MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,910,273,892 35,324,761,156 39,775,486,418 41,852,096,625
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,910,273,892 35,324,761,156 39,775,486,418 41,852,096,625
4. Giá vốn hàng bán 17,092,663,099 19,782,884,017 23,462,416,776 25,548,752,834
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,817,610,793 15,541,877,139 16,313,069,642 16,303,343,791
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33,956,126 68,597,280 191,393,410 124,635,111
7. Chi phí tài chính 90,827,469 79,242,019 40,050,030 105,923,595
- Trong đó: Chi phí lãi vay 54,254,662 78,023,150 39,504,030 22,787,561
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,450,119,884 11,092,392,299 11,743,667,909 11,776,621,479
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,798,149,259 2,107,386,440 2,157,098,120 2,805,254,744
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,512,470,307 2,331,453,661 2,563,646,993 1,740,179,084
12. Thu nhập khác 13 200,000,000 121,570 194,140
13. Chi phí khác 2,103,139 145,491,960 27,615 25,202
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,103,126 54,508,040 93,955 168,938
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,510,367,181 2,385,961,701 2,563,740,948 1,740,348,022
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 319,584,323 510,745,114 545,287,378 391,003,194
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,190,782,858 1,875,216,587 2,018,453,570 1,349,344,828
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,190,782,858 1,875,216,587 2,018,453,570 1,349,344,828
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 352 563 607 401
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 352 563 607 401
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.