MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần AAV Group (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 68,206,421,669 447,740,058 483,932,303 3,974,309,827
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 68,206,421,669 447,740,058 483,932,303 3,974,309,827
4. Giá vốn hàng bán 65,840,845,867 308,477,570 270,324,871 3,478,260,400
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,365,575,802 139,262,488 213,607,432 496,049,427
6. Doanh thu hoạt động tài chính 925,093,735 2,084,027,143 53,772,352 57,090,772
7. Chi phí tài chính 2,508,118,230 2,606,212,168 101,157,203 49,115,422
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,508,118,230 2,606,212,168 101,157,203 49,115,422
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 319,008,900 334,769,374 285,900,045 287,082,601
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,685,969,080 4,181,999,073 3,819,646,410 5,030,392,559
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,222,426,673 -4,899,690,984 -3,939,323,874 -4,813,450,383
12. Thu nhập khác 13,636,363,636
13. Chi phí khác 12,692,181,886 60,949,613 60,026,400 6,663
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 944,181,750 -60,949,613 -60,026,400 -6,663
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,278,244,923 -4,960,640,597 -3,999,350,274 -4,813,457,046
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 69,950,653 -69,950,653
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,348,195,576 -4,890,689,944 -3,999,350,274 -4,813,457,046
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,344,350,695 -4,636,902,111 -3,942,059,010 -4,737,009,109
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -3,844,881 -253,787,832 -57,291,264 -76,447,937
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.