MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,157,970,319,371 1,194,350,710,197 1,241,302,668,306 1,089,922,277,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102,152,820,485 94,719,977,015 80,861,120,829 65,055,926,594
1. Tiền 102,152,820,485 94,719,977,015 80,861,120,829 65,055,926,594
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 136,798,029,985 138,168,562,434 158,248,244,778 105,771,540,483
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 138,644,458,385 142,186,979,839 163,412,306,162 112,163,517,358
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,578,254,319 7,816,990,982 8,748,696,188 7,567,373,156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,683,210,892 4,333,936,709 4,266,506,288 4,367,710,495
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,107,893,611 -16,169,345,096 -18,179,263,860 -18,327,060,526
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 852,692,427,763 889,379,656,776 926,568,051,240 840,099,690,394
1. Hàng tồn kho 852,692,427,763 889,379,656,776 926,568,051,240 840,099,690,394
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,327,041,138 72,082,513,972 75,625,251,459 78,995,119,635
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 219,635,604 1,310,552,764 1,031,089,822 1,135,452,491
2. Thuế GTGT được khấu trừ 66,093,537,472 70,758,068,646 74,580,491,575 77,846,227,110
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,868,062 13,892,562 13,670,062 13,440,034
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 299,971,864,331 290,744,097,358 282,297,671,977 278,433,387,421
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 284,974,721,479 276,241,323,127 267,838,622,402 259,944,607,600
1. Tài sản cố định hữu hình 235,469,455,849 227,228,761,267 219,318,764,312 211,917,453,280
- Nguyên giá 647,861,784,219 648,624,776,855 649,714,239,582 651,292,792,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -412,392,328,370 -421,396,015,588 -430,395,475,270 -439,375,338,772
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 49,505,265,630 49,012,561,860 48,519,858,090 48,027,154,320
- Nguyên giá 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,076,775,648 -23,569,479,418 -24,062,183,188 -24,554,886,958
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,104,041,243 6,104,041,243 6,095,218,123 9,722,650,843
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,104,041,243 6,104,041,243 6,095,218,123 9,722,650,843
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,893,101,609 7,398,732,988 7,363,831,452 7,766,128,978
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,183,564,710 5,760,101,972 6,409,462,737 6,490,467,450
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,709,536,899 1,638,631,016 954,368,715 1,275,661,528
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,457,942,183,702 1,485,094,807,555 1,523,600,340,283 1,368,355,664,527
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 727,857,905,992 716,004,327,214 720,897,100,448 547,528,389,585
I. Nợ ngắn hạn 727,857,905,992 716,004,327,214 720,897,100,448 547,528,389,585
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,381,927,909 41,284,808,658 32,585,248,333 47,640,266,891
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,126,881,643 21,879,904,644 27,235,957,013 20,904,311,032
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,602,634,017 8,434,077,032 14,263,031,108 16,890,187,274
4. Phải trả người lao động 10,949,350,702 6,915,831,726 11,144,325,759 10,297,922,646
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,675,602,955 5,447,696,905 9,132,208,348 9,722,937,974
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,119,466,081 3,914,861,492 4,100,863,487 4,021,252,478
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 595,982,583,558 628,107,687,630 622,416,007,273 438,032,052,163
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,459,127 19,459,127 19,459,127 19,459,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 730,084,277,710 769,090,480,341 802,703,239,835 820,827,274,942
I. Vốn chủ sở hữu 730,084,277,710 769,090,480,341 802,703,239,835 820,827,274,942
1. Vốn góp của chủ sở hữu 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 198,093,610,678 237,099,813,309 270,712,572,803 288,836,607,910
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,519,769,942 62,637,839,904 96,250,599,398 114,374,634,505
- LNST chưa phân phối kỳ này 155,573,840,736 174,461,973,405 174,461,973,405 174,461,973,405
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,457,942,183,702 1,485,094,807,555 1,523,600,340,283 1,368,355,664,527
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.