MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,009,062,290,213 1,912,800,981,554 1,644,506,081,916 1,752,215,762,672
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,600,320,965 30,492,018,845 14,803,959,908 19,393,373,718
1. Tiền 19,600,320,965 30,492,018,845 14,803,959,908 19,393,373,718
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 739,634,883,976 732,442,366,473 601,292,511,300 697,335,092,837
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 326,337,758,190 329,211,545,693 343,603,966,520 448,775,996,054
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,906,910,699 55,055,112,640 71,746,257,598 67,186,934,258
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 353,200,000,000 173,076,185,346 138,076,185,346 173,010,185,346
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,801,950,292 175,711,257,999 48,477,837,041 8,973,712,384
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -611,735,205 -611,735,205 -611,735,205 -611,735,205
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,213,700,125,514 1,110,758,668,184 993,560,172,877 1,006,505,319,661
1. Hàng tồn kho 1,213,761,492,853 1,110,820,035,523 993,560,172,877 1,006,505,319,661
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -61,367,339 -61,367,339
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,126,959,758 39,107,928,052 34,849,437,831 28,981,976,456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,490,232,543 2,398,125,911 2,231,437,998 1,963,376,936
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,574,424,407 36,647,584,333 32,555,782,025 26,956,381,712
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 62,302,808 62,217,808 62,217,808 62,217,808
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 385,307,442,355 594,262,351,729 600,721,843,222 599,863,210,583
I. Các khoản phải thu dài hạn 275,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 275,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,129,492,104 11,286,817,783 10,371,688,029 9,575,058,916
1. Tài sản cố định hữu hình 12,122,843,352 11,283,085,697 10,370,872,609 9,575,058,916
- Nguyên giá 131,053,756,086 131,162,846,995 131,162,846,995 127,892,342,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,930,912,734 -119,879,761,298 -120,791,974,386 -118,317,283,246
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,648,752 3,732,086 815,420
- Nguyên giá 1,768,931,617 1,768,931,617 1,768,931,617 1,768,931,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,762,282,865 -1,765,199,531 -1,768,116,197 -1,768,931,617
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 385,083,269,130 392,508,285,108 392,613,285,108
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 385,083,269,130 392,508,285,108 392,613,285,108
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 72,214,351,200 72,214,351,200 72,214,351,200 72,214,351,200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 73,681,851,200 73,681,851,200 73,681,851,200 73,681,851,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,647,500,000 -1,647,500,000 -1,647,500,000 -1,647,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 180,000,000 180,000,000 180,000,000 180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 25,963,599,051 25,677,913,616 25,627,518,885 25,460,515,359
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,963,599,051 25,677,913,616 25,627,518,885 25,460,515,359
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,394,369,732,568 2,507,063,333,283 2,245,227,925,138 2,352,078,973,255
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,169,142,613,985 1,357,357,947,832 1,071,600,878,814 1,068,039,389,122
I. Nợ ngắn hạn 945,478,532,654 1,135,906,761,882 863,402,629,005 857,484,319,548
1. Phải trả người bán ngắn hạn 108,061,169,598 125,032,486,348 114,480,998,201 201,026,431,626
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 130,843,714,566 92,788,048,013 86,266,337,443 60,127,151,008
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,587,857,385 4,933,584,859 8,133,596,251 6,608,758,610
4. Phải trả người lao động 3,126,406,618 2,490,781,091 1,903,443,061 4,042,028,817
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,292,833,957 10,079,591,680 230,712,805 2,742,682,277
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,679,422,574 91,155,629,044 95,842,177,555 11,780,328,783
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 691,497,880,664 808,831,733,221 555,950,456,063 570,212,695,346
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,359,375,050 825,825,953 825,825,953 1,175,161,408
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,872,242 -230,918,327 -230,918,327 -230,918,327
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 223,664,081,331 221,451,185,950 208,198,249,809 210,555,069,574
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 213,281,000,000 213,168,500,000 199,781,375,000 199,668,875,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 138,864,506 3,759,620 138,864,506 138,864,506
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,244,216,825 8,278,926,330 8,278,010,303 10,747,330,068
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,225,227,118,583 1,149,705,385,451 1,173,627,046,324 1,284,039,584,133
I. Vốn chủ sở hữu 1,225,227,118,583 1,149,705,385,451 1,173,627,046,324 1,284,039,584,133
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000 1,049,999,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -2,615,654,819 -2,615,654,819 -2,615,654,819 -2,615,654,819
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950 9,055,511,950
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 56,314,918,377 56,314,918,377 56,314,918,377 56,314,918,377
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 103,935,964,361 27,871,834,409 51,761,600,926 162,093,650,226
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 94,008,364,506 9,594,285,822 9,594,285,822 93,594,280,222
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,927,599,855 18,277,548,587 42,167,315,104 68,499,370,004
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,536,448,714 9,078,845,534 9,110,739,890 9,191,228,399
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,394,369,732,568 2,507,063,333,283 2,245,227,925,138 2,352,078,973,255
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.