MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu An Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 791,888,418,978 772,790,296,308 526,463,901,726 422,600,363,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,952,275,947 13,341,533,161 7,528,359,425 7,362,686,712
1. Tiền 6,952,275,947 13,341,533,161 7,528,359,425 7,362,686,712
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,750,000,000 55,936,365,469 29,988,051,094 8,828,400,000
1. Chứng khoán kinh doanh 62,505,203,375 31,652,057,250 5,275,342,875
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -29,655,203,375
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,900,000,000 24,284,308,219 24,712,708,219 8,828,400,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 579,881,601,993 573,893,306,222 329,443,965,827 359,788,587,299
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 140,265,703,127 145,673,454,585 232,300,955,519 215,258,481,659
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 340,788,447,269 333,801,272,548 154,708,691,806 206,535,273,245
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,700,000,000 1,700,000,000 1,700,000,000 1,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 138,795,065,690 136,820,407,734 44,837,135,087 75,188,657,403
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,667,614,093 -44,101,828,645 -104,102,816,585 -138,893,825,008
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 100,998,713,108 93,367,549,793 135,060,092,629 25,086,652,060
1. Hàng tồn kho 102,766,848,557 94,665,172,839 136,357,715,675 25,086,652,060
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,768,135,449 -1,297,623,046 -1,297,623,046
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,305,827,930 36,251,541,663 24,443,432,751 21,534,037,837
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,639,921,222 2,939,599,288 2,657,306,055 85,260,313
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,596,103,269 33,287,684,581 21,763,880,902 20,948,525,415
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,803,439 24,257,794 22,245,794 500,252,109
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 799,671,984,388 783,012,850,449 1,063,933,727,601 836,783,302,382
I. Các khoản phải thu dài hạn 669,529,590 12,970,842,090 283,029,000,536 179,258,632,118
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 179,240,016,890 179,240,016,890
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 669,529,590 12,970,842,090 103,788,983,646 18,615,228
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 648,258,804,892 628,582,229,090 640,322,366,925 445,982,242,233
1. Tài sản cố định hữu hình 249,743,893,630 236,237,710,667 247,123,339,810 170,021,855,560
- Nguyên giá 460,561,073,565 442,171,764,112 443,769,362,144 363,094,791,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,817,179,935 -205,934,053,445 -196,646,022,334 -193,072,935,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính 88,646,946,360 85,707,556,098 85,707,556,098 82,768,165,836
- Nguyên giá 91,045,137,627 91,045,137,627 91,045,137,627 91,045,137,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,398,191,267 -5,337,581,529 -5,337,581,529 -8,276,971,791
3. Tài sản cố định vô hình 309,867,964,902 306,636,962,325 307,491,471,017 193,192,220,837
- Nguyên giá 317,943,464,538 315,003,040,538 315,903,173,901 205,958,103,987
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,075,499,636 -8,366,078,213 -8,411,702,884 -12,765,883,150
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,732,319,976 11,294,600,000 11,294,600,000 4,911,600,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,732,319,976 11,294,600,000 11,294,600,000 4,911,600,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 90,370,106,269 85,988,364,233 86,311,734,410 145,449,192,766
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 90,370,106,269 85,684,364,233 86,007,734,410 145,145,192,766
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 304,000,000 323,950,000 323,950,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,950,000 -19,950,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,641,223,661 44,176,815,036 42,976,025,730 61,181,635,265
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,792,527,674 7,941,824,179 6,741,034,873 5,399,497,103
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 706,600,348
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 38,142,095,639 36,234,990,857 36,234,990,857 55,782,138,162
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,591,560,403,366 1,555,803,146,757 1,590,397,629,327 1,259,383,666,290
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,228,598,841,758 1,240,022,416,814 1,354,410,775,601 1,230,394,516,096
I. Nợ ngắn hạn 615,202,781,546 628,302,576,351 1,108,218,752,808 993,306,398,275
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,810,143,440 18,060,677,392 118,598,820,161 16,809,131,922
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,245,952,751 24,898,812,535 7,295,844,757 96,288,358,706
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 420,053,688 514,927,426 106,899,997 154,336,424
4. Phải trả người lao động 2,647,063,995 2,144,621,017 1,517,532,219 1,028,503,220
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,330,179,866 29,938,895,466 49,862,881,917 84,826,550,540
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,120,954,460 6,670,525,394 24,430,620,214 37,972,694,781
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 564,143,990,077 541,591,780,519 901,922,970,248 751,770,486,080
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,484,443,269 4,482,336,602 4,483,183,295 4,456,336,602
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 613,396,060,212 611,719,840,463 246,192,022,793 237,088,117,821
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 668,200,000 803,200,000 803,200,000 668,200,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 610,763,162,196 609,269,942,447 243,811,874,777 234,842,969,805
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,964,698,016 1,646,698,016 1,576,948,016 1,576,948,016
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 362,961,561,608 315,780,729,943 235,986,853,726 28,989,150,194
I. Vốn chủ sở hữu 362,961,561,608 315,780,729,943 235,986,853,726 28,989,150,194
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000 182,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 120,464,000,000 120,464,000,000 120,464,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,021,000,000 5,021,000,000 5,021,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,715,372,321 -44,015,174,148 -122,483,642,472 -153,010,849,806
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,089,976,921 9,707,018,045 -70,736,709,417 54,748,290,582
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,374,604,600 -53,722,192,193 -51,746,933,055 -207,759,140,388
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 53,761,189,287 52,310,904,091 50,985,496,198
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,591,560,403,366 1,555,803,146,757 1,590,397,629,327 1,259,383,666,290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.