MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 159,598,244,760 162,745,241,467 223,709,194,892 242,719,162,748
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 300,395,789 418,815,381 46,097,043 42,538,931
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 159,297,848,971 162,326,426,086 223,663,097,849 242,676,623,817
4. Giá vốn hàng bán 150,477,198,561 154,826,967,401 213,215,160,243 246,141,476,164
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,820,650,410 7,499,458,685 10,447,937,606 -3,464,852,347
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,753,394,302 26,078,747,990 1,114,656,083 696,434,720
7. Chi phí tài chính 12,223,903,597 45,195,810,766 10,117,342,597 52,981,408,645
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,571,787,564 44,296,228,712 10,017,776,469 45,060,884,684
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,243,511,305 323,370,177 2,950,531,847
9. Chi phí bán hàng 15,948,311,678 10,484,976,632 8,829,548,381 11,205,439,462
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,658,135,969 12,228,976,069 3,048,996,304 49,235,179,124
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -17,256,306,532 -35,575,068,097 -10,109,923,416 -113,239,913,011
12. Thu nhập khác 1,565,754,810 2,333,198,644 12,193,413,111 -7,724,120,190
13. Chi phí khác 2,187,883,199 178,859,673 427,565,067 36,712,546,394
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -622,128,389 2,154,338,971 11,765,848,044 -44,436,666,584
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -17,878,434,921 -33,420,729,126 1,655,924,628 -157,676,579,595
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 231,136,573
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -17,878,434,921 -33,651,865,699 1,655,924,628 -157,676,579,595
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -16,374,604,600 -32,201,580,503 2,947,320,260 -156,012,207,333
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,503,830,321 -1,450,285,196 -1,291,395,632 -1,664,372,262
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -900 -1,769 91 -8,664
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.