1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,704,017,409 |
567,641,603,215 |
140,872,712,119 |
250,004,182,969 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,704,017,409 |
567,641,603,215 |
140,872,712,119 |
250,004,182,969 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,359,171,707 |
535,942,380,883 |
138,071,816,549 |
246,454,784,877 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,344,845,702 |
31,699,222,332 |
2,800,895,570 |
3,549,398,092 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
29,961,947,072 |
63,144,816,270 |
6,232,916 |
3,505,781,502 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,370,127,093 |
24,974,099,095 |
19,563,725,575 |
15,108,532,591 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,403,487,912 |
1,507,723,730 |
1,345,255,420 |
1,334,961,557 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,409,328,962 |
2,153,410,523 |
-19,568,661,876 |
-9,286,224,371 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,123,848,807 |
66,208,805,254 |
1,466,809,367 |
-102,090,183 |
|
12. Thu nhập khác |
77,334,663 |
41,376,829 |
19,168,459 |
186,525,837 |
|
13. Chi phí khác |
1,099,741 |
3,370,311 |
3,872,251 |
76,037,051 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
76,234,922 |
38,006,518 |
15,296,208 |
110,488,786 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,200,083,729 |
66,246,811,772 |
1,482,105,575 |
8,398,603 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,440,016,746 |
13,294,377,174 |
296,421,115 |
4,167,224,479 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,760,066,983 |
52,952,434,598 |
1,185,684,460 |
-4,158,825,876 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,760,066,983 |
52,952,434,598 |
1,185,684,460 |
-4,158,825,876 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
15 |
-52 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
15 |
-52 |
|