TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
573,999,920,365 |
606,170,858,925 |
575,300,345,195 |
566,624,949,368 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
56,151,973,122 |
53,967,970,049 |
78,008,014,259 |
42,662,354,805 |
|
1. Tiền |
56,151,973,122 |
22,697,970,049 |
28,008,014,259 |
32,662,354,805 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
31,270,000,000 |
50,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
247,642,255,566 |
150,892,000,000 |
100,892,000,000 |
74,412,480,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
247,642,255,566 |
150,892,000,000 |
100,892,000,000 |
74,412,480,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
199,867,123,577 |
360,813,480,196 |
326,478,801,015 |
408,226,212,651 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
175,108,463,373 |
340,346,046,948 |
291,177,068,726 |
307,503,032,859 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,048,715,811 |
2,657,267,008 |
863,429,660 |
3,317,931,582 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
71,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,709,944,393 |
17,810,166,240 |
34,438,302,629 |
26,405,248,210 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,538,722,797 |
1,129,004,252 |
1,129,004,252 |
1,129,004,252 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,538,722,797 |
1,129,004,252 |
1,129,004,252 |
1,129,004,252 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
68,799,845,303 |
39,368,404,428 |
68,792,525,669 |
40,194,897,660 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
68,422,255,751 |
39,350,192,850 |
66,463,213,830 |
40,176,686,082 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
359,377,974 |
|
2,311,100,261 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,211,578 |
18,211,578 |
18,211,578 |
18,211,578 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
178,000,732,586 |
176,260,891,581 |
156,396,316,248 |
151,597,529,273 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,082,425,000 |
4,134,529,132 |
3,995,529,132 |
3,071,754,132 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,082,425,000 |
4,134,529,132 |
3,995,529,132 |
3,071,754,132 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,990,181,103 |
15,942,694,091 |
12,955,186,496 |
10,169,281,956 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,366,127,339 |
2,747,473,659 |
2,188,799,397 |
1,831,728,190 |
|
- Nguyên giá |
37,399,004,366 |
37,399,004,366 |
37,440,200,729 |
37,615,406,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,032,877,027 |
-34,651,530,707 |
-35,251,401,332 |
-35,783,677,902 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,624,053,764 |
13,195,220,432 |
10,766,387,099 |
8,337,553,766 |
|
- Nguyên giá |
32,924,333,000 |
32,924,333,000 |
32,924,333,000 |
32,924,333,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,300,279,236 |
-19,729,112,568 |
-22,157,945,901 |
-24,586,779,234 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,115,257,315 |
19,853,428,486 |
19,591,599,655 |
19,329,770,824 |
|
- Nguyên giá |
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,022,225,828 |
-10,284,054,657 |
-10,545,883,488 |
-10,807,712,319 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
132,682,812,067 |
132,996,360,354 |
116,187,114,189 |
115,877,299,080 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,653,040,546 |
5,966,588,833 |
5,157,342,668 |
4,847,527,559 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,320,000,000 |
9,320,000,000 |
9,320,000,000 |
9,320,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-100,228,479 |
-100,228,479 |
-100,228,479 |
-100,228,479 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
117,810,000,000 |
117,810,000,000 |
101,810,000,000 |
101,810,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,130,057,101 |
3,333,879,518 |
3,666,886,776 |
3,149,423,281 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,118,857,101 |
2,880,889,963 |
3,662,686,776 |
3,145,223,281 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,200,000 |
452,989,555 |
4,200,000 |
4,200,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
752,000,652,951 |
782,431,750,506 |
731,696,661,443 |
718,222,478,641 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
201,626,427,941 |
228,627,348,868 |
216,555,017,754 |
208,318,909,772 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
194,233,540,452 |
221,242,528,932 |
209,228,126,069 |
201,037,588,137 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,942,629,642 |
11,115,235,981 |
8,001,560,815 |
6,377,301,807 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,517,703,131 |
3,385,903,797 |
4,264,793,019 |
2,553,934,933 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,154,944,661 |
3,090,920,995 |
858,621,561 |
3,624,798,003 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,844,253,710 |
4,336,710,980 |
4,506,163,940 |
2,604,636,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,941,836,199 |
17,144,601,031 |
15,996,083,591 |
17,924,434,005 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,233,227,580 |
6,184,797,819 |
36,564,008,762 |
6,994,397,613 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,612,210,090 |
74,190,337,000 |
31,450,000,000 |
53,443,675,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
100,981,847,216 |
100,981,847,216 |
100,981,847,216 |
100,981,847,216 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,004,888,223 |
812,174,113 |
6,605,047,165 |
6,532,563,265 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,392,887,489 |
7,384,819,936 |
7,326,891,685 |
7,281,321,635 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
322,366 |
26,313 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,392,565,123 |
1,384,793,623 |
1,326,891,685 |
1,281,321,635 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
550,374,225,010 |
553,804,401,638 |
515,141,643,689 |
509,903,568,869 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
550,374,225,010 |
553,804,401,638 |
515,141,643,689 |
509,903,568,869 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,723,420,259 |
1,723,420,259 |
13,425,266,362 |
13,425,266,362 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,133,060,985 |
62,247,023,013 |
12,880,398,141 |
10,408,815,819 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-719,178,831,755 |
58,525,039,722 |
9,452,043,418 |
9,452,043,418 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
777,311,892,740 |
3,721,983,291 |
3,428,354,723 |
956,772,401 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
47,334,793,766 |
46,651,008,366 |
45,653,029,186 |
42,886,536,688 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
752,000,652,951 |
782,431,750,506 |
731,696,661,443 |
718,222,478,641 |
|