MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Alphanam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,311,172,015,776 2,244,707,973,315 2,358,214,339,653 2,814,235,483,402
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,374,301,366 16,468,942,946 32,549,115,474 40,815,344,204
1. Tiền 38,399,079,366 8,723,360,849 30,833,487,849 40,354,716,579
2. Các khoản tương đương tiền 3,975,222,000 7,745,582,097 1,715,627,625 460,627,625
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73,900,740,000 44,050,740,000 59,250,740,000 58,650,740,000
1. Chứng khoán kinh doanh 73,300,740,000 43,450,740,000 58,650,740,000 58,650,740,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600,000,000 600,000,000 600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,617,175,110,054 1,397,090,884,943 1,399,978,124,838 1,609,873,939,750
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 732,139,214,751 656,198,996,492 768,775,672,219 844,411,225,979
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 738,128,275,824 659,458,614,744 518,823,673,108 799,776,117,218
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 204,148,673,865 138,612,376,791 169,548,673,255 22,865,699,637
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,241,054,386 -57,179,103,084 -57,169,893,744 -57,179,103,084
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 464,437,028,666 646,685,025,730 706,023,185,629 911,217,045,321
1. Hàng tồn kho 464,809,906,751 647,057,903,815 706,381,106,448 911,574,966,140
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -372,878,085 -372,878,085 -357,920,819 -357,920,819
V.Tài sản ngắn hạn khác 113,284,835,690 140,412,379,696 160,413,173,712 193,678,414,127
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,355,285,463 2,089,098,871 3,010,686,718 1,666,171,858
2. Thuế GTGT được khấu trừ 108,413,546,999 137,948,340,350 157,044,517,447 191,705,825,593
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 516,003,228 374,940,475 357,969,547 306,416,676
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,471,050,709,975 2,705,260,679,859 2,891,635,445,869 3,197,215,881,369
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,775,655 70,775,655 11,136,325,655 11,736,325,655
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 11,065,150,000 11,065,150,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 70,775,655 70,775,655 71,175,655 671,175,655
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,667,389,613 15,849,144,742 14,403,114,382 27,155,980,930
1. Tài sản cố định hữu hình 16,754,211,636 12,237,052,788 10,976,955,009 23,915,754,138
- Nguyên giá 62,789,957,586 65,409,218,426 61,036,130,227 70,623,130,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,035,745,950 -53,172,165,638 -50,059,175,218 -46,707,376,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,429,754,386 2,339,583,929 2,249,413,472 2,159,243,015
- Nguyên giá 2,885,454,545 2,885,454,545 2,885,454,545 2,885,454,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -455,700,159 -545,870,616 -636,041,073 -726,211,530
3. Tài sản cố định vô hình 1,483,423,591 1,272,508,025 1,176,745,901 1,080,983,777
- Nguyên giá 2,885,000,851 2,985,000,851 2,985,000,851 2,985,000,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,401,577,260 -1,712,492,826 -1,808,254,950 -1,904,017,074
III. Bất động sản đầu tư 17,864,701,986 20,725,840,397 20,145,331,700 19,594,311,365
- Nguyên giá 40,468,125,236 42,572,229,391 41,932,318,951 41,932,318,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,603,423,250 -21,846,388,994 -21,786,987,251 -22,338,007,586
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,365,258,177,635 1,575,835,085,707 1,803,406,667,302 2,082,371,369,585
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,365,258,177,635 1,575,835,085,707 1,803,406,667,302 2,082,371,369,585
V. Đầu tư tài chính dài hạn 935,503,704,332 954,319,169,183 905,037,215,604 911,678,361,658
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 509,744,566,685 506,280,031,536 476,933,077,957 483,254,224,011
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 425,759,382,183 448,039,382,183 428,104,382,183 428,424,382,183
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -244,536 -244,536 -244,536 -244,536
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 131,685,960,754 138,460,664,175 137,506,791,226 144,679,532,176
1. Chi phí trả trước dài hạn 121,702,408,622 128,649,680,828 127,845,807,881 135,131,554,369
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,983,552,132 9,810,983,347 9,660,983,345 9,547,977,807
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,782,222,725,751 4,949,968,653,174 5,249,849,785,522 6,011,451,364,771
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,501,285,329,524 2,639,957,644,034 2,846,132,607,559 3,576,173,215,284
I. Nợ ngắn hạn 1,578,302,069,808 1,689,700,466,390 1,910,662,159,242 2,490,871,586,560
1. Phải trả người bán ngắn hạn 638,975,203,476 659,815,544,767 797,516,434,886 896,060,397,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 316,135,887,502 378,730,444,098 439,796,802,638 885,765,003,808
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,720,784,210 4,966,011,041 4,854,809,923 7,668,800,384
4. Phải trả người lao động 4,939,438,227 5,937,142,977 4,631,921,775 8,717,697,948
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,488,495,996 2,277,216,720 1,455,854,994 2,673,321,525
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,012,359,870 3,028,792,492 3,394,310,285 4,995,973,073
9. Phải trả ngắn hạn khác 117,142,304,729 82,485,387,275 12,554,627,537 11,084,711,904
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 484,406,621,859 550,240,041,805 644,937,189,712 672,166,210,337
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 758,184,827 1,500,096,103 800,418,380 1,019,681,469
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 722,789,112 719,789,112 719,789,112 719,789,112
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 922,983,259,716 950,257,177,644 935,470,448,317 1,085,301,628,724
1. Phải trả người bán dài hạn 91,053,698,856
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 93,393,131,807 106,879,046,451 34,270,690,730
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,202,772,727 2,658,473,615 2,624,803,581 3,181,763,366
7. Phải trả dài hạn khác 7,815,317,480 7,794,829,075 7,570,454,749 7,578,980,281
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 820,572,037,702 832,924,828,503 925,275,189,987 949,216,495,491
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,280,937,396,227 2,310,011,009,140 2,403,717,177,963 2,435,278,149,487
I. Vốn chủ sở hữu 2,280,937,396,227 2,310,011,009,140 2,403,717,177,963 2,435,278,149,487
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,924,844,130,000 1,924,844,130,000 1,924,844,130,000 1,924,844,130,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,924,844,130,000 1,924,844,130,000 1,924,844,130,000 1,924,844,130,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 74,155,820,000 74,155,820,000 74,155,820,000 74,155,820,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 7,200,100,000 7,200,100,000 7,200,100,000 7,200,100,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,108,315,415 6,065,310,324 6,065,310,324 6,295,778,603
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,344,432,382 6,344,432,382 6,344,432,382 6,432,782,917
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,021,981,824 87,616,067,367 111,608,616,205 121,669,759,689
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,277,732,699 9,153,796,576 12,605,199,669 36,427,277,709
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,299,714,523 78,462,270,791 99,003,416,536 85,242,481,980
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 190,262,616,606 203,785,149,067 273,498,769,052 294,679,778,278
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,782,222,725,751 4,949,968,653,174 5,249,849,785,522 6,011,451,364,771
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.