MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 445,483,100,267 580,234,494,540 1,009,747,964,351 1,998,547,583,863
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,073,139,576 12,740,743,853 7,924,477,191 12,661,165,047
1. Tiền 20,965,587,576 12,740,743,853 6,304,255,191 12,200,537,422
2. Các khoản tương đương tiền 1,107,552,000 1,620,222,000 460,627,625
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 322,778,199,294 516,098,144,138 714,269,291,102 1,221,236,659,022
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,028,153,638 308,168,813,883 420,857,252,210 595,365,618,799
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 165,221,484,239 217,686,072,090 292,618,201,737 631,425,228,864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,235,949,168 2,493,911,852 7,748,696,668 1,796,098,822
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,707,387,751 -12,250,653,687 -6,954,859,513 -7,350,287,463
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 97,789,533,294 51,183,859,067 267,618,901,940 719,592,114,768
1. Hàng tồn kho 97,789,533,294 51,183,859,067 267,618,901,940 719,592,114,768
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,842,228,103 211,747,482 19,935,294,118 45,057,645,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 176,335,438 208,770,370 5,023,187,484 712,039,818
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,665,892,665 193,112 14,912,106,634 44,345,605,208
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,784,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 85,368,160,765 96,374,901,892 88,807,413,517 78,135,651,757
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,067,868,765 24,435,898,541 10,926,757,630 8,640,834,060
1. Tài sản cố định hữu hình 9,037,885,435 21,556,897,769 7,729,108,577 5,902,417,227
- Nguyên giá 20,631,247,166 35,611,093,497 23,628,736,437 23,787,507,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,593,361,731 -14,054,195,728 -15,899,627,860 -17,885,090,095
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,862,010,226 2,519,924,843 2,159,243,015
- Nguyên giá 2,885,454,545 2,885,454,545 2,885,454,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,444,319 -365,529,702 -726,211,530
3. Tài sản cố định vô hình 29,983,330 16,990,546 677,724,210 579,173,818
- Nguyên giá 215,980,000 215,980,000 981,687,851 1,051,687,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,996,670 -198,989,454 -303,963,641 -472,514,033
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 76,300,292,000 71,939,003,351 77,880,655,887 69,494,817,697
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,300,292,000 71,939,003,351 77,880,655,887 69,494,817,697
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 530,851,261,032 676,609,396,432 1,098,555,377,868 2,076,683,235,620
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 382,485,402,926 509,639,315,285 794,208,495,375 1,750,467,921,042
I. Nợ ngắn hạn 376,026,627,753 481,659,968,823 787,275,801,983 1,744,972,490,911
1. Phải trả người bán ngắn hạn 157,635,468,671 206,837,272,279 206,659,852,894 664,454,400,882
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 61,622,456,531 77,025,380,404 72,897,252,938 564,366,262,333
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,750,035,004 12,981,759,834 5,143,801,039 5,678,464,532
4. Phải trả người lao động 1,135,874,813 4,663,567,428 7,744,203,291 5,997,115,655
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 280,871,198 345,387,149 1,085,724,983 1,028,982,922
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 619,770,000 1,072,164,112 1,079,239,112 1,040,332,112
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,741,729,527 1,527,567,271 1,914,460,630 2,463,102,235
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 138,240,422,009 177,206,870,346 490,751,267,096 499,943,830,240
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,458,775,173 27,979,346,462 6,932,693,392 5,495,430,131
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,595,217,394 4,581,717,394 4,580,137,394 3,799,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,863,557,779 23,397,629,068 2,352,555,998 1,696,330,131
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,365,858,106 166,970,081,147 304,346,882,493 326,215,314,578
I. Vốn chủ sở hữu 148,365,858,106 166,970,081,147 304,346,882,493 326,215,314,578
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 840,866,910 840,866,910 840,866,910 840,866,910
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,524,991,196 46,129,214,237 51,506,015,583 73,374,447,668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,057,078,810 18,604,223,040 19,040,835,258 21,067,369,893
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,467,912,386 27,524,991,197 32,465,180,325 52,307,077,775
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 530,851,261,032 676,609,396,432 1,098,555,377,868 2,076,683,235,620
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.