1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
224,574,352,894 |
339,190,363,391 |
414,321,764,902 |
321,122,335,924 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
60,271,389 |
606,599,364 |
372,716,930 |
5,038,933,398 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
224,514,081,505 |
338,583,764,027 |
413,949,047,972 |
316,083,402,526 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
184,181,546,424 |
293,239,742,892 |
359,965,335,015 |
276,818,957,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,332,535,081 |
45,344,021,135 |
53,983,712,957 |
39,264,444,673 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
701,471,559 |
2,854,004,317 |
3,341,771,437 |
2,960,377,052 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,181,720,193 |
10,990,695,744 |
12,012,446,456 |
7,656,536,674 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,902,368,584 |
10,955,421,582 |
11,383,826,749 |
7,457,867,138 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,372,990,516 |
18,887,195,730 |
25,873,231,373 |
21,016,685,396 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,502,061,054 |
9,459,759,882 |
17,397,913,475 |
10,937,550,047 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,977,234,877 |
8,860,374,096 |
2,041,893,090 |
2,614,049,608 |
|
12. Thu nhập khác |
|
30,787 |
122,665,980 |
12,133 |
|
13. Chi phí khác |
276,365,221 |
3,452,967,027 |
345,168,630 |
44,245,258 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-276,365,221 |
-3,452,936,240 |
-222,502,650 |
-44,233,125 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,700,869,656 |
5,407,437,856 |
1,819,390,440 |
2,569,816,483 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
513,046,336 |
596,461,634 |
1,819,401,851 |
295,245,399 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-143,766,985 |
13,446,068 |
-1,306,050,188 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,331,590,305 |
4,797,530,154 |
1,306,038,777 |
2,274,571,084 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,331,590,305 |
4,797,530,154 |
1,306,038,777 |
2,274,571,084 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
86 |
96 |
26 |
45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
86 |
96 |
26 |
45 |
|