MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,296,663,859,237 1,343,344,496,369 1,263,530,562,804 913,646,420,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,164,183,186 1,388,187,986 1,092,333,910 1,778,084,645
1. Tiền 1,164,183,186 1,388,187,986 1,092,333,910 1,778,084,645
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 231,001,000,000 120,001,000,000 120,001,046,000 1,046,000
1. Chứng khoán kinh doanh 231,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000 1,000,000 1,046,000 1,046,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,059,270,758,605 1,217,353,322,776 1,139,089,907,753 906,981,902,974
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,009,066,956,079 1,209,693,824,969 989,351,271,497 910,328,715,037
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,077,324,925 7,356,733,025 171,210,837,729 7,277,474,129
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,490,842,062 14,666,602,543 14,737,860,022 14,663,028,710
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,429,989,614 -14,429,989,614 -36,276,213,348 -25,366,617,728
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 65,625,153 66,151,853 66,151,853 79,302,826
IV. Hàng tồn kho 4,766,838,740 4,171,469,827 2,841,416,286 4,437,060,712
1. Hàng tồn kho 4,793,413,740 4,198,044,827 2,867,991,286 4,463,635,712
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,575,000 -26,575,000 -26,575,000 -26,575,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 461,078,706 430,515,780 505,858,855 448,326,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118,907,227 83,193,344 123,512,396 128,492,025
2. Thuế GTGT được khấu trừ 342,171,479 347,322,436 382,346,459 319,834,451
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 312,010,276,602 322,710,516,486 322,225,316,184 678,948,066,529
I. Các khoản phải thu dài hạn 221,400,000,000 221,400,000,000 221,400,000,000 578,425,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 221,400,000,000 221,400,000,000 221,400,000,000 578,425,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,564,034,340 14,321,796,514 14,079,558,688 13,837,320,862
1. Tài sản cố định hữu hình 6,179,898,950 6,011,139,479 5,842,380,008 5,673,620,537
- Nguyên giá 13,737,423,187 13,737,423,187 13,737,423,187 13,195,636,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,557,524,237 -7,726,283,708 -7,895,043,179 -7,522,015,858
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,384,135,390 8,310,657,035 8,237,178,680 8,163,700,325
- Nguyên giá 11,811,046,164 11,811,046,164 11,811,046,164 11,811,046,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,426,910,774 -3,500,389,129 -3,573,867,484 -3,647,345,839
III. Bất động sản đầu tư 7,637,000,000 18,642,149,900 18,473,717,181 18,473,717,181
- Nguyên giá 7,637,000,000 18,642,149,900 18,473,717,181 18,473,717,181
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 409,242,262 346,570,072 272,040,315 212,028,486
1. Chi phí trả trước dài hạn 409,242,262 346,570,072 272,040,315 212,028,486
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,608,674,135,839 1,666,055,012,855 1,585,755,878,988 1,592,594,487,336
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 733,237,852,248 737,666,294,666 655,274,644,175 666,373,097,673
I. Nợ ngắn hạn 732,060,352,248 736,488,794,666 654,097,144,175 665,435,597,673
1. Phải trả người bán ngắn hạn 35,711,967,554 16,028,169,639 3,282,639,219 7,888,216,499
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,517,404,652 293,746,652 126,061,652 172,029,652
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,875,930,510 33,783,167,877 25,872,073,072 18,061,009,769
4. Phải trả người lao động 348,506,317 483,916,354 1,030,837,596 1,003,434,812
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,710,170,557 28,110,359,940 39,436,051,092
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,454,545 20,454,548 20,454,548 20,454,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 88,194,513,582 80,918,754,525 2,964,967,353 980,950,509
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 573,663,980,000 588,629,345,407 587,019,795,407 592,216,495,407
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,727,595,088 5,621,069,107 5,669,955,388 5,656,955,388
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,177,500,000 1,177,500,000 1,177,500,000 937,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 297,500,000 297,500,000 297,500,000 297,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 880,000,000 880,000,000 880,000,000 640,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 875,436,283,591 928,388,718,189 930,481,234,813 926,221,389,663
I. Vốn chủ sở hữu 875,436,283,591 928,388,718,189 930,481,234,813 926,221,389,663
1. Vốn góp của chủ sở hữu 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,560,127,000 42,560,127,000 42,560,127,000 42,560,127,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,516,176 59,516,176 59,516,176 59,516,176
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,816,640,415 85,769,075,013 87,861,591,637 83,601,746,487
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,056,573,432 23,056,573,432 63,056,573,432 62,955,554,158
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,760,066,983 62,712,501,581 24,805,018,205 20,646,192,329
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,608,674,135,839 1,666,055,012,855 1,585,755,878,988 1,592,594,487,336
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.