TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,697,797,356 |
131,852,315,329 |
103,099,578,014 |
85,004,547,605 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,761,190,066 |
17,595,754,914 |
40,375,117,370 |
31,131,089,784 |
|
1. Tiền |
2,428,091,549 |
6,001,826,897 |
4,493,169,678 |
3,282,198,582 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,333,098,517 |
11,593,928,017 |
35,881,947,692 |
27,848,891,202 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,298,543,556 |
12,094,947,244 |
16,169,065,958 |
16,289,065,958 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-217,500,000 |
-225,000,000 |
-225,000,000 |
-105,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,766,043,556 |
11,569,947,244 |
15,644,065,958 |
15,644,065,958 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,204,244,743 |
57,632,379,232 |
15,787,364,763 |
10,826,611,744 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,129,722,819 |
51,986,203,356 |
12,772,874,421 |
8,691,228,548 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,096,033,335 |
3,394,979,686 |
1,535,252,633 |
1,800,917,612 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
1,231,724,047 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,982,286,157 |
3,104,438,656 |
2,332,480,175 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,003,797,568 |
-853,242,466 |
-853,242,466 |
-897,258,463 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,965,836,912 |
39,422,989,430 |
25,625,337,549 |
23,045,171,633 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,965,836,912 |
39,422,989,430 |
25,625,337,549 |
23,045,171,633 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,467,982,079 |
5,106,244,509 |
5,142,692,374 |
3,712,608,486 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,712,708,932 |
5,106,244,509 |
5,142,692,374 |
3,712,608,486 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
755,273,147 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,504,412,877 |
34,859,259,095 |
34,873,359,557 |
35,255,470,519 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,799,751,575 |
5,799,751,575 |
5,799,751,575 |
7,850,865,444 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,799,751,575 |
5,799,751,575 |
5,799,751,575 |
7,850,865,444 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,019,651,003 |
20,721,836,905 |
20,871,704,986 |
21,377,994,955 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,019,651,003 |
20,721,836,905 |
20,871,704,986 |
20,494,657,183 |
|
- Nguyên giá |
34,376,095,937 |
34,376,095,937 |
34,835,314,952 |
34,835,314,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,356,444,934 |
-13,654,259,032 |
-13,963,609,966 |
-14,340,657,769 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
883,337,772 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
1,039,220,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-155,883,141 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,256,697,277 |
2,371,527,842 |
2,220,697,277 |
1,181,476,364 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,256,697,277 |
2,371,527,842 |
2,220,697,277 |
1,181,476,364 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,244,306 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-483,755,694 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,412,068,716 |
5,966,142,773 |
5,981,205,719 |
4,845,133,756 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,412,068,716 |
5,966,142,773 |
5,981,205,719 |
4,845,133,756 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
119,202,210,233 |
166,711,574,424 |
137,972,937,571 |
120,260,018,124 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,118,839,708 |
108,720,275,041 |
74,373,058,548 |
57,210,795,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,118,839,708 |
108,720,275,041 |
74,373,058,548 |
57,210,795,839 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,365,754,038 |
84,522,063,503 |
39,013,692,115 |
23,659,342,867 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
772,195,932 |
2,845,152,541 |
468,976,696 |
1,524,567,041 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,650,501,796 |
3,094,073,328 |
5,764,700,404 |
1,327,349,146 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,754,751,092 |
14,064,673,051 |
24,733,458,092 |
24,707,012,810 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,519,037,799 |
1,150,213,567 |
1,743,532,190 |
1,790,352,851 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,056,599,051 |
3,044,099,051 |
2,648,699,051 |
4,202,171,124 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
54,083,370,525 |
57,991,299,383 |
63,599,879,023 |
63,049,222,285 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
54,083,370,525 |
57,991,299,383 |
63,599,879,023 |
63,049,222,285 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
30,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-227,778,500 |
-227,778,500 |
-227,778,500 |
-227,778,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,826,139,956 |
20,826,139,956 |
20,826,139,956 |
26,131,228,250 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,885,009,069 |
6,792,937,927 |
12,401,517,567 |
6,545,772,535 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,885,009,069 |
6,792,937,927 |
12,401,517,567 |
1,955,772,535 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
4,590,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
119,202,210,233 |
166,711,574,424 |
137,972,937,571 |
120,260,018,124 |
|