TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
791,888,418,978 |
772,790,296,308 |
526,463,901,726 |
422,600,363,908 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,952,275,947 |
13,341,533,161 |
7,528,359,425 |
7,362,686,712 |
|
1. Tiền |
6,952,275,947 |
13,341,533,161 |
7,528,359,425 |
7,362,686,712 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
66,750,000,000 |
55,936,365,469 |
29,988,051,094 |
8,828,400,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
62,505,203,375 |
31,652,057,250 |
5,275,342,875 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-29,655,203,375 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,900,000,000 |
24,284,308,219 |
24,712,708,219 |
8,828,400,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
579,881,601,993 |
573,893,306,222 |
329,443,965,827 |
359,788,587,299 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,265,703,127 |
145,673,454,585 |
232,300,955,519 |
215,258,481,659 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
340,788,447,269 |
333,801,272,548 |
154,708,691,806 |
206,535,273,245 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,700,000,000 |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
138,795,065,690 |
136,820,407,734 |
44,837,135,087 |
75,188,657,403 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-45,667,614,093 |
-44,101,828,645 |
-104,102,816,585 |
-138,893,825,008 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,998,713,108 |
93,367,549,793 |
135,060,092,629 |
25,086,652,060 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,766,848,557 |
94,665,172,839 |
136,357,715,675 |
25,086,652,060 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,768,135,449 |
-1,297,623,046 |
-1,297,623,046 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,305,827,930 |
36,251,541,663 |
24,443,432,751 |
21,534,037,837 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,639,921,222 |
2,939,599,288 |
2,657,306,055 |
85,260,313 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,596,103,269 |
33,287,684,581 |
21,763,880,902 |
20,948,525,415 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
69,803,439 |
24,257,794 |
22,245,794 |
500,252,109 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
799,671,984,388 |
783,012,850,449 |
1,063,933,727,601 |
836,783,302,382 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
669,529,590 |
12,970,842,090 |
283,029,000,536 |
179,258,632,118 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
179,240,016,890 |
179,240,016,890 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
669,529,590 |
12,970,842,090 |
103,788,983,646 |
18,615,228 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
648,258,804,892 |
628,582,229,090 |
640,322,366,925 |
445,982,242,233 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
249,743,893,630 |
236,237,710,667 |
247,123,339,810 |
170,021,855,560 |
|
- Nguyên giá |
460,561,073,565 |
442,171,764,112 |
443,769,362,144 |
363,094,791,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,817,179,935 |
-205,934,053,445 |
-196,646,022,334 |
-193,072,935,960 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
88,646,946,360 |
85,707,556,098 |
85,707,556,098 |
82,768,165,836 |
|
- Nguyên giá |
91,045,137,627 |
91,045,137,627 |
91,045,137,627 |
91,045,137,627 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,398,191,267 |
-5,337,581,529 |
-5,337,581,529 |
-8,276,971,791 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
309,867,964,902 |
306,636,962,325 |
307,491,471,017 |
193,192,220,837 |
|
- Nguyên giá |
317,943,464,538 |
315,003,040,538 |
315,903,173,901 |
205,958,103,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,075,499,636 |
-8,366,078,213 |
-8,411,702,884 |
-12,765,883,150 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,732,319,976 |
11,294,600,000 |
11,294,600,000 |
4,911,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,732,319,976 |
11,294,600,000 |
11,294,600,000 |
4,911,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
90,370,106,269 |
85,988,364,233 |
86,311,734,410 |
145,449,192,766 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
90,370,106,269 |
85,684,364,233 |
86,007,734,410 |
145,145,192,766 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
304,000,000 |
323,950,000 |
323,950,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-19,950,000 |
-19,950,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,641,223,661 |
44,176,815,036 |
42,976,025,730 |
61,181,635,265 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,792,527,674 |
7,941,824,179 |
6,741,034,873 |
5,399,497,103 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
706,600,348 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
38,142,095,639 |
36,234,990,857 |
36,234,990,857 |
55,782,138,162 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,591,560,403,366 |
1,555,803,146,757 |
1,590,397,629,327 |
1,259,383,666,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,228,598,841,758 |
1,240,022,416,814 |
1,354,410,775,601 |
1,230,394,516,096 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
615,202,781,546 |
628,302,576,351 |
1,108,218,752,808 |
993,306,398,275 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,810,143,440 |
18,060,677,392 |
118,598,820,161 |
16,809,131,922 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,245,952,751 |
24,898,812,535 |
7,295,844,757 |
96,288,358,706 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
420,053,688 |
514,927,426 |
106,899,997 |
154,336,424 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,647,063,995 |
2,144,621,017 |
1,517,532,219 |
1,028,503,220 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,330,179,866 |
29,938,895,466 |
49,862,881,917 |
84,826,550,540 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,120,954,460 |
6,670,525,394 |
24,430,620,214 |
37,972,694,781 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
564,143,990,077 |
541,591,780,519 |
901,922,970,248 |
751,770,486,080 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,484,443,269 |
4,482,336,602 |
4,483,183,295 |
4,456,336,602 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
613,396,060,212 |
611,719,840,463 |
246,192,022,793 |
237,088,117,821 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
668,200,000 |
803,200,000 |
803,200,000 |
668,200,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
610,763,162,196 |
609,269,942,447 |
243,811,874,777 |
234,842,969,805 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,964,698,016 |
1,646,698,016 |
1,576,948,016 |
1,576,948,016 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
362,961,561,608 |
315,780,729,943 |
235,986,853,726 |
28,989,150,194 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
362,961,561,608 |
315,780,729,943 |
235,986,853,726 |
28,989,150,194 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
182,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
120,464,000,000 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
5,021,000,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,715,372,321 |
-44,015,174,148 |
-122,483,642,472 |
-153,010,849,806 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,089,976,921 |
9,707,018,045 |
-70,736,709,417 |
54,748,290,582 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-16,374,604,600 |
-53,722,192,193 |
-51,746,933,055 |
-207,759,140,388 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
53,761,189,287 |
52,310,904,091 |
50,985,496,198 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,591,560,403,366 |
1,555,803,146,757 |
1,590,397,629,327 |
1,259,383,666,290 |
|