1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
159,598,244,760 |
162,745,241,467 |
223,709,194,892 |
242,719,162,748 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
300,395,789 |
418,815,381 |
46,097,043 |
42,538,931 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
159,297,848,971 |
162,326,426,086 |
223,663,097,849 |
242,676,623,817 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
150,477,198,561 |
154,826,967,401 |
213,215,160,243 |
246,141,476,164 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,820,650,410 |
7,499,458,685 |
10,447,937,606 |
-3,464,852,347 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,753,394,302 |
26,078,747,990 |
1,114,656,083 |
696,434,720 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,223,903,597 |
45,195,810,766 |
10,117,342,597 |
52,981,408,645 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,571,787,564 |
44,296,228,712 |
10,017,776,469 |
45,060,884,684 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-1,243,511,305 |
323,370,177 |
2,950,531,847 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,948,311,678 |
10,484,976,632 |
8,829,548,381 |
11,205,439,462 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,658,135,969 |
12,228,976,069 |
3,048,996,304 |
49,235,179,124 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,256,306,532 |
-35,575,068,097 |
-10,109,923,416 |
-113,239,913,011 |
|
12. Thu nhập khác |
1,565,754,810 |
2,333,198,644 |
12,193,413,111 |
-7,724,120,190 |
|
13. Chi phí khác |
2,187,883,199 |
178,859,673 |
427,565,067 |
36,712,546,394 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-622,128,389 |
2,154,338,971 |
11,765,848,044 |
-44,436,666,584 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-17,878,434,921 |
-33,420,729,126 |
1,655,924,628 |
-157,676,579,595 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
231,136,573 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-17,878,434,921 |
-33,651,865,699 |
1,655,924,628 |
-157,676,579,595 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,374,604,600 |
-32,201,580,503 |
2,947,320,260 |
-156,012,207,333 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,503,830,321 |
-1,450,285,196 |
-1,291,395,632 |
-1,664,372,262 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-900 |
-1,769 |
91 |
-8,664 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|