1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
445,415,293,731 |
390,614,380,831 |
510,950,854,868 |
868,336,811,589 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
445,415,293,731 |
390,614,380,831 |
510,950,854,868 |
868,336,811,589 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
419,401,617,698 |
363,051,399,839 |
485,847,282,561 |
831,238,076,467 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,013,676,033 |
27,562,980,992 |
25,103,572,307 |
37,098,735,122 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,887,025 |
770,814,006 |
77,399,315 |
61,985,107 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,838,954,558 |
15,515,856,293 |
17,794,684,496 |
16,768,025,311 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,838,954,558 |
15,499,536,512 |
17,794,684,496 |
15,123,959,384 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,980,791,297 |
8,123,216,739 |
6,149,420,476 |
7,312,773,107 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,217,817,203 |
4,694,721,966 |
1,236,866,650 |
13,079,921,811 |
|
12. Thu nhập khác |
100,143,731 |
916 |
4,945 |
3,766,225,342 |
|
13. Chi phí khác |
137,439,267 |
725 |
551,664,722 |
295,675,724 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-37,295,536 |
191 |
-551,659,777 |
3,470,549,618 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,180,521,667 |
4,694,722,157 |
685,206,873 |
16,550,471,429 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,130,383,175 |
1,118,648,853 |
215,880,962 |
3,448,454,145 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,050,138,492 |
3,576,073,304 |
469,325,911 |
13,102,017,284 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,050,138,492 |
3,576,073,304 |
469,325,911 |
13,102,017,284 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
62 |
55 |
07 |
201 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
62 |
55 |
07 |
201 |
|