1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
216,415,001,260 |
479,681,866,886 |
459,593,501,141 |
444,491,999,818 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
216,415,001,260 |
479,681,866,886 |
459,593,501,141 |
444,491,999,818 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
197,432,414,564 |
455,136,396,781 |
419,432,768,354 |
421,292,130,284 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,982,586,696 |
24,545,470,105 |
40,160,732,787 |
23,199,869,534 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,668,511 |
58,495,978 |
12,845,993 |
29,272,347 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,814,375,714 |
12,529,123,482 |
15,515,550,480 |
14,129,060,630 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,814,375,714 |
12,529,123,482 |
15,515,522,590 |
14,129,060,630 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,126,391,753 |
10,984,827,385 |
1,666,071,001 |
8,757,175,139 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,054,487,740 |
1,090,015,216 |
22,991,957,299 |
342,906,112 |
|
12. Thu nhập khác |
71,718 |
1,035,007,651 |
105,200,937 |
169,744,323 |
|
13. Chi phí khác |
3,681,842 |
4,200,711 |
264,235,498 |
10 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,610,124 |
1,030,806,940 |
-159,034,561 |
169,744,313 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,050,877,616 |
2,120,822,156 |
22,832,922,738 |
512,650,425 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
213,293,413 |
441,886,541 |
4,636,284,477 |
119,412,195 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
837,584,203 |
1,678,935,615 |
18,196,638,261 |
393,238,230 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
837,584,203 |
1,678,935,615 |
18,196,638,261 |
393,238,230 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
33 |
67 |
722 |
16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
33 |
67 |
722 |
16 |
|