MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 66,704,017,409 567,641,603,215 140,872,712,119 250,004,182,969
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 66,704,017,409 567,641,603,215 140,872,712,119 250,004,182,969
4. Giá vốn hàng bán 65,359,171,707 535,942,380,883 138,071,816,549 246,454,784,877
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,344,845,702 31,699,222,332 2,800,895,570 3,549,398,092
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,961,947,072 63,144,816,270 6,232,916 3,505,781,502
7. Chi phí tài chính 16,370,127,093 24,974,099,095 19,563,725,575 15,108,532,591
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,403,487,912 1,507,723,730 1,345,255,420 1,334,961,557
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,409,328,962 2,153,410,523 -19,568,661,876 -9,286,224,371
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,123,848,807 66,208,805,254 1,466,809,367 -102,090,183
12. Thu nhập khác 77,334,663 41,376,829 19,168,459 186,525,837
13. Chi phí khác 1,099,741 3,370,311 3,872,251 76,037,051
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 76,234,922 38,006,518 15,296,208 110,488,786
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,200,083,729 66,246,811,772 1,482,105,575 8,398,603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,440,016,746 13,294,377,174 296,421,115 4,167,224,479
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,760,066,983 52,952,434,598 1,185,684,460 -4,158,825,876
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,760,066,983 52,952,434,598 1,185,684,460 -4,158,825,876
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 15 -52
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 15 -52
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.