MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Armephaco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 938,143,256,247 956,022,323,743
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,923,227,585 21,941,425,076
1. Tiền 53,923,227,585 21,141,425,076
2. Các khoản tương đương tiền 800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,832,368,957 7,032,368,957
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,832,368,957 7,032,368,957
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 628,661,070,487 680,269,053,195
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 532,863,015,769 573,349,267,894
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 81,783,525,414 92,158,942,991
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,599,450,900 18,720,659,409
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,584,921,596 -3,959,817,099
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 240,831,530,939 238,318,773,210
1. Hàng tồn kho 240,831,530,939 238,318,773,210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,895,058,279 8,460,703,305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 339,336,655 428,279,588
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,506,873,313 7,904,159,088
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,848,311 128,264,629
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,244,276,399 91,796,805,618
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,824,397,040 1,829,397,040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,824,397,040 1,829,397,040
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,752,851,745 38,775,229,325
1. Tài sản cố định hữu hình 40,653,251,745 38,688,045,215
- Nguyên giá 194,914,446,694 194,736,217,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -154,261,194,949 -156,048,172,729
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 99,600,000 87,184,110
- Nguyên giá 1,379,885,000 1,379,885,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,280,285,000 -1,292,700,890
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 611,347,169
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 611,347,169
V. Đầu tư tài chính dài hạn 43,999,292,176 46,004,818,484
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 43,999,292,176 46,004,818,484
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,000,000 22,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,000,000 -22,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,056,388,269 5,187,360,769
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,056,388,269 5,187,360,769
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,030,387,532,646 1,047,819,129,361
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 834,271,250,422 876,505,546,408
I. Nợ ngắn hạn 833,336,798,422 875,571,094,408
1. Phải trả người bán ngắn hạn 289,501,651,453 341,157,126,879
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 48,853,726,252 39,819,438,522
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,876,537,833 1,302,811,490
4. Phải trả người lao động 6,134,598,444 2,582,121,288
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 63,993,744,049 69,576,515,589
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,587,296,491 74,384,307,973
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 370,667,405,652 346,128,284,419
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 721,838,248 620,488,248
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 934,452,000 934,452,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 934,452,000 934,452,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 196,116,282,224 171,313,582,953
I. Vốn chủ sở hữu 196,069,487,987 171,266,788,716
1. Vốn góp của chủ sở hữu 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 130,000,000,000 130,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,691,061,355 18,691,061,355
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,078,426,632 22,275,727,361
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,419,790,234 20,727,377,784
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,658,636,398 1,548,349,577
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 300,000,000 300,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 46,794,237 46,794,237
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 46,794,237 46,794,237
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,030,387,532,646 1,047,819,129,361
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.