MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 60,785,937,010 20,880,960,699 54,986,598,697 28,007,256,767
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 60,785,937,010 20,880,960,699 54,986,598,697 28,007,256,767
4. Giá vốn hàng bán 56,094,183,817 19,704,447,837 48,267,117,721 20,965,740,747
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,691,753,193 1,176,512,862 6,719,480,976 7,041,516,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,728,877,536 6,118,953,218 5,985,482,897 6,051,980,516
7. Chi phí tài chính 7,096,583,506 6,121,394,262 6,398,924,550 12,287,330,307
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,816,419,122 5,983,694,262 6,249,916,575 12,117,330,307
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 658,251,678 768,501,288 441,444,608 336,117,885
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,688,514,902 126,140,912,475 2,694,713,885 2,562,027,348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -22,719,357 -125,735,341,945 3,169,880,830 -2,091,979,004
12. Thu nhập khác -49 454,959,545 663,696,410 598,600
13. Chi phí khác 926,626,139 2,130,872,463 1,307,147,803 520,968,005
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -926,626,188 -1,675,912,918 -643,451,393 -520,369,405
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -949,345,545 -127,411,254,863 2,526,429,437 -2,612,348,409
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 225,516,463 -661,224,337
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,174,862,008 -126,750,030,526 2,526,429,437 -2,612,348,409
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,033,137,665 -126,749,905,774 2,526,688,256 -2,612,205,669
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -141,724,343 -124,752 -258,819 -142,740
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -06 -775 15
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -16
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.