MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,686,817,284,470 2,698,342,366,845 2,478,675,301,619 2,654,376,080,837
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,589,646,497 9,449,746,880 108,602,803,175 38,051,449,503
1. Tiền 24,589,646,497 9,449,746,880 28,102,803,175 38,051,449,503
2. Các khoản tương đương tiền 80,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 585,058,006,000 393,868,560,000 313,600,000,000 405,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 585,058,006,000 393,868,560,000 313,600,000,000 405,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 439,544,153,652 442,053,066,251 321,929,498,641 303,765,820,574
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 403,589,853,940 394,135,294,654 284,735,353,396 275,017,770,537
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,670,040,724 33,623,829,086 33,318,021,186 17,384,645,131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,406,174,900 1,395,774,900 1,395,774,900 1,387,774,900
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,688,123,437 24,708,206,960 14,290,388,508 21,785,669,355
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,810,039,349 -11,810,039,349 -11,810,039,349 -11,810,039,349
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,583,248,386,296 1,809,163,787,644 1,692,314,879,047 1,838,315,872,492
1. Hàng tồn kho 1,587,161,663,122 1,813,077,064,470 1,698,052,067,575 1,844,053,061,020
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,913,276,826 -3,913,276,826 -5,737,188,528 -5,737,188,528
V.Tài sản ngắn hạn khác 54,377,092,025 43,807,206,070 42,228,120,756 68,942,938,268
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,196,546,929 6,387,454,002 4,355,541,768 6,864,561,322
2. Thuế GTGT được khấu trừ 47,180,545,096 37,419,752,068 37,869,578,988 62,075,376,946
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,000,000 3,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,447,626,322,145 1,473,015,478,408 1,512,570,220,863 1,685,759,456,823
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,180,960,864 1,664,788,864 2,438,855,215 2,438,855,215
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,000,000 4,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,176,960,864 1,660,788,864 2,438,855,215 2,438,855,215
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 552,765,844,207 543,378,224,039 549,821,449,291 652,726,003,443
1. Tài sản cố định hữu hình 269,121,901,467 263,086,421,557 268,842,848,861 340,895,842,349
- Nguyên giá 1,159,396,648,982 1,155,705,652,088 1,186,725,879,597 1,276,194,940,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -890,274,747,515 -892,619,230,531 -917,883,030,736 -935,299,098,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính 32,689,277,641 30,089,780,748 32,044,716,718 63,872,940,881
- Nguyên giá 52,601,457,221 52,601,457,221 44,349,007,036 78,889,894,288
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,912,179,580 -22,511,676,473 -12,304,290,318 -15,016,953,407
3. Tài sản cố định vô hình 250,954,665,099 250,202,021,734 248,933,883,712 247,957,220,213
- Nguyên giá 263,882,027,043 263,882,027,043 263,366,532,386 263,142,512,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,927,361,944 -13,680,005,309 -14,432,648,674 -15,185,292,040
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 670,941,792,263 705,823,293,302 713,533,678,616 783,748,703,905
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 670,941,792,263 705,823,293,302 713,533,678,616 783,748,703,905
V. Đầu tư tài chính dài hạn 144,134,482,764 144,044,383,802 166,392,506,223 166,392,506,223
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,217,333,906 23,217,333,906
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 155,304,000,000 155,304,000,000 155,304,000,000 155,304,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,169,517,236 -11,259,616,198 -12,128,827,683 -12,128,827,683
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 74,603,242,047 78,104,788,401 80,383,731,518 80,453,388,037
1. Chi phí trả trước dài hạn 73,478,242,047 76,451,288,401 79,035,231,518 78,788,388,037
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,125,000,000 1,653,500,000 1,348,500,000 1,665,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,134,443,606,615 4,171,357,845,253 3,991,245,522,482 4,340,135,537,660
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,748,379,115,324 1,741,938,568,646 1,656,820,009,809 1,965,686,915,413
I. Nợ ngắn hạn 1,728,105,766,971 1,721,665,220,293 1,629,175,094,513 1,938,042,000,117
1. Phải trả người bán ngắn hạn 199,547,775,490 214,622,330,669 221,478,701,010 408,218,005,855
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,221,696,289 11,627,801,262 11,686,819,699 13,352,094,339
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 125,796,103,646 30,841,389,938 39,912,612,190 34,282,796,363
4. Phải trả người lao động 70,765,617,066 47,474,567,140 42,444,907,189 47,028,615,452
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,036,889,163 9,360,373,617 3,137,972,061 3,163,940,550
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 302,775,613 486,646,158 174,473,422 174,473,422
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,915,091,873 34,292,145,182 53,426,557,472 63,707,718,593
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,295,031,838,526 1,372,486,987,022 1,256,455,072,165 1,367,656,376,238
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 487,979,305 472,979,305 457,979,305 457,979,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,273,348,353 20,273,348,353 27,644,915,296 27,644,915,296
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,273,348,353 20,273,348,353 21,833,434,118 21,833,434,118
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,811,481,178 5,811,481,178
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,386,064,491,291 2,429,419,276,607 2,334,425,512,673 2,374,448,622,247
I. Vốn chủ sở hữu 2,386,064,491,291 2,429,419,276,607 2,334,425,512,673 2,374,448,622,247
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,489,209,100 21,489,209,100 21,489,209,100 21,489,209,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,587,629,848 -27,587,629,848 -27,587,629,848 -27,587,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,116,766,662,039 1,160,121,447,355 1,065,127,683,421 1,105,150,792,995
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 704,049,103,034 43,359,514,116 75,493,625,182 115,516,734,756
- LNST chưa phân phối kỳ này 412,717,559,005 1,116,761,933,239 989,634,058,239 989,634,058,239
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,134,443,606,615 4,171,357,845,253 3,991,245,522,482 4,340,135,537,660
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.