MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,352,871,719,881 1,365,949,128,527 1,020,679,379,063 1,296,663,859,237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,600,726,861 6,951,195,518 3,583,125,507 1,164,183,186
1. Tiền 21,600,726,861 6,951,195,518 3,583,125,507 1,164,183,186
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 340,200,000,000 340,200,000,000 231,001,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 340,200,000,000 340,200,000,000 231,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 974,294,835,256 1,010,869,352,573 1,011,291,895,696 1,059,270,758,605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 935,197,343,419 962,741,659,101 970,283,452,796 1,009,066,956,079
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,485,847,620 25,015,627,620 18,955,891,420 31,077,324,925
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,688,083,338 31,188,504,973 32,557,762,152 33,490,842,062
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,140,163,775 -8,140,163,775 -10,570,395,925 -14,429,989,614
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 63,724,654 63,724,654 65,185,253 65,625,153
IV. Hàng tồn kho 16,262,716,696 7,044,453,406 5,164,184,230 4,766,838,740
1. Hàng tồn kho 16,298,679,465 7,080,416,175 5,164,184,230 4,793,413,740
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -35,962,769 -35,962,769 -26,575,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 513,441,068 884,127,030 640,173,630 461,078,706
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 193,606,617 244,615,449 146,079,176 118,907,227
2. Thuế GTGT được khấu trừ 319,834,451 639,511,581 494,094,454 342,171,479
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 310,267,198,759 312,530,437,593 778,928,167,448 312,010,276,602
I. Các khoản phải thu dài hạn 221,400,000,000 221,400,000,000 221,400,000,000 221,400,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 221,400,000,000 221,400,000,000 221,400,000,000 221,400,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,627,801,644 14,957,616,704 14,807,730,468 14,564,034,340
1. Tài sản cố định hữu hình 4,023,231,189 6,426,524,605 6,350,116,723 6,179,898,950
- Nguyên giá 11,355,989,854 13,642,423,187 13,737,423,187 13,737,423,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,332,758,665 -7,215,898,582 -7,387,306,464 -7,557,524,237
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,604,570,455 8,531,092,099 8,457,613,745 8,384,135,390
- Nguyên giá 11,811,046,164 11,811,046,164 11,811,046,164 11,811,046,164
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,206,475,709 -3,279,954,065 -3,353,432,419 -3,426,910,774
III. Bất động sản đầu tư 7,637,000,000 7,637,000,000 7,637,000,000 7,637,000,000
- Nguyên giá 7,637,000,000 7,637,000,000 7,637,000,000 7,637,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40,332,920,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40,332,920,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000 68,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 602,397,115 535,820,889 426,750,516,980 409,242,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 602,397,115 535,820,889 467,104,667 409,242,262
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 409,980,000,000
5. Lợi thế thương mại 16,303,412,313
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,663,138,918,640 1,678,479,566,120 1,799,607,546,511 1,608,674,135,839
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 728,187,837,676 737,855,281,340 723,234,006,430 733,237,852,248
I. Nợ ngắn hạn 727,895,337,676 737,562,781,340 723,875,957,072 732,060,352,248
1. Phải trả người bán ngắn hạn 173,849,499,891 171,061,251,566 144,745,031,370 35,711,967,554
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,177,624,800 11,247,434,652 1,397,304,652 1,517,404,652
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,442,941,984 20,618,610,228 26,563,035,286 26,875,930,510
4. Phải trả người lao động 350,777,558 324,672,436 1,106,400,457 348,506,317
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,410,693,775 3,600,195,068 470,411,681
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20,454,545
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,491,119,916 7,616,159,905 8,411,816,741 88,194,513,582
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 511,168,630,167 516,288,980,000 534,397,000,000 573,663,980,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,004,049,585 6,805,477,485 6,784,956,885 5,727,595,088
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 292,500,000 292,500,000 -641,950,642 1,177,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn -939,450,642
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 292,500,000 292,500,000 297,500,000 297,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 880,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 934,951,080,964 940,624,284,780 1,076,373,540,081 875,436,283,591
I. Vốn chủ sở hữu 934,951,080,964 940,624,284,780 1,076,373,540,081 875,436,283,591
1. Vốn góp của chủ sở hữu 800,000,000,000 800,000,000,000 800,143,628,213 800,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 800,000,000,000 800,000,000,000 800,143,628,213 800,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 42,560,127,000 42,560,127,000 42,560,127,000 42,560,127,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,516,176 59,516,176 59,516,176 59,516,176
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,331,437,788 98,004,641,604 107,650,484,592 32,816,640,415
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,814,555,600 17,487,759,416 80,476,071,485 23,056,573,432
- LNST chưa phân phối kỳ này 80,516,882,188 80,516,882,188 27,174,413,107 9,760,066,983
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 125,959,784,100
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,663,138,918,640 1,678,479,566,120 1,799,607,546,511 1,608,674,135,839
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.