MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 92,778,920,898 81,012,222,443 82,175,418,736 63,724,868,446
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,886,275,810 4,695,560,786 4,621,722,000 1,575,411,684
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 88,892,645,088 76,316,661,657 77,553,696,736 62,149,456,762
4. Giá vốn hàng bán 78,470,654,265 67,291,136,854 67,839,494,146 53,292,623,673
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,421,990,823 9,025,524,803 9,714,202,590 8,856,833,089
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,806,843,495 912,953,471 357,010,323 16,591,839,351
7. Chi phí tài chính 979,546,239 1,186,519,675 824,545,109 639,618,553
- Trong đó: Chi phí lãi vay 599,653,613 584,457,496 725,406,368 502,002,755
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -4,061,413,286 -4,334,720,688 -5,197,789,582
9. Chi phí bán hàng 5,278,832,313 2,730,051,146 2,509,595,141 2,955,868,856
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,862,450,340
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,108,005,426 1,960,494,167 2,402,351,975 16,655,395,449
12. Thu nhập khác 992,753,773 348,218,540 281,818,182
13. Chi phí khác 87,506,190 -43,709,207 1,039
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 905,247,583 391,927,747 281,817,143
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,108,005,426 2,865,741,750 2,794,279,722 16,937,212,592
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 394,810,884 446,977,714 385,967,937 50,431,449
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -132,924,164 893,451,205 42,733,714
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,846,118,706 2,418,764,036 1,514,860,580 16,844,047,429
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,643,871,994 2,283,130,578 1,413,447,748 16,755,310,696
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 202,246,712 135,633,458 101,412,832 88,736,733
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 856 210 132 1,465
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.