TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,877,021,925 |
39,688,541,338 |
41,162,234,641 |
41,585,207,755 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,933,178,975 |
10,081,769,159 |
7,354,542,629 |
6,262,156,403 |
|
1. Tiền |
7,933,178,975 |
10,081,769,159 |
7,354,542,629 |
6,262,156,403 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,620,122,096 |
18,451,938,568 |
20,868,873,892 |
19,062,081,726 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,655,128,606 |
16,295,260,323 |
20,319,602,575 |
18,967,519,089 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,039,129,800 |
2,313,605,600 |
573,754,164 |
250,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
112,837,590 |
119,681,945 |
252,126,453 |
139,053,137 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-186,973,900 |
-276,609,300 |
-276,609,300 |
-294,490,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,233,066,897 |
9,412,918,721 |
9,981,586,091 |
12,454,490,635 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,233,066,897 |
9,412,918,721 |
9,981,586,091 |
12,454,490,635 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,090,653,957 |
1,741,914,890 |
2,957,232,029 |
3,806,478,991 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
939,283,213 |
699,948,451 |
1,068,107,090 |
1,087,384,003 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
871,121,537 |
1,027,659,019 |
1,681,166,851 |
2,609,826,579 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
280,249,207 |
14,307,420 |
207,958,088 |
109,268,409 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,347,137,812 |
37,059,253,965 |
38,116,889,071 |
36,750,080,245 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,681,271,221 |
3,700,292,746 |
3,700,292,746 |
3,747,002,396 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,681,271,221 |
3,700,292,746 |
3,700,292,746 |
3,747,002,396 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,264,466,758 |
22,148,331,559 |
23,306,223,821 |
22,123,975,216 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,582,320,335 |
20,505,790,584 |
21,703,288,294 |
20,560,645,137 |
|
- Nguyên giá |
84,669,050,363 |
84,946,374,669 |
87,523,242,162 |
87,814,787,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,086,730,028 |
-64,440,584,085 |
-65,819,953,868 |
-67,254,142,480 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,682,146,423 |
1,642,540,975 |
1,602,935,527 |
1,563,330,079 |
|
- Nguyên giá |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
3,200,254,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,518,107,678 |
-1,557,713,126 |
-1,597,318,574 |
-1,636,924,022 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
380,909,090 |
292,293,545 |
227,771,727 |
403,604,783 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
380,909,090 |
292,293,545 |
227,771,727 |
403,604,783 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,020,490,743 |
10,918,336,115 |
10,882,600,777 |
10,475,497,850 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,020,490,743 |
10,918,336,115 |
10,882,600,777 |
10,475,497,850 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
74,224,159,737 |
76,747,795,303 |
79,279,123,712 |
78,335,288,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,061,901,918 |
28,925,254,868 |
29,438,129,707 |
27,144,949,167 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,773,561,483 |
25,953,995,039 |
26,365,950,484 |
24,350,850,550 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,451,861,824 |
12,161,437,938 |
15,588,375,325 |
15,421,711,977 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,022,743,752 |
732,625,716 |
1,772,092,606 |
44,845,752 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
451,495,676 |
1,363,306,424 |
1,387,889,696 |
608,120,630 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,586,542,031 |
2,667,355,768 |
3,922,598,117 |
6,350,108,729 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
137,003,795 |
658,895,277 |
363,839,135 |
560,162,649 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
801,050,077 |
5,042,175,617 |
2,542,657,306 |
472,202,514 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,627,000,000 |
2,836,000,000 |
627,000,000 |
797,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-304,135,672 |
492,198,299 |
161,498,299 |
96,698,299 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,288,340,435 |
2,971,259,829 |
3,072,179,223 |
2,794,098,617 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,015,000,000 |
597,000,000 |
597,000,000 |
218,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,273,340,435 |
2,374,259,829 |
2,475,179,223 |
2,576,098,617 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,162,257,819 |
47,822,540,435 |
49,840,994,005 |
51,190,338,833 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,162,257,819 |
47,822,540,435 |
49,840,994,005 |
51,190,338,833 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,152,003,192 |
16,256,540,990 |
16,256,540,990 |
16,256,540,990 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,510,254,627 |
3,065,999,445 |
5,084,453,015 |
6,433,797,843 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,319,471,769 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,190,782,858 |
3,065,999,445 |
5,084,453,015 |
6,433,797,843 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
74,224,159,737 |
76,747,795,303 |
79,279,123,712 |
78,335,288,000 |
|