1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,910,273,892 |
35,324,761,156 |
39,775,486,418 |
41,852,096,625 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,910,273,892 |
35,324,761,156 |
39,775,486,418 |
41,852,096,625 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,092,663,099 |
19,782,884,017 |
23,462,416,776 |
25,548,752,834 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,817,610,793 |
15,541,877,139 |
16,313,069,642 |
16,303,343,791 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,956,126 |
68,597,280 |
191,393,410 |
124,635,111 |
|
7. Chi phí tài chính |
90,827,469 |
79,242,019 |
40,050,030 |
105,923,595 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
54,254,662 |
78,023,150 |
39,504,030 |
22,787,561 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,450,119,884 |
11,092,392,299 |
11,743,667,909 |
11,776,621,479 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,798,149,259 |
2,107,386,440 |
2,157,098,120 |
2,805,254,744 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,512,470,307 |
2,331,453,661 |
2,563,646,993 |
1,740,179,084 |
|
12. Thu nhập khác |
13 |
200,000,000 |
121,570 |
194,140 |
|
13. Chi phí khác |
2,103,139 |
145,491,960 |
27,615 |
25,202 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,103,126 |
54,508,040 |
93,955 |
168,938 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,510,367,181 |
2,385,961,701 |
2,563,740,948 |
1,740,348,022 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
319,584,323 |
510,745,114 |
545,287,378 |
391,003,194 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,190,782,858 |
1,875,216,587 |
2,018,453,570 |
1,349,344,828 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,190,782,858 |
1,875,216,587 |
2,018,453,570 |
1,349,344,828 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
352 |
563 |
607 |
401 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
352 |
563 |
607 |
401 |
|