1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
210,786,588,000 |
104,804,259,445 |
20,764,968,969 |
30,420,113,317 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
210,786,588,000 |
104,804,259,445 |
20,764,968,969 |
30,420,113,317 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,121,269,480 |
49,872,258,222 |
13,036,465,321 |
24,134,009,846 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
117,665,318,520 |
54,932,001,223 |
7,728,503,648 |
6,286,103,471 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,650,081 |
9,174,536 |
2,536,596 |
1,985,191 |
|
7. Chi phí tài chính |
649,472,564 |
1,458,091,906 |
1,333,595,124 |
1,429,316,515 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-1,432,413,268 |
1,430,565,160 |
1,333,595,124 |
1,428,666,797 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-38,992,538 |
-49,309,638 |
|
9. Chi phí bán hàng |
35,467,834 |
36,235,578 |
|
68,500,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,009,916,705 |
1,443,955,803 |
1,219,535,438 |
1,645,672,915 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
111,977,111,498 |
52,002,892,472 |
5,138,917,144 |
3,095,289,594 |
|
12. Thu nhập khác |
418,958,851 |
|
157,123,571 |
39,181,794,622 |
|
13. Chi phí khác |
123,991,191 |
113,847,876 |
168,039,529 |
24,099,455,820 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
294,967,660 |
-113,847,876 |
-10,915,958 |
15,082,338,802 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
112,272,079,158 |
51,889,044,596 |
5,128,001,186 |
18,177,628,396 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-292,908,463 |
|
184,135,916 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
112,564,987,621 |
51,889,044,596 |
4,943,865,270 |
18,177,628,396 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
110,372,534,130 |
50,725,435,355 |
4,692,303,838 |
17,950,719,253 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,192,453,491 |
1,163,609,241 |
251,561,432 |
226,909,143 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,140 |
1,336 |
124 |
473 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|