TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
445,483,100,267 |
580,234,494,540 |
1,009,747,964,351 |
1,998,547,583,863 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,073,139,576 |
12,740,743,853 |
7,924,477,191 |
12,661,165,047 |
|
1. Tiền |
20,965,587,576 |
12,740,743,853 |
6,304,255,191 |
12,200,537,422 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,107,552,000 |
|
1,620,222,000 |
460,627,625 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
322,778,199,294 |
516,098,144,138 |
714,269,291,102 |
1,221,236,659,022 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,028,153,638 |
308,168,813,883 |
420,857,252,210 |
595,365,618,799 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
165,221,484,239 |
217,686,072,090 |
292,618,201,737 |
631,425,228,864 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,235,949,168 |
2,493,911,852 |
7,748,696,668 |
1,796,098,822 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,707,387,751 |
-12,250,653,687 |
-6,954,859,513 |
-7,350,287,463 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,789,533,294 |
51,183,859,067 |
267,618,901,940 |
719,592,114,768 |
|
1. Hàng tồn kho |
97,789,533,294 |
51,183,859,067 |
267,618,901,940 |
719,592,114,768 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,842,228,103 |
211,747,482 |
19,935,294,118 |
45,057,645,026 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
176,335,438 |
208,770,370 |
5,023,187,484 |
712,039,818 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,665,892,665 |
193,112 |
14,912,106,634 |
44,345,605,208 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,784,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,368,160,765 |
96,374,901,892 |
88,807,413,517 |
78,135,651,757 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,067,868,765 |
24,435,898,541 |
10,926,757,630 |
8,640,834,060 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,037,885,435 |
21,556,897,769 |
7,729,108,577 |
5,902,417,227 |
|
- Nguyên giá |
20,631,247,166 |
35,611,093,497 |
23,628,736,437 |
23,787,507,322 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,593,361,731 |
-14,054,195,728 |
-15,899,627,860 |
-17,885,090,095 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
2,862,010,226 |
2,519,924,843 |
2,159,243,015 |
|
- Nguyên giá |
|
2,885,454,545 |
2,885,454,545 |
2,885,454,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,444,319 |
-365,529,702 |
-726,211,530 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,983,330 |
16,990,546 |
677,724,210 |
579,173,818 |
|
- Nguyên giá |
215,980,000 |
215,980,000 |
981,687,851 |
1,051,687,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,996,670 |
-198,989,454 |
-303,963,641 |
-472,514,033 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
76,300,292,000 |
71,939,003,351 |
77,880,655,887 |
69,494,817,697 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
76,300,292,000 |
71,939,003,351 |
77,880,655,887 |
69,494,817,697 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
530,851,261,032 |
676,609,396,432 |
1,098,555,377,868 |
2,076,683,235,620 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
382,485,402,926 |
509,639,315,285 |
794,208,495,375 |
1,750,467,921,042 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
376,026,627,753 |
481,659,968,823 |
787,275,801,983 |
1,744,972,490,911 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
157,635,468,671 |
206,837,272,279 |
206,659,852,894 |
664,454,400,882 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,622,456,531 |
77,025,380,404 |
72,897,252,938 |
564,366,262,333 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,750,035,004 |
12,981,759,834 |
5,143,801,039 |
5,678,464,532 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,135,874,813 |
4,663,567,428 |
7,744,203,291 |
5,997,115,655 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
280,871,198 |
345,387,149 |
1,085,724,983 |
1,028,982,922 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
619,770,000 |
1,072,164,112 |
1,079,239,112 |
1,040,332,112 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,741,729,527 |
1,527,567,271 |
1,914,460,630 |
2,463,102,235 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
138,240,422,009 |
177,206,870,346 |
490,751,267,096 |
499,943,830,240 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,458,775,173 |
27,979,346,462 |
6,932,693,392 |
5,495,430,131 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,595,217,394 |
4,581,717,394 |
4,580,137,394 |
3,799,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,863,557,779 |
23,397,629,068 |
2,352,555,998 |
1,696,330,131 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,365,858,106 |
166,970,081,147 |
304,346,882,493 |
326,215,314,578 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,365,858,106 |
166,970,081,147 |
304,346,882,493 |
326,215,314,578 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,524,991,196 |
46,129,214,237 |
51,506,015,583 |
73,374,447,668 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,057,078,810 |
18,604,223,040 |
19,040,835,258 |
21,067,369,893 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,467,912,386 |
27,524,991,197 |
32,465,180,325 |
52,307,077,775 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
530,851,261,032 |
676,609,396,432 |
1,098,555,377,868 |
2,076,683,235,620 |
|