MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,697,797,356 131,852,315,329 103,099,578,014 85,004,547,605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,761,190,066 17,595,754,914 40,375,117,370 31,131,089,784
1. Tiền 2,428,091,549 6,001,826,897 4,493,169,678 3,282,198,582
2. Các khoản tương đương tiền 7,333,098,517 11,593,928,017 35,881,947,692 27,848,891,202
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,298,543,556 12,094,947,244 16,169,065,958 16,289,065,958
1. Chứng khoán kinh doanh 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -217,500,000 -225,000,000 -225,000,000 -105,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,766,043,556 11,569,947,244 15,644,065,958 15,644,065,958
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,204,244,743 57,632,379,232 15,787,364,763 10,826,611,744
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,129,722,819 51,986,203,356 12,772,874,421 8,691,228,548
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,096,033,335 3,394,979,686 1,535,252,633 1,800,917,612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,231,724,047
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,982,286,157 3,104,438,656 2,332,480,175
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,003,797,568 -853,242,466 -853,242,466 -897,258,463
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,965,836,912 39,422,989,430 25,625,337,549 23,045,171,633
1. Hàng tồn kho 33,965,836,912 39,422,989,430 25,625,337,549 23,045,171,633
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,467,982,079 5,106,244,509 5,142,692,374 3,712,608,486
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,712,708,932 5,106,244,509 5,142,692,374 3,712,608,486
2. Thuế GTGT được khấu trừ 755,273,147
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,504,412,877 34,859,259,095 34,873,359,557 35,255,470,519
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,799,751,575 5,799,751,575 5,799,751,575 7,850,865,444
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,799,751,575 5,799,751,575 5,799,751,575 7,850,865,444
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 21,019,651,003 20,721,836,905 20,871,704,986 21,377,994,955
1. Tài sản cố định hữu hình 21,019,651,003 20,721,836,905 20,871,704,986 20,494,657,183
- Nguyên giá 34,376,095,937 34,376,095,937 34,835,314,952 34,835,314,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,356,444,934 -13,654,259,032 -13,963,609,966 -14,340,657,769
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 883,337,772
- Nguyên giá 1,039,220,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,883,141
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,256,697,277 2,371,527,842 2,220,697,277 1,181,476,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,256,697,277 2,371,527,842 2,220,697,277 1,181,476,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,244,306
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -483,755,694
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,412,068,716 5,966,142,773 5,981,205,719 4,845,133,756
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,412,068,716 5,966,142,773 5,981,205,719 4,845,133,756
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 119,202,210,233 166,711,574,424 137,972,937,571 120,260,018,124
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,118,839,708 108,720,275,041 74,373,058,548 57,210,795,839
I. Nợ ngắn hạn 65,118,839,708 108,720,275,041 74,373,058,548 57,210,795,839
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,365,754,038 84,522,063,503 39,013,692,115 23,659,342,867
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 772,195,932 2,845,152,541 468,976,696 1,524,567,041
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,650,501,796 3,094,073,328 5,764,700,404 1,327,349,146
4. Phải trả người lao động 6,754,751,092 14,064,673,051 24,733,458,092 24,707,012,810
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,519,037,799 1,150,213,567 1,743,532,190 1,790,352,851
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,056,599,051 3,044,099,051 2,648,699,051 4,202,171,124
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 54,083,370,525 57,991,299,383 63,599,879,023 63,049,222,285
I. Vốn chủ sở hữu 54,083,370,525 57,991,299,383 63,599,879,023 63,049,222,285
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,600,000,000 30,600,000,000 30,600,000,000 30,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,600,000,000 30,600,000,000 30,600,000,000 30,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -227,778,500 -227,778,500 -227,778,500 -227,778,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,826,139,956 20,826,139,956 20,826,139,956 26,131,228,250
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,885,009,069 6,792,937,927 12,401,517,567 6,545,772,535
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,885,009,069 6,792,937,927 12,401,517,567 1,955,772,535
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,590,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 119,202,210,233 166,711,574,424 137,972,937,571 120,260,018,124
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.