nợ ngắn hạn 2,399,996,403,063 2,296,222,167,967 2,174,044,933,295 2,098,332,695,780
1. Phải trả người bán ngắn hạn 340,508,599,431 200,023,627,326 222,624,674,464 173,346,839,689
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,657,592,521 18,129,825,573 17,734,107,617 9,980,557,401
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55,513,304,736 34,598,766,543 50,813,468,670 28,767,640,949
4. Phải trả người lao động 56,546,224,676 45,649,411,644 45,642,988,713 29,396,706,862
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,456,890,880 41,976,372,838 1,282,686,101 8,219,155,562
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 635,203,062 577,457,328 538,650,989 1,404,669,966
9. Phải trả ngắn hạn khác 100,518,261,685 24,176,256,627 54,451,213,517 63,115,761,649
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,792,602,346,767 1,930,574,470,783 1,780,498,163,919 1,783,706,884,397
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 557,979,305 515,979,305 458,979,305 394,479,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 278,830,168,355 201,692,448,476 201,654,795,810 161,689,807,769
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13,617,999,173 13,566,168,490 13,566,168,490 13,566,168,490
7. Phải trả dài hạn khác 2,341,000,000 2,341,000,000 2,341,000,000 2,341,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 262,782,786,779 185,292,171,865 185,242,171,865 144,866,433,063
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 88,382,403 493,108,121 505,455,455 916,206,216
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,034,173,651,009 2,983,129,389,297 2,984,168,380,424 2,850,522,619,590
I. Vốn chủ sở hữu 3,034,173,651,009 2,983,129,389,297 2,984,168,380,424 2,850,522,619,590
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,335,396,250,000 1,335,396,250,000 1,335,396,250,000 1,335,396,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,335,396,250,000 1,335,396,250,000 1,335,396,250,000 1,335,396,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,489,209,100 21,489,209,100 21,489,209,100 21,489,209,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,587,629,848 -27,587,629,848 -27,587,629,848 -27,587,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,704,875,821,757 1,653,831,560,045 1,654,870,551,172 1,521,224,790,338
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,612,505,156,247 1,612,505,156,247 1,612,505,156,247 1,479,777,281,247
- LNST chưa phân phối kỳ này 92,370,665,510 41,326,403,798 42,365,394,925 41,447,509,091
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,713,000,222,427 5,481,044,005,740 5,359,868,109,529 5,110,545,123,139
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.