TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
411,259,181,169 |
398,246,367,070 |
429,768,626,427 |
445,025,363,655 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,858,412,280 |
14,868,539,506 |
21,685,535,658 |
14,991,443,759 |
|
1. Tiền |
17,858,412,280 |
14,868,539,506 |
21,685,535,658 |
14,991,443,759 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,018,988,613 |
3,018,988,613 |
2,060,820,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,018,988,613 |
3,018,988,613 |
2,060,820,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
179,959,899,211 |
175,258,606,534 |
206,938,632,252 |
205,492,067,192 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
147,836,619,543 |
146,917,556,077 |
153,646,902,949 |
151,624,011,810 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,996,651,204 |
7,425,771,311 |
10,820,148,435 |
13,444,761,215 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,884,990,978 |
22,893,029,880 |
44,449,331,602 |
42,401,044,901 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,758,362,514 |
-1,977,750,734 |
-1,977,750,734 |
-1,977,750,734 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
199,393,452,642 |
196,323,395,289 |
189,077,421,416 |
214,057,931,203 |
|
1. Hàng tồn kho |
199,393,452,642 |
196,323,395,289 |
189,077,421,416 |
214,057,931,203 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,028,428,423 |
8,776,837,128 |
10,006,217,101 |
10,483,921,501 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,550,733,319 |
787,055,750 |
2,857,575,505 |
1,839,843,862 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,477,695,104 |
7,989,781,378 |
7,148,641,596 |
8,644,077,639 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
175,025,200,496 |
200,964,762,733 |
175,064,195,319 |
174,892,121,297 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,150,287,533 |
33,959,614,412 |
10,551,284,145 |
10,932,005,315 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,150,287,533 |
33,959,614,412 |
10,551,284,145 |
10,932,005,315 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
134,066,697,144 |
136,743,073,458 |
132,531,562,205 |
129,174,791,445 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
94,878,031,068 |
95,671,631,001 |
90,322,035,802 |
88,058,399,408 |
|
- Nguyên giá |
155,751,213,245 |
159,954,092,402 |
158,091,237,169 |
159,298,953,259 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,873,182,177 |
-64,282,461,401 |
-67,769,201,367 |
-71,240,553,851 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
16,812,267,415 |
18,764,023,363 |
19,971,086,876 |
18,946,932,077 |
|
- Nguyên giá |
18,831,809,909 |
21,658,794,909 |
23,856,016,909 |
23,856,016,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,019,542,494 |
-2,894,771,546 |
-3,884,930,033 |
-4,909,084,832 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,376,398,661 |
22,307,419,094 |
22,238,439,527 |
22,169,459,960 |
|
- Nguyên giá |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
23,918,228,698 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,541,830,037 |
-1,610,809,604 |
-1,679,789,171 |
-1,748,768,738 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,379,133,351 |
8,572,180,271 |
12,213,858,643 |
16,711,012,917 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,379,133,351 |
8,572,180,271 |
12,213,858,643 |
16,711,012,917 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,319,850,000 |
10,309,850,000 |
10,309,850,000 |
10,309,850,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,643,000,000 |
4,643,000,000 |
4,643,000,000 |
4,643,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,676,850,000 |
5,666,850,000 |
666,850,000 |
666,850,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,109,232,468 |
11,380,044,592 |
9,457,640,326 |
7,764,461,620 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,109,232,468 |
11,380,044,592 |
9,457,640,326 |
7,764,461,620 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
586,284,381,665 |
599,211,129,803 |
604,832,821,746 |
619,917,484,952 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
370,172,133,857 |
381,187,643,124 |
378,668,352,390 |
405,443,815,231 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
359,216,340,897 |
362,786,477,050 |
353,237,712,690 |
379,515,604,344 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
69,049,576,155 |
61,076,172,919 |
63,656,322,578 |
80,966,447,057 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,307,945,642 |
1,291,405,198 |
1,453,667,618 |
1,847,523,488 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,130,493,045 |
7,861,003,815 |
2,101,922,986 |
3,954,814,832 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
286,705,448 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,296,746,654 |
863,277,283 |
5,718,744,910 |
4,260,714,829 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
101,127,189 |
153,611,596 |
137,256,397 |
120,901,198 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,070,901,083 |
2,260,948,629 |
2,142,327,496 |
14,185,659,531 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
261,719,960,944 |
273,542,964,702 |
263,662,904,336 |
253,959,832,948 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,539,590,185 |
15,450,387,460 |
14,364,566,369 |
20,219,710,461 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,955,792,960 |
18,401,166,074 |
25,430,639,700 |
25,928,210,887 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,955,792,960 |
18,401,166,074 |
25,430,639,700 |
25,928,210,887 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
216,112,247,808 |
218,023,486,679 |
226,164,469,356 |
214,473,669,721 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
216,112,247,808 |
218,023,486,679 |
226,164,469,356 |
214,473,669,721 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
128,351,770,000 |
128,351,770,000 |
128,351,770,000 |
128,351,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
128,351,770,000 |
128,351,770,000 |
128,351,770,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,458,574,700 |
15,458,574,700 |
15,458,574,700 |
15,458,574,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,137,479,101 |
45,088,206,545 |
45,088,206,545 |
55,192,833,586 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,164,424,007 |
29,124,935,434 |
37,265,918,111 |
15,470,491,435 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
29,124,935,434 |
8,395,555,136 |
15,470,491,435 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,164,424,007 |
|
28,870,362,975 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
586,284,381,665 |
599,211,129,803 |
604,832,821,746 |
619,917,484,952 |
|