TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
938,143,256,247 |
956,022,323,743 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
53,923,227,585 |
21,941,425,076 |
|
1. Tiền |
|
|
53,923,227,585 |
21,141,425,076 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7,832,368,957 |
7,032,368,957 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7,832,368,957 |
7,032,368,957 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
628,661,070,487 |
680,269,053,195 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
532,863,015,769 |
573,349,267,894 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
81,783,525,414 |
92,158,942,991 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17,599,450,900 |
18,720,659,409 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3,584,921,596 |
-3,959,817,099 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
240,831,530,939 |
238,318,773,210 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
240,831,530,939 |
238,318,773,210 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6,895,058,279 |
8,460,703,305 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
339,336,655 |
428,279,588 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
6,506,873,313 |
7,904,159,088 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
48,848,311 |
128,264,629 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
92,244,276,399 |
91,796,805,618 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,824,397,040 |
1,829,397,040 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,824,397,040 |
1,829,397,040 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
40,752,851,745 |
38,775,229,325 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
40,653,251,745 |
38,688,045,215 |
|
- Nguyên giá |
|
|
194,914,446,694 |
194,736,217,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-154,261,194,949 |
-156,048,172,729 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
99,600,000 |
87,184,110 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,379,885,000 |
1,379,885,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,280,285,000 |
-1,292,700,890 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
611,347,169 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
611,347,169 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
43,999,292,176 |
46,004,818,484 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
43,999,292,176 |
46,004,818,484 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
22,000,000 |
22,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-22,000,000 |
-22,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
5,056,388,269 |
5,187,360,769 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5,056,388,269 |
5,187,360,769 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,030,387,532,646 |
1,047,819,129,361 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
834,271,250,422 |
876,505,546,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
833,336,798,422 |
875,571,094,408 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
289,501,651,453 |
341,157,126,879 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
48,853,726,252 |
39,819,438,522 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1,876,537,833 |
1,302,811,490 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
6,134,598,444 |
2,582,121,288 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
63,993,744,049 |
69,576,515,589 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
51,587,296,491 |
74,384,307,973 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
370,667,405,652 |
346,128,284,419 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
721,838,248 |
620,488,248 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
934,452,000 |
934,452,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
934,452,000 |
934,452,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
196,116,282,224 |
171,313,582,953 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
196,069,487,987 |
171,266,788,716 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
130,000,000,000 |
130,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18,691,061,355 |
18,691,061,355 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
47,078,426,632 |
22,275,727,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
43,419,790,234 |
20,727,377,784 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,658,636,398 |
1,548,349,577 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
300,000,000 |
300,000,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
46,794,237 |
46,794,237 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
46,794,237 |
46,794,237 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,030,387,532,646 |
1,047,819,129,361 |
|