1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
924,834,799,102 |
963,162,832,897 |
451,990,861,994 |
376,923,697,276 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
891,779,078 |
220,066,909 |
|
314,438,345 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
923,943,020,024 |
962,942,765,988 |
451,990,861,994 |
376,609,258,931 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
900,041,904,175 |
947,671,210,144 |
437,593,423,941 |
363,367,173,399 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,901,115,849 |
15,271,555,844 |
14,397,438,053 |
13,242,085,532 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,063,886,332 |
6,993,575,783 |
7,017,777,782 |
7,270,828,321 |
|
7. Chi phí tài chính |
428,883,065 |
1,206,993,179 |
2,340,384,676 |
1,483,170,290 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
428,199,298 |
1,164,800,924 |
2,339,232,315 |
1,433,375,146 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
130,533,605 |
398,671,068 |
-1,465,924,448 |
617,091,120 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,808,674,759 |
3,046,603,899 |
2,678,599,263 |
507,406,766 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,481,908,708 |
9,473,250,421 |
6,224,424,610 |
10,800,268,868 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,376,069,254 |
8,936,955,196 |
8,705,882,838 |
8,339,159,049 |
|
12. Thu nhập khác |
1,529,694,073 |
3,109,044 |
515,658,690 |
748,379,679 |
|
13. Chi phí khác |
1,356,663,129 |
7,859,205 |
4,362,152,247 |
07 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
173,030,944 |
-4,750,161 |
-3,846,493,557 |
748,379,672 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,549,100,198 |
8,932,205,035 |
4,859,389,281 |
9,087,538,721 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,510,197,065 |
1,409,612,880 |
1,380,851,823 |
1,754,877,637 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
431,000,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,038,903,133 |
7,522,592,155 |
3,047,537,458 |
7,332,661,084 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,706,232,147 |
11,469,419,267 |
3,735,896,221 |
7,531,620,202 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,332,670,986 |
-3,946,827,112 |
-688,358,763 |
-198,959,118 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
574 |
56,253 |
183 |
369 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|