MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 501,997,774,793 503,625,897,025 496,767,902,996 265,207,247,421
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,715,825,948 2,554,637,930 2,308,290,086 3,511,401,303
1. Tiền 6,715,825,948 2,554,637,930 2,308,290,086 3,511,401,303
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 286,505,510,415 291,605,881,093 277,789,175,674 64,397,556,565
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 454,713,964,756 460,259,597,946 449,324,834,139 445,657,867,151
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,463,201,673 7,924,109,614 7,532,878,092 6,158,370,692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 180,308,744,026 179,402,573,573 176,911,863,483 177,472,397,465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -355,980,400,040 -355,980,400,040 -355,980,400,040 -564,891,078,743
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 165,920,400,192 169,325,421,214 176,521,283,493 157,436,224,509
1. Hàng tồn kho 169,148,012,144 172,553,033,166 179,748,895,445 163,105,733,950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,227,611,952 -3,227,611,952 -3,227,611,952 -5,669,509,441
V.Tài sản ngắn hạn khác 42,856,038,238 40,139,956,788 40,149,153,743 39,862,065,044
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,930,249,541 33,202,347,832 33,202,347,832 32,953,511,904
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,925,788,697 6,937,608,956 6,946,805,911 6,908,553,140
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 267,382,961,023 260,891,225,220 255,848,880,539 249,434,695,152
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,559,128,470 1,559,128,470
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,559,128,470 1,559,128,470
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 200,124,503,781 194,263,310,424 194,502,736,743 190,007,839,643
1. Tài sản cố định hữu hình 134,555,714,087 128,818,949,828 129,182,805,245 124,812,337,243
- Nguyên giá 613,618,328,264 614,080,079,064 620,458,026,323 622,033,026,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -479,062,614,177 -485,261,129,236 -491,275,221,078 -497,220,689,080
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,568,789,694 65,444,360,596 65,319,931,498 65,195,502,400
- Nguyên giá 67,803,692,453 67,803,692,453 67,803,692,453 67,803,692,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,234,902,759 -2,359,331,857 -2,483,760,955 -2,608,190,053
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,516,158,871 26,838,600,971 24,541,658,097 24,541,658,097
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,516,158,871 26,838,600,971 24,541,658,097 24,541,658,097
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 212,600,000 212,600,000 212,600,000 212,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,183,169,901 38,230,185,355 36,804,485,699 34,885,197,412
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,183,169,901 38,230,185,355 36,804,485,699 34,885,197,412
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 769,380,735,816 764,517,122,245 752,616,783,535 514,641,942,573
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 604,603,718,796 599,128,923,541 600,194,566,173 580,992,957,075
I. Nợ ngắn hạn 590,801,390,882 585,460,996,991 586,463,470,086 575,201,537,838
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,330,771,896 81,951,612,758 81,180,848,006 68,509,173,527
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,692,471,088 3,626,838,366 4,703,586,308 3,785,694,957
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 769,645,713 1,782,951,956 1,599,460,657 2,431,666,672
4. Phải trả người lao động 10,933,269,195 9,119,250,473 14,282,868,613 13,501,802,773
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,921,899,527 5,760,465,671 6,050,135,034 5,572,925,843
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,605,453,421 3,406,047,645 4,737,648,394 5,148,477,247
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 482,542,557,220 479,808,507,300 473,903,600,252 476,246,473,997
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,322,822 5,322,822 5,322,822 5,322,822
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,802,327,914 13,667,926,550 13,731,096,087 5,791,419,237
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 97,575,764 136,363,637 215,757,587
7. Phải trả dài hạn khác 5,704,752,150 5,667,926,550 5,594,732,450 5,575,661,650
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 164,777,017,020 165,388,198,704 152,422,217,362 -66,351,014,502
I. Vốn chủ sở hữu 164,777,017,020 165,388,198,704 152,422,217,362 -66,351,014,502
1. Vốn góp của chủ sở hữu 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -529,117,663,447 -528,506,481,763 -541,472,463,105 -760,245,694,969
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,397,588,243 4,008,769,927 -8,957,211,415 -5,457,132,590
- LNST chưa phân phối kỳ này -532,515,251,690 -532,515,251,690 -532,515,251,690 -754,788,562,379
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 769,380,735,816 764,517,122,245 752,616,783,535 514,641,942,573
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.