1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,206,421,669 |
447,740,058 |
483,932,303 |
3,974,309,827 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,206,421,669 |
447,740,058 |
483,932,303 |
3,974,309,827 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,840,845,867 |
308,477,570 |
270,324,871 |
3,478,260,400 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,365,575,802 |
139,262,488 |
213,607,432 |
496,049,427 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
925,093,735 |
2,084,027,143 |
53,772,352 |
57,090,772 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,508,118,230 |
2,606,212,168 |
101,157,203 |
49,115,422 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,508,118,230 |
2,606,212,168 |
101,157,203 |
49,115,422 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
319,008,900 |
334,769,374 |
285,900,045 |
287,082,601 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,685,969,080 |
4,181,999,073 |
3,819,646,410 |
5,030,392,559 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,222,426,673 |
-4,899,690,984 |
-3,939,323,874 |
-4,813,450,383 |
|
12. Thu nhập khác |
13,636,363,636 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
12,692,181,886 |
60,949,613 |
60,026,400 |
6,663 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
944,181,750 |
-60,949,613 |
-60,026,400 |
-6,663 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,278,244,923 |
-4,960,640,597 |
-3,999,350,274 |
-4,813,457,046 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
69,950,653 |
-69,950,653 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,348,195,576 |
-4,890,689,944 |
-3,999,350,274 |
-4,813,457,046 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,344,350,695 |
-4,636,902,111 |
-3,942,059,010 |
-4,737,009,109 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-3,844,881 |
-253,787,832 |
-57,291,264 |
-76,447,937 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|