TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
672,881,393,705 |
673,499,689,414 |
747,523,730,078 |
667,217,828,464 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,139,345,153 |
10,816,431,087 |
9,923,364,873 |
11,655,855,339 |
|
1. Tiền |
30,139,345,153 |
10,816,431,087 |
9,923,364,873 |
11,655,855,339 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
327,861,341,873 |
281,052,859,736 |
253,047,350,107 |
175,047,350,107 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
327,861,341,873 |
281,052,859,736 |
253,047,350,107 |
175,047,350,107 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
192,938,528,363 |
255,435,918,618 |
300,362,358,968 |
314,468,145,792 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
148,614,549,839 |
216,834,139,898 |
258,807,776,668 |
265,387,047,063 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,926,310,688 |
5,626,644,145 |
4,054,863,788 |
9,114,610,771 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,397,667,836 |
32,975,134,575 |
37,499,718,512 |
39,966,487,958 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,140,603,740 |
23,607,900,503 |
22,264,956,528 |
20,046,897,884 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,140,603,740 |
23,607,900,503 |
22,264,956,528 |
20,046,897,884 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
42,801,574,576 |
102,586,579,470 |
161,925,699,602 |
145,999,579,342 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,129,888,636 |
98,432,673,185 |
153,214,932,999 |
143,869,284,375 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,671,685,940 |
4,153,906,285 |
8,710,766,603 |
2,112,083,389 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
18,211,578 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
74,339,428,188 |
124,554,147,748 |
132,296,223,269 |
150,675,656,572 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,953,830,132 |
3,075,614,132 |
2,978,714,126 |
3,020,199,128 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,953,830,132 |
3,075,614,132 |
2,978,714,126 |
3,020,199,128 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,333,584,588 |
5,953,159,326 |
17,697,057,524 |
15,963,560,578 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,259,684,592 |
5,935,659,322 |
7,592,756,448 |
6,722,592,836 |
|
- Nguyên giá |
38,747,236,436 |
38,387,819,890 |
39,259,577,471 |
39,291,863,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,487,551,844 |
-32,452,160,568 |
-31,666,821,023 |
-32,569,270,999 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,899,996 |
17,500,004 |
10,104,301,076 |
9,240,967,742 |
|
- Nguyên giá |
3,883,133,000 |
3,778,333,000 |
14,068,333,000 |
14,068,333,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,809,233,004 |
-3,760,832,996 |
-3,964,031,924 |
-4,827,365,258 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,733,545,631 |
22,471,716,800 |
22,209,887,967 |
21,948,059,136 |
|
- Nguyên giá |
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
30,137,483,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,403,937,512 |
-7,665,766,343 |
-7,927,595,176 |
-8,189,424,007 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
197,761,050 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
197,761,050 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,586,591,430 |
86,658,863,284 |
83,789,303,811 |
103,765,389,234 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,036,819,909 |
20,109,091,763 |
17,239,532,290 |
17,318,989,527 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-100,228,479 |
-100,228,479 |
-100,228,479 |
-100,228,479 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,000,000,000 |
66,000,000,000 |
66,000,000,000 |
85,896,628,186 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,534,115,357 |
6,394,794,206 |
5,621,259,841 |
5,978,448,496 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,835,808,774 |
5,933,194,206 |
5,590,659,841 |
5,947,848,496 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
461,600,000 |
461,600,000 |
30,600,000 |
30,600,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,236,706,583 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
747,220,821,893 |
798,053,837,162 |
879,819,953,347 |
817,893,485,036 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
157,870,594,457 |
227,594,891,246 |
306,909,408,553 |
447,655,694,004 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
150,971,080,532 |
220,725,031,921 |
299,955,569,894 |
440,708,799,338 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,868,911,021 |
16,229,765,488 |
26,550,896,691 |
17,067,665,584 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,404,890,498 |
5,675,849,561 |
4,569,534,323 |
7,692,297,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,212,568,561 |
2,868,826,010 |
3,614,902,541 |
2,765,891,698 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,413,955,546 |
7,415,808,729 |
15,799,008,303 |
8,509,696,106 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,880,757,678 |
25,826,941,422 |
19,683,458,740 |
35,891,318,873 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4,747,425 |
2,743,701 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,524,262,630 |
8,723,162,687 |
6,600,818,698 |
5,848,420,094 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,320,000,290 |
137,034,870,847 |
206,579,402,328 |
137,556,614,774 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
209,558,529,972 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,345,734,308 |
16,949,807,177 |
16,552,800,845 |
15,815,621,345 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,899,513,925 |
6,869,859,325 |
6,953,838,659 |
6,946,894,666 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2,723,684 |
2,427,631 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
899,513,925 |
869,859,325 |
951,114,975 |
944,467,035 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
589,350,227,436 |
570,458,945,916 |
572,910,544,794 |
370,237,791,032 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
589,350,227,436 |
570,458,945,916 |
572,910,544,794 |
370,237,791,032 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
203,930,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
239,364,150,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
-111,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,723,420,259 |
1,723,420,259 |
1,723,420,259 |
1,723,420,259 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,844,104,215 |
74,367,006,646 |
77,722,983,870 |
-124,701,087,477 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,190,230,007 |
31,514,315,897 |
35,250,212,118 |
7,531,620,202 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
64,653,874,208 |
42,852,690,749 |
42,472,771,752 |
-132,232,707,679 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
59,599,752,962 |
51,185,569,011 |
50,281,190,665 |
50,032,508,250 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
747,220,821,893 |
798,053,837,162 |
879,819,953,347 |
817,893,485,036 |
|