MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Á Châu (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,877,021,925 39,688,541,338 41,162,234,641 41,585,207,755
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,933,178,975 10,081,769,159 7,354,542,629 6,262,156,403
1. Tiền 7,933,178,975 10,081,769,159 7,354,542,629 6,262,156,403
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,620,122,096 18,451,938,568 20,868,873,892 19,062,081,726
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,655,128,606 16,295,260,323 20,319,602,575 18,967,519,089
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,039,129,800 2,313,605,600 573,754,164 250,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 112,837,590 119,681,945 252,126,453 139,053,137
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -186,973,900 -276,609,300 -276,609,300 -294,490,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,233,066,897 9,412,918,721 9,981,586,091 12,454,490,635
1. Hàng tồn kho 9,233,066,897 9,412,918,721 9,981,586,091 12,454,490,635
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,090,653,957 1,741,914,890 2,957,232,029 3,806,478,991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 939,283,213 699,948,451 1,068,107,090 1,087,384,003
2. Thuế GTGT được khấu trừ 871,121,537 1,027,659,019 1,681,166,851 2,609,826,579
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 280,249,207 14,307,420 207,958,088 109,268,409
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,347,137,812 37,059,253,965 38,116,889,071 36,750,080,245
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,681,271,221 3,700,292,746 3,700,292,746 3,747,002,396
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,681,271,221 3,700,292,746 3,700,292,746 3,747,002,396
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,264,466,758 22,148,331,559 23,306,223,821 22,123,975,216
1. Tài sản cố định hữu hình 21,582,320,335 20,505,790,584 21,703,288,294 20,560,645,137
- Nguyên giá 84,669,050,363 84,946,374,669 87,523,242,162 87,814,787,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,086,730,028 -64,440,584,085 -65,819,953,868 -67,254,142,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,682,146,423 1,642,540,975 1,602,935,527 1,563,330,079
- Nguyên giá 3,200,254,101 3,200,254,101 3,200,254,101 3,200,254,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,518,107,678 -1,557,713,126 -1,597,318,574 -1,636,924,022
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 380,909,090 292,293,545 227,771,727 403,604,783
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 380,909,090 292,293,545 227,771,727 403,604,783
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,020,490,743 10,918,336,115 10,882,600,777 10,475,497,850
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,020,490,743 10,918,336,115 10,882,600,777 10,475,497,850
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 74,224,159,737 76,747,795,303 79,279,123,712 78,335,288,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,061,901,918 28,925,254,868 29,438,129,707 27,144,949,167
I. Nợ ngắn hạn 19,773,561,483 25,953,995,039 26,365,950,484 24,350,850,550
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,451,861,824 12,161,437,938 15,588,375,325 15,421,711,977
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,022,743,752 732,625,716 1,772,092,606 44,845,752
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 451,495,676 1,363,306,424 1,387,889,696 608,120,630
4. Phải trả người lao động 1,586,542,031 2,667,355,768 3,922,598,117 6,350,108,729
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 137,003,795 658,895,277 363,839,135 560,162,649
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 801,050,077 5,042,175,617 2,542,657,306 472,202,514
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,627,000,000 2,836,000,000 627,000,000 797,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -304,135,672 492,198,299 161,498,299 96,698,299
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,288,340,435 2,971,259,829 3,072,179,223 2,794,098,617
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,015,000,000 597,000,000 597,000,000 218,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,273,340,435 2,374,259,829 2,475,179,223 2,576,098,617
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,162,257,819 47,822,540,435 49,840,994,005 51,190,338,833
I. Vốn chủ sở hữu 51,162,257,819 47,822,540,435 49,840,994,005 51,190,338,833
1. Vốn góp của chủ sở hữu 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000 28,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,152,003,192 16,256,540,990 16,256,540,990 16,256,540,990
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,510,254,627 3,065,999,445 5,084,453,015 6,433,797,843
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,319,471,769
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,190,782,858 3,065,999,445 5,084,453,015 6,433,797,843
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 74,224,159,737 76,747,795,303 79,279,123,712 78,335,288,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.