TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
501,997,774,793 |
503,625,897,025 |
496,767,902,996 |
265,207,247,421 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,715,825,948 |
2,554,637,930 |
2,308,290,086 |
3,511,401,303 |
|
1. Tiền |
6,715,825,948 |
2,554,637,930 |
2,308,290,086 |
3,511,401,303 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
286,505,510,415 |
291,605,881,093 |
277,789,175,674 |
64,397,556,565 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
454,713,964,756 |
460,259,597,946 |
449,324,834,139 |
445,657,867,151 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,463,201,673 |
7,924,109,614 |
7,532,878,092 |
6,158,370,692 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
180,308,744,026 |
179,402,573,573 |
176,911,863,483 |
177,472,397,465 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-355,980,400,040 |
-355,980,400,040 |
-355,980,400,040 |
-564,891,078,743 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
165,920,400,192 |
169,325,421,214 |
176,521,283,493 |
157,436,224,509 |
|
1. Hàng tồn kho |
169,148,012,144 |
172,553,033,166 |
179,748,895,445 |
163,105,733,950 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,227,611,952 |
-3,227,611,952 |
-3,227,611,952 |
-5,669,509,441 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,856,038,238 |
40,139,956,788 |
40,149,153,743 |
39,862,065,044 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,930,249,541 |
33,202,347,832 |
33,202,347,832 |
32,953,511,904 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,925,788,697 |
6,937,608,956 |
6,946,805,911 |
6,908,553,140 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
267,382,961,023 |
260,891,225,220 |
255,848,880,539 |
249,434,695,152 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,559,128,470 |
1,559,128,470 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
200,124,503,781 |
194,263,310,424 |
194,502,736,743 |
190,007,839,643 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
134,555,714,087 |
128,818,949,828 |
129,182,805,245 |
124,812,337,243 |
|
- Nguyên giá |
613,618,328,264 |
614,080,079,064 |
620,458,026,323 |
622,033,026,323 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-479,062,614,177 |
-485,261,129,236 |
-491,275,221,078 |
-497,220,689,080 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,568,789,694 |
65,444,360,596 |
65,319,931,498 |
65,195,502,400 |
|
- Nguyên giá |
67,803,692,453 |
67,803,692,453 |
67,803,692,453 |
67,803,692,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,234,902,759 |
-2,359,331,857 |
-2,483,760,955 |
-2,608,190,053 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,516,158,871 |
26,838,600,971 |
24,541,658,097 |
24,541,658,097 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,516,158,871 |
26,838,600,971 |
24,541,658,097 |
24,541,658,097 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
212,600,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
-212,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,183,169,901 |
38,230,185,355 |
36,804,485,699 |
34,885,197,412 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,183,169,901 |
38,230,185,355 |
36,804,485,699 |
34,885,197,412 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
769,380,735,816 |
764,517,122,245 |
752,616,783,535 |
514,641,942,573 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
604,603,718,796 |
599,128,923,541 |
600,194,566,173 |
580,992,957,075 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
590,801,390,882 |
585,460,996,991 |
586,463,470,086 |
575,201,537,838 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,330,771,896 |
81,951,612,758 |
81,180,848,006 |
68,509,173,527 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,692,471,088 |
3,626,838,366 |
4,703,586,308 |
3,785,694,957 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
769,645,713 |
1,782,951,956 |
1,599,460,657 |
2,431,666,672 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,933,269,195 |
9,119,250,473 |
14,282,868,613 |
13,501,802,773 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,921,899,527 |
5,760,465,671 |
6,050,135,034 |
5,572,925,843 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,605,453,421 |
3,406,047,645 |
4,737,648,394 |
5,148,477,247 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
482,542,557,220 |
479,808,507,300 |
473,903,600,252 |
476,246,473,997 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,322,822 |
5,322,822 |
5,322,822 |
5,322,822 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,802,327,914 |
13,667,926,550 |
13,731,096,087 |
5,791,419,237 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
97,575,764 |
|
136,363,637 |
215,757,587 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,704,752,150 |
5,667,926,550 |
5,594,732,450 |
5,575,661,650 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
164,777,017,020 |
165,388,198,704 |
152,422,217,362 |
-66,351,014,502 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
164,777,017,020 |
165,388,198,704 |
152,422,217,362 |
-66,351,014,502 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
281,097,430,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
411,288,522,916 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-529,117,663,447 |
-528,506,481,763 |
-541,472,463,105 |
-760,245,694,969 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,397,588,243 |
4,008,769,927 |
-8,957,211,415 |
-5,457,132,590 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-532,515,251,690 |
-532,515,251,690 |
-532,515,251,690 |
-754,788,562,379 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
1,508,727,551 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
769,380,735,816 |
764,517,122,245 |
752,616,783,535 |
514,641,942,573 |
|