TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,686,817,284,470 |
2,698,342,366,845 |
2,478,675,301,619 |
2,654,376,080,837 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,589,646,497 |
9,449,746,880 |
108,602,803,175 |
38,051,449,503 |
|
1. Tiền |
24,589,646,497 |
9,449,746,880 |
28,102,803,175 |
38,051,449,503 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
80,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
585,058,006,000 |
393,868,560,000 |
313,600,000,000 |
405,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
585,058,006,000 |
393,868,560,000 |
313,600,000,000 |
405,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
439,544,153,652 |
442,053,066,251 |
321,929,498,641 |
303,765,820,574 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
403,589,853,940 |
394,135,294,654 |
284,735,353,396 |
275,017,770,537 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
30,670,040,724 |
33,623,829,086 |
33,318,021,186 |
17,384,645,131 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,406,174,900 |
1,395,774,900 |
1,395,774,900 |
1,387,774,900 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,688,123,437 |
24,708,206,960 |
14,290,388,508 |
21,785,669,355 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,810,039,349 |
-11,810,039,349 |
-11,810,039,349 |
-11,810,039,349 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,583,248,386,296 |
1,809,163,787,644 |
1,692,314,879,047 |
1,838,315,872,492 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,587,161,663,122 |
1,813,077,064,470 |
1,698,052,067,575 |
1,844,053,061,020 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,913,276,826 |
-3,913,276,826 |
-5,737,188,528 |
-5,737,188,528 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
54,377,092,025 |
43,807,206,070 |
42,228,120,756 |
68,942,938,268 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,196,546,929 |
6,387,454,002 |
4,355,541,768 |
6,864,561,322 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
47,180,545,096 |
37,419,752,068 |
37,869,578,988 |
62,075,376,946 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,000,000 |
3,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,447,626,322,145 |
1,473,015,478,408 |
1,512,570,220,863 |
1,685,759,456,823 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,180,960,864 |
1,664,788,864 |
2,438,855,215 |
2,438,855,215 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,000,000 |
4,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,176,960,864 |
1,660,788,864 |
2,438,855,215 |
2,438,855,215 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
552,765,844,207 |
543,378,224,039 |
549,821,449,291 |
652,726,003,443 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
269,121,901,467 |
263,086,421,557 |
268,842,848,861 |
340,895,842,349 |
|
- Nguyên giá |
1,159,396,648,982 |
1,155,705,652,088 |
1,186,725,879,597 |
1,276,194,940,801 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-890,274,747,515 |
-892,619,230,531 |
-917,883,030,736 |
-935,299,098,452 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
32,689,277,641 |
30,089,780,748 |
32,044,716,718 |
63,872,940,881 |
|
- Nguyên giá |
52,601,457,221 |
52,601,457,221 |
44,349,007,036 |
78,889,894,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,912,179,580 |
-22,511,676,473 |
-12,304,290,318 |
-15,016,953,407 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
250,954,665,099 |
250,202,021,734 |
248,933,883,712 |
247,957,220,213 |
|
- Nguyên giá |
263,882,027,043 |
263,882,027,043 |
263,366,532,386 |
263,142,512,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,927,361,944 |
-13,680,005,309 |
-14,432,648,674 |
-15,185,292,040 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
670,941,792,263 |
705,823,293,302 |
713,533,678,616 |
783,748,703,905 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
670,941,792,263 |
705,823,293,302 |
713,533,678,616 |
783,748,703,905 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
144,134,482,764 |
144,044,383,802 |
166,392,506,223 |
166,392,506,223 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
23,217,333,906 |
23,217,333,906 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
155,304,000,000 |
155,304,000,000 |
155,304,000,000 |
155,304,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,169,517,236 |
-11,259,616,198 |
-12,128,827,683 |
-12,128,827,683 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,603,242,047 |
78,104,788,401 |
80,383,731,518 |
80,453,388,037 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
73,478,242,047 |
76,451,288,401 |
79,035,231,518 |
78,788,388,037 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,125,000,000 |
1,653,500,000 |
1,348,500,000 |
1,665,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,134,443,606,615 |
4,171,357,845,253 |
3,991,245,522,482 |
4,340,135,537,660 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,748,379,115,324 |
1,741,938,568,646 |
1,656,820,009,809 |
1,965,686,915,413 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,728,105,766,971 |
1,721,665,220,293 |
1,629,175,094,513 |
1,938,042,000,117 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
199,547,775,490 |
214,622,330,669 |
221,478,701,010 |
408,218,005,855 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,221,696,289 |
11,627,801,262 |
11,686,819,699 |
13,352,094,339 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
125,796,103,646 |
30,841,389,938 |
39,912,612,190 |
34,282,796,363 |
|
4. Phải trả người lao động |
70,765,617,066 |
47,474,567,140 |
42,444,907,189 |
47,028,615,452 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,036,889,163 |
9,360,373,617 |
3,137,972,061 |
3,163,940,550 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
302,775,613 |
486,646,158 |
174,473,422 |
174,473,422 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,915,091,873 |
34,292,145,182 |
53,426,557,472 |
63,707,718,593 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,295,031,838,526 |
1,372,486,987,022 |
1,256,455,072,165 |
1,367,656,376,238 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
487,979,305 |
472,979,305 |
457,979,305 |
457,979,305 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,273,348,353 |
20,273,348,353 |
27,644,915,296 |
27,644,915,296 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
20,273,348,353 |
20,273,348,353 |
21,833,434,118 |
21,833,434,118 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5,811,481,178 |
5,811,481,178 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,386,064,491,291 |
2,429,419,276,607 |
2,334,425,512,673 |
2,374,448,622,247 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,386,064,491,291 |
2,429,419,276,607 |
2,334,425,512,673 |
2,374,448,622,247 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
1,275,396,250,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
21,489,209,100 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
-27,587,629,848 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,116,766,662,039 |
1,160,121,447,355 |
1,065,127,683,421 |
1,105,150,792,995 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
704,049,103,034 |
43,359,514,116 |
75,493,625,182 |
115,516,734,756 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
412,717,559,005 |
1,116,761,933,239 |
989,634,058,239 |
989,634,058,239 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,134,443,606,615 |
4,171,357,845,253 |
3,991,245,522,482 |
4,340,135,537,660 |
|