TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
292,015,532,385 |
271,457,595,518 |
271,012,346,229 |
340,316,450,413 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,463,439,905 |
49,137,086,956 |
63,370,022,279 |
24,256,716,827 |
|
1. Tiền |
28,463,439,905 |
15,137,086,956 |
21,370,022,279 |
24,256,716,827 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,000,000,000 |
34,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
136,000,000,000 |
102,000,000,000 |
79,000,000,000 |
132,165,753,425 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
136,000,000,000 |
102,000,000,000 |
79,000,000,000 |
132,165,753,425 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,681,464,316 |
49,563,681,862 |
49,375,284,499 |
69,961,631,074 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,598,420,290 |
40,862,062,744 |
45,927,885,204 |
60,962,423,025 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
846,491,013 |
6,520,757,280 |
2,092,419,209 |
7,372,365,834 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,236,553,013 |
2,180,861,838 |
1,354,980,086 |
1,626,842,215 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,841,474,178 |
59,518,990,772 |
65,135,923,713 |
99,605,754,701 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,841,474,178 |
60,348,312,603 |
65,135,923,713 |
100,818,729,407 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-829,321,831 |
|
-1,212,974,706 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,029,153,986 |
11,237,835,928 |
14,131,115,738 |
14,326,594,386 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,244,512,449 |
2,074,093,215 |
3,567,026,103 |
3,688,908,264 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,577,772,743 |
9,163,742,713 |
10,564,089,635 |
10,637,686,122 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
206,868,794 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
164,467,070,225 |
179,276,399,660 |
230,993,650,720 |
233,242,618,355 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,612,634,630 |
66,738,512,735 |
60,604,223,678 |
134,998,464,763 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
63,363,654,802 |
66,536,077,163 |
59,499,795,587 |
133,364,866,629 |
|
- Nguyên giá |
120,363,659,441 |
132,001,063,995 |
135,149,217,995 |
231,178,168,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,000,004,639 |
-65,464,986,832 |
-75,649,422,408 |
-97,813,301,641 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
248,979,828 |
202,435,572 |
1,104,428,091 |
1,633,598,134 |
|
- Nguyên giá |
550,223,000 |
550,223,000 |
1,518,459,500 |
2,259,652,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-301,243,172 |
-347,787,428 |
-414,031,409 |
-626,053,866 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
65,653,842,947 |
60,402,031,671 |
56,574,642,195 |
52,747,252,719 |
|
- Nguyên giá |
102,147,767,103 |
102,147,767,103 |
102,147,767,103 |
102,147,767,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,493,924,156 |
-41,745,735,432 |
-45,573,124,908 |
-49,400,514,384 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,925,717,239 |
34,000,212,996 |
95,447,154,560 |
24,520,661,068 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,925,717,239 |
34,000,212,996 |
95,447,154,560 |
24,520,661,068 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,846,616,000 |
13,846,616,000 |
13,846,616,000 |
13,846,616,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,846,616,000 |
13,846,616,000 |
13,846,616,000 |
13,846,616,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,428,259,409 |
4,289,026,258 |
4,521,014,287 |
7,129,623,805 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,428,259,409 |
4,289,026,258 |
4,521,014,287 |
7,129,623,805 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
456,482,602,610 |
450,733,995,178 |
502,005,996,949 |
573,559,068,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,060,527,038 |
72,816,145,002 |
102,406,380,786 |
136,818,478,335 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,239,749,221 |
65,750,630,480 |
96,294,266,584 |
130,319,889,183 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,178,548,234 |
24,515,406,389 |
33,070,935,247 |
12,920,886,920 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,291,909,704 |
2,764,750,059 |
5,066,565,953 |
4,033,796,248 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,882,572,193 |
4,011,650,418 |
3,680,158,244 |
3,495,931,106 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,947,875,339 |
14,650,752,811 |
17,588,621,949 |
20,078,655,987 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
911,994,555 |
834,833,073 |
762,846,877 |
1,090,819,888 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,047,744,996 |
2,065,828,889 |
2,210,143,548 |
3,986,342,713 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
808,884,824 |
579,904,952 |
3,302,126,602 |
1,143,273,134 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,507,142,205 |
8,580,043,853 |
20,420,277,600 |
72,423,040,960 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,663,077,171 |
7,747,460,036 |
10,192,590,564 |
11,147,142,227 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,820,777,817 |
7,065,514,522 |
6,112,114,202 |
6,498,589,152 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,820,777,817 |
7,065,514,522 |
6,112,114,202 |
6,498,589,152 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
371,422,075,572 |
377,917,850,176 |
399,599,616,163 |
436,740,590,433 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
371,422,075,572 |
377,917,850,176 |
399,599,616,163 |
436,740,590,433 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
108,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
105,775,000,000 |
105,775,000,000 |
105,775,000,000 |
105,775,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,965,564,280 |
17,965,564,280 |
17,965,564,280 |
17,965,564,280 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
139,641,506,532 |
146,137,281,136 |
167,819,047,123 |
204,960,021,393 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,978,780,756 |
34,694,253,216 |
46,951,034,725 |
61,337,731,851 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,662,725,776 |
111,443,027,920 |
120,868,012,398 |
143,622,289,542 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
40,004,760 |
40,004,760 |
40,004,760 |
40,004,760 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
456,482,602,610 |
450,733,995,178 |
502,005,996,949 |
573,559,068,768 |
|