MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 991,006,236,057 1,080,491,237,972 1,029,104,755,623 980,371,869,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 75,222,889,916 86,258,961,618 22,788,209,837 5,207,762,123
1. Tiền 4,537,873,760 20,394,921,496 4,728,020,127 5,207,762,123
2. Các khoản tương đương tiền 70,685,016,156 65,864,040,122 18,060,189,710
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32,256,990,822 32,185,553,425 27,622,499,340 25,425,490,496
1. Chứng khoán kinh doanh 1,977,210,000 1,695,210,000 1,695,210,000 1,695,210,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -163,410,000 -163,410,000 -367,650,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,279,780,822 30,653,753,425 26,090,699,340 24,097,930,496
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 685,481,006,573 785,833,130,255 771,419,265,369 801,384,697,146
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 643,603,224,727 774,452,617,194 748,310,455,686 530,514,384,385
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 40,787,343,241 18,175,295,491 27,943,764,917 175,997,305,373
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,165,691,167 3,759,887,432 5,719,714,628 106,717,228,996
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,075,252,562 -10,554,669,862 -10,554,669,862 -11,844,221,608
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 194,516,322,678 173,302,360,255 203,272,029,427 145,532,626,901
1. Hàng tồn kho 194,516,322,678 173,302,360,255 203,272,029,427 145,532,626,901
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,529,026,068 2,911,232,419 4,002,751,650 2,821,293,321
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,018,717,086 1,024,696,748 1,964,516,891 1,086,079,012
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,855,248,252 1,886,535,671 2,038,234,759 1,735,214,309
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 655,060,730
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 89,227,950,411 86,979,010,921 84,744,302,715 174,621,364,991
I. Các khoản phải thu dài hạn 397,193,400 397,193,400 50,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 397,193,400 397,193,400 50,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,689,616,329 73,996,427,394 72,261,743,975 70,644,629,389
1. Tài sản cố định hữu hình 46,481,024,519 44,968,906,560 43,415,294,117 41,979,250,507
- Nguyên giá 269,058,517,508 269,108,517,508 269,108,517,508 269,223,467,508
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,577,492,989 -224,139,610,948 -225,693,223,391 -227,244,217,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính 29,208,591,810
- Nguyên giá 34,117,916,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,909,324,820
3. Tài sản cố định vô hình 29,027,520,834 28,846,449,858 28,665,378,882
- Nguyên giá 34,117,916,630 34,117,916,630 34,117,916,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,090,395,796 -5,271,466,772 -5,452,537,748
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 980,255,685 992,255,685 980,255,685 980,255,685
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 980,255,685 992,255,685 980,255,685 980,255,685
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,900,000,000 6,900,000,000 6,900,000,000 48,209,010,963
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,900,000,000 6,900,000,000 6,900,000,000 6,900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,309,010,963
VI. Tài sản dài hạn khác 5,260,884,997 4,693,134,442 4,602,303,055 4,787,468,954
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,260,884,997 4,693,134,442 4,602,303,055 4,787,468,954
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,080,234,186,468 1,167,470,248,893 1,113,849,058,338 1,154,993,234,978
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 650,314,063,377 732,904,000,797 678,094,244,464 705,241,230,603
I. Nợ ngắn hạn 649,920,563,377 732,510,500,797 677,700,744,464 704,847,730,603
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,149,335,016 100,708,865,959 135,861,468,956 64,455,093,491
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,973,525,731 1,346,366,216 9,968,128,299 4,535,709,312
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 715,885,040 2,644,951,659 4,331,829,226 6,284,873,546
4. Phải trả người lao động 29,680,372
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,109,768,218 1,425,119,886 835,225,366 1,399,962,541
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,524,369,063 12,841,867,923 13,395,019,294 10,968,437,532
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 582,672,250,799 613,030,580,016 511,595,023,964 615,507,304,822
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 745,749,138 512,749,138 1,714,049,359 1,696,349,359
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 393,500,000 393,500,000 393,500,000 393,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 393,500,000 393,500,000 393,500,000 393,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 429,920,123,091 434,566,248,096 435,754,813,874 449,752,004,375
I. Vốn chủ sở hữu 429,920,123,091 434,566,248,096 435,754,813,874 449,752,004,375
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,252,430,276 10,252,430,276 11,683,730,497 11,683,730,497
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69,667,692,815 74,313,817,820 74,071,083,377 88,068,273,878
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 64,974,257,507 64,406,257,507 61,543,657,065 61,543,657,065
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,693,435,308 9,907,560,313 12,527,426,312 26,524,616,813
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,080,234,186,468 1,167,470,248,893 1,113,849,058,338 1,154,993,234,978
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.