TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,009,062,290,213 |
1,912,800,981,554 |
1,644,506,081,916 |
1,752,215,762,672 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,600,320,965 |
30,492,018,845 |
14,803,959,908 |
19,393,373,718 |
|
1. Tiền |
19,600,320,965 |
30,492,018,845 |
14,803,959,908 |
19,393,373,718 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
739,634,883,976 |
732,442,366,473 |
601,292,511,300 |
697,335,092,837 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
326,337,758,190 |
329,211,545,693 |
343,603,966,520 |
448,775,996,054 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,906,910,699 |
55,055,112,640 |
71,746,257,598 |
67,186,934,258 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
353,200,000,000 |
173,076,185,346 |
138,076,185,346 |
173,010,185,346 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,801,950,292 |
175,711,257,999 |
48,477,837,041 |
8,973,712,384 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-611,735,205 |
-611,735,205 |
-611,735,205 |
-611,735,205 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,213,700,125,514 |
1,110,758,668,184 |
993,560,172,877 |
1,006,505,319,661 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,213,761,492,853 |
1,110,820,035,523 |
993,560,172,877 |
1,006,505,319,661 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-61,367,339 |
-61,367,339 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,126,959,758 |
39,107,928,052 |
34,849,437,831 |
28,981,976,456 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,490,232,543 |
2,398,125,911 |
2,231,437,998 |
1,963,376,936 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,574,424,407 |
36,647,584,333 |
32,555,782,025 |
26,956,381,712 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
62,302,808 |
62,217,808 |
62,217,808 |
62,217,808 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
385,307,442,355 |
594,262,351,729 |
600,721,843,222 |
599,863,210,583 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
275,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
275,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,129,492,104 |
11,286,817,783 |
10,371,688,029 |
9,575,058,916 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,122,843,352 |
11,283,085,697 |
10,370,872,609 |
9,575,058,916 |
|
- Nguyên giá |
131,053,756,086 |
131,162,846,995 |
131,162,846,995 |
127,892,342,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,930,912,734 |
-119,879,761,298 |
-120,791,974,386 |
-118,317,283,246 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,648,752 |
3,732,086 |
815,420 |
|
|
- Nguyên giá |
1,768,931,617 |
1,768,931,617 |
1,768,931,617 |
1,768,931,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,762,282,865 |
-1,765,199,531 |
-1,768,116,197 |
-1,768,931,617 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
385,083,269,130 |
392,508,285,108 |
392,613,285,108 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
385,083,269,130 |
392,508,285,108 |
392,613,285,108 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
72,214,351,200 |
72,214,351,200 |
72,214,351,200 |
72,214,351,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
73,681,851,200 |
73,681,851,200 |
73,681,851,200 |
73,681,851,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,647,500,000 |
-1,647,500,000 |
-1,647,500,000 |
-1,647,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,963,599,051 |
25,677,913,616 |
25,627,518,885 |
25,460,515,359 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,963,599,051 |
25,677,913,616 |
25,627,518,885 |
25,460,515,359 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,394,369,732,568 |
2,507,063,333,283 |
2,245,227,925,138 |
2,352,078,973,255 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,169,142,613,985 |
1,357,357,947,832 |
1,071,600,878,814 |
1,068,039,389,122 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
945,478,532,654 |
1,135,906,761,882 |
863,402,629,005 |
857,484,319,548 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
108,061,169,598 |
125,032,486,348 |
114,480,998,201 |
201,026,431,626 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
130,843,714,566 |
92,788,048,013 |
86,266,337,443 |
60,127,151,008 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,587,857,385 |
4,933,584,859 |
8,133,596,251 |
6,608,758,610 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,126,406,618 |
2,490,781,091 |
1,903,443,061 |
4,042,028,817 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,292,833,957 |
10,079,591,680 |
230,712,805 |
2,742,682,277 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,679,422,574 |
91,155,629,044 |
95,842,177,555 |
11,780,328,783 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
691,497,880,664 |
808,831,733,221 |
555,950,456,063 |
570,212,695,346 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,359,375,050 |
825,825,953 |
825,825,953 |
1,175,161,408 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,872,242 |
-230,918,327 |
-230,918,327 |
-230,918,327 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
223,664,081,331 |
221,451,185,950 |
208,198,249,809 |
210,555,069,574 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
213,281,000,000 |
213,168,500,000 |
199,781,375,000 |
199,668,875,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
138,864,506 |
3,759,620 |
138,864,506 |
138,864,506 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,244,216,825 |
8,278,926,330 |
8,278,010,303 |
10,747,330,068 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,225,227,118,583 |
1,149,705,385,451 |
1,173,627,046,324 |
1,284,039,584,133 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,225,227,118,583 |
1,149,705,385,451 |
1,173,627,046,324 |
1,284,039,584,133 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
1,049,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-2,615,654,819 |
-2,615,654,819 |
-2,615,654,819 |
-2,615,654,819 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
9,055,511,950 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
56,314,918,377 |
56,314,918,377 |
56,314,918,377 |
56,314,918,377 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
103,935,964,361 |
27,871,834,409 |
51,761,600,926 |
162,093,650,226 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
94,008,364,506 |
9,594,285,822 |
9,594,285,822 |
93,594,280,222 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,927,599,855 |
18,277,548,587 |
42,167,315,104 |
68,499,370,004 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,536,448,714 |
9,078,845,534 |
9,110,739,890 |
9,191,228,399 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,394,369,732,568 |
2,507,063,333,283 |
2,245,227,925,138 |
2,352,078,973,255 |
|