TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,296,663,859,237 |
1,343,344,496,369 |
1,263,530,562,804 |
913,646,420,807 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,164,183,186 |
1,388,187,986 |
1,092,333,910 |
1,778,084,645 |
|
1. Tiền |
1,164,183,186 |
1,388,187,986 |
1,092,333,910 |
1,778,084,645 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
231,001,000,000 |
120,001,000,000 |
120,001,046,000 |
1,046,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
231,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,046,000 |
1,046,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,059,270,758,605 |
1,217,353,322,776 |
1,139,089,907,753 |
906,981,902,974 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,009,066,956,079 |
1,209,693,824,969 |
989,351,271,497 |
910,328,715,037 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,077,324,925 |
7,356,733,025 |
171,210,837,729 |
7,277,474,129 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,490,842,062 |
14,666,602,543 |
14,737,860,022 |
14,663,028,710 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,429,989,614 |
-14,429,989,614 |
-36,276,213,348 |
-25,366,617,728 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
65,625,153 |
66,151,853 |
66,151,853 |
79,302,826 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,766,838,740 |
4,171,469,827 |
2,841,416,286 |
4,437,060,712 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,793,413,740 |
4,198,044,827 |
2,867,991,286 |
4,463,635,712 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,575,000 |
-26,575,000 |
-26,575,000 |
-26,575,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
461,078,706 |
430,515,780 |
505,858,855 |
448,326,476 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
118,907,227 |
83,193,344 |
123,512,396 |
128,492,025 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
342,171,479 |
347,322,436 |
382,346,459 |
319,834,451 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
312,010,276,602 |
322,710,516,486 |
322,225,316,184 |
678,948,066,529 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
578,425,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
221,400,000,000 |
578,425,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,564,034,340 |
14,321,796,514 |
14,079,558,688 |
13,837,320,862 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,179,898,950 |
6,011,139,479 |
5,842,380,008 |
5,673,620,537 |
|
- Nguyên giá |
13,737,423,187 |
13,737,423,187 |
13,737,423,187 |
13,195,636,395 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,557,524,237 |
-7,726,283,708 |
-7,895,043,179 |
-7,522,015,858 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,384,135,390 |
8,310,657,035 |
8,237,178,680 |
8,163,700,325 |
|
- Nguyên giá |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
11,811,046,164 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,426,910,774 |
-3,500,389,129 |
-3,573,867,484 |
-3,647,345,839 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,637,000,000 |
18,642,149,900 |
18,473,717,181 |
18,473,717,181 |
|
- Nguyên giá |
7,637,000,000 |
18,642,149,900 |
18,473,717,181 |
18,473,717,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
409,242,262 |
346,570,072 |
272,040,315 |
212,028,486 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
409,242,262 |
346,570,072 |
272,040,315 |
212,028,486 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,608,674,135,839 |
1,666,055,012,855 |
1,585,755,878,988 |
1,592,594,487,336 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
733,237,852,248 |
737,666,294,666 |
655,274,644,175 |
666,373,097,673 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
732,060,352,248 |
736,488,794,666 |
654,097,144,175 |
665,435,597,673 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,711,967,554 |
16,028,169,639 |
3,282,639,219 |
7,888,216,499 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,517,404,652 |
293,746,652 |
126,061,652 |
172,029,652 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,875,930,510 |
33,783,167,877 |
25,872,073,072 |
18,061,009,769 |
|
4. Phải trả người lao động |
348,506,317 |
483,916,354 |
1,030,837,596 |
1,003,434,812 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
10,710,170,557 |
28,110,359,940 |
39,436,051,092 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
20,454,545 |
20,454,548 |
20,454,548 |
20,454,545 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
88,194,513,582 |
80,918,754,525 |
2,964,967,353 |
980,950,509 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
573,663,980,000 |
588,629,345,407 |
587,019,795,407 |
592,216,495,407 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,727,595,088 |
5,621,069,107 |
5,669,955,388 |
5,656,955,388 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,177,500,000 |
1,177,500,000 |
1,177,500,000 |
937,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
297,500,000 |
297,500,000 |
297,500,000 |
297,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
880,000,000 |
880,000,000 |
880,000,000 |
640,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
875,436,283,591 |
928,388,718,189 |
930,481,234,813 |
926,221,389,663 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
875,436,283,591 |
928,388,718,189 |
930,481,234,813 |
926,221,389,663 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
42,560,127,000 |
42,560,127,000 |
42,560,127,000 |
42,560,127,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,516,176 |
59,516,176 |
59,516,176 |
59,516,176 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,816,640,415 |
85,769,075,013 |
87,861,591,637 |
83,601,746,487 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,056,573,432 |
23,056,573,432 |
63,056,573,432 |
62,955,554,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,760,066,983 |
62,712,501,581 |
24,805,018,205 |
20,646,192,329 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,608,674,135,839 |
1,666,055,012,855 |
1,585,755,878,988 |
1,592,594,487,336 |
|