1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,778,920,898 |
81,012,222,443 |
82,175,418,736 |
63,724,868,446 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,886,275,810 |
4,695,560,786 |
4,621,722,000 |
1,575,411,684 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
88,892,645,088 |
76,316,661,657 |
77,553,696,736 |
62,149,456,762 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
78,470,654,265 |
67,291,136,854 |
67,839,494,146 |
53,292,623,673 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,421,990,823 |
9,025,524,803 |
9,714,202,590 |
8,856,833,089 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,806,843,495 |
912,953,471 |
357,010,323 |
16,591,839,351 |
|
7. Chi phí tài chính |
979,546,239 |
1,186,519,675 |
824,545,109 |
639,618,553 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
599,653,613 |
584,457,496 |
725,406,368 |
502,002,755 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-4,061,413,286 |
-4,334,720,688 |
-5,197,789,582 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,278,832,313 |
2,730,051,146 |
2,509,595,141 |
2,955,868,856 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,862,450,340 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,108,005,426 |
1,960,494,167 |
2,402,351,975 |
16,655,395,449 |
|
12. Thu nhập khác |
|
992,753,773 |
348,218,540 |
281,818,182 |
|
13. Chi phí khác |
|
87,506,190 |
-43,709,207 |
1,039 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
905,247,583 |
391,927,747 |
281,817,143 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,108,005,426 |
2,865,741,750 |
2,794,279,722 |
16,937,212,592 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
394,810,884 |
446,977,714 |
385,967,937 |
50,431,449 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-132,924,164 |
|
893,451,205 |
42,733,714 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,846,118,706 |
2,418,764,036 |
1,514,860,580 |
16,844,047,429 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,643,871,994 |
2,283,130,578 |
1,413,447,748 |
16,755,310,696 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
202,246,712 |
135,633,458 |
101,412,832 |
88,736,733 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
856 |
210 |
132 |
1,465 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|