TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
213,804,842,141 |
249,164,617,083 |
258,319,984,484 |
241,580,213,905 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,649,100,466 |
38,532,703,800 |
55,135,132,696 |
38,412,263,289 |
|
1. Tiền |
12,649,100,466 |
34,032,703,800 |
52,135,132,696 |
29,912,263,289 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
4,500,000,000 |
3,000,000,000 |
8,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,717,151,855 |
7,217,151,855 |
8,717,151,855 |
217,151,855 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
217,151,855 |
217,151,855 |
217,151,855 |
217,151,855 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,500,000,000 |
7,000,000,000 |
8,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,955,445,927 |
52,252,018,142 |
37,928,335,018 |
39,892,597,716 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,844,941,265 |
44,713,183,467 |
32,015,593,729 |
28,459,231,764 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,595,239,400 |
4,983,020,000 |
4,130,031,003 |
9,873,954,342 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,515,265,262 |
2,555,814,675 |
1,748,494,926 |
1,559,411,610 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
34,215,360 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
133,624,001,847 |
149,971,883,942 |
154,960,169,508 |
161,620,229,787 |
|
1. Hàng tồn kho |
150,428,033,118 |
169,825,915,213 |
173,769,183,361 |
178,829,243,640 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,804,031,271 |
-19,854,031,271 |
-18,809,013,853 |
-17,209,013,853 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
859,142,046 |
1,190,859,344 |
1,579,195,407 |
1,437,971,258 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
170,968,929 |
189,006,194 |
530,026,290 |
577,806,436 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
688,173,117 |
1,001,853,150 |
1,049,169,117 |
839,852,119 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
20,312,703 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
284,469,672,349 |
284,930,039,811 |
285,355,178,756 |
285,096,110,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,599,120,626 |
59,005,446,234 |
64,001,069,640 |
62,003,549,012 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,993,226,752 |
47,505,460,430 |
52,606,991,906 |
50,715,379,348 |
|
- Nguyên giá |
130,403,986,133 |
130,432,167,951 |
130,134,748,115 |
128,207,474,315 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,410,759,381 |
-82,926,707,521 |
-77,527,756,209 |
-77,492,094,967 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,605,893,874 |
11,499,985,804 |
11,394,077,734 |
11,288,169,664 |
|
- Nguyên giá |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
16,550,750,288 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,944,856,414 |
-5,050,764,484 |
-5,156,672,554 |
-5,262,580,624 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,380,855,320 |
9,380,008,278 |
8,150,873,702 |
9,326,596,084 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,380,855,320 |
9,380,008,278 |
8,150,873,702 |
9,326,596,084 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
187,202,383,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,287,313,403 |
29,342,202,299 |
26,000,852,414 |
26,563,581,928 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,928,834,933 |
24,983,723,829 |
22,535,825,149 |
23,141,288,377 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,358,478,470 |
4,358,478,470 |
3,465,027,265 |
3,422,293,551 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
498,274,514,490 |
534,094,656,894 |
543,675,163,240 |
526,676,323,929 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
88,564,658,930 |
122,168,851,342 |
132,991,764,108 |
110,646,134,368 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,423,721,430 |
117,027,913,842 |
128,440,632,608 |
106,432,146,868 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,062,610,009 |
13,577,840,737 |
15,890,577,956 |
19,069,885,064 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
284,787,500 |
313,766,000 |
270,558,350 |
1,809,743,127 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,167,152,817 |
2,123,594,561 |
469,693,832 |
628,111,516 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,603,272,698 |
13,374,561,534 |
15,734,261,706 |
6,392,407,503 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,892,239,065 |
6,127,036,164 |
1,113,805,898 |
793,672,167 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
276,900,564 |
257,083,698 |
178,963,168 |
230,682,638 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,335,493,804 |
80,452,766,175 |
94,271,506,725 |
77,020,879,880 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
801,264,973 |
801,264,973 |
511,264,973 |
486,764,973 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,140,937,500 |
5,140,937,500 |
4,551,131,500 |
4,213,987,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,140,937,500 |
5,140,937,500 |
4,551,131,500 |
4,213,987,500 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
409,709,855,560 |
411,925,805,552 |
410,683,399,132 |
416,030,189,561 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
409,709,855,560 |
411,925,805,552 |
410,683,399,132 |
416,030,189,561 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
141,072,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
287,769,908,319 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
-98,896,574,474 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
61,210,173,515 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,554,278,200 |
20,770,228,192 |
19,527,821,772 |
24,874,612,201 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,557,242,985 |
12,976,007,021 |
11,733,600,601 |
16,844,047,429 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,997,035,215 |
7,794,221,171 |
7,794,221,171 |
8,030,564,772 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
498,274,514,490 |
534,094,656,894 |
543,675,163,240 |
526,676,323,929 |
|